Bài học Vocabulary and Listening - Unit 3 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo dưới đây cung cấp cho các em các từ vựng về khả năng của một số loài động vật và nâng cao kĩ năng nghe thông qua một số mẹo hay.
THINK! Name three fast-running animals (Hãy nghĩ xem! Kể tên 3 động vật chạy nhanh)
Guide to answer
They are horse, rabbit and leopard.
(Những con vật đó là ngựa, thỏ và báo.)
Check the meanings of the verbs in the box. Look at the quiz and complete the questions with eight of the verbs. Listen and check your answers.
(Kiểm tra nghĩa của các động từ trong khung. Nhìn câu đố và hoàn thành các câu hỏi với 8 động từ. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
swim drink hear communicate fly jump survive kill climb grow move run see (x2) |
Animal skills quiz
Some animals are fast, some are big and strong. Some are intelligent, some are dangerous. What do you know about animals and their skills?
1. Can elephants (1)..................... with their ears and their feet?
a. Yes, they can.
b. No, they can't
c. Some can and some can't.
2. How big can a gorilla? (2).....................
a. 150 kilos.
b. 200 kilos.
c. 250 kilos.
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3)..................... a human?
a. Yes, it can.
b. No, it can't.
c. Some can and some can't.
4. Camels don't (4)..................... a lot of water. How many months can a camel (5)..................... without water?
a. Three months.
b. Six months.
c. Nine months.
5. How far can an eagle (6).....................? It can (7)..................... a small animal from a distance of
a. 500 metres.
b. one kilometre.
c. more than one kilometre.
6. Ostriches can't (8)..................... but how fast can they (9).....................?
a. Six kilometres an hour.
b. Sixteen kilometres an hour.
c. Sixty-five kilometres an hour.
Guide to answer
1. Can elephants (1) hear with their ears and their feet?
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không?)
2. How big can a gorilla (2) grow?
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào?)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3) kill a human?
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?)
4. Camels don't (4) drink a lot of water. How many months can a camel (5) survive without water?
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?)
5. How far can an eagle (6) see? It can (7) see a small animal from a distance of
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách…)
6. Ostriches can't (8) fly but how fast can they (9) run?
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào?)
Audio script
1. Can the elephants here with their ears and their feet?
2. How big can a gorilla grow?
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion kill a human?
4. Camels don't drink a lot of water. How many months can a camel survive without water?
5. How far can an eagle see? It can see a small animal from a distance of… .
6. Ostriches can’t fly, but how fast can they run?
Work in pairs. Answer questions 1-6 in the quiz (Làm việc theo cặp. Trả lời câu hỏi 1-6 trong câu đố)
Guide to answer
1. a
2. c
3. c
4. b
5. b
6. c
1. Can elephants hear with their ears and their feet? - Yes, they can.
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không? _ Có, chúng có thể.)
2. How big can a gorilla grow? - 250 kilos.
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào? – 250kg.)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion kill a human? - Some can and some can't.
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không? – Một số có và một số không.)
4. Camels don't drink a lot of water. How many months can a camel survive without water? - Six months.
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước? – 6 tháng.)
5. How far can an eagle see? It can see a small animal from a distance of - one kilometre.
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách – 1km.)
6. Ostriches can't fly but how fast can they run? - Sixty-five kilometres an hour.
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào? 65km/h.)
Listen to a podcast about the animals in the quiz and check your answers. How many correct answers have you got? (Nghe tệp âm thanh về các động vật trong câu đố và kiểm tra câu trả lời của em. Em có bao nhiêu câu trả lời đúng?)
Guide to answer
1. a
2. c
3. c
4. b
5. b
Audio script
Woman: Hello and welcome to wildlife. Today's program is about animals and what they can do. Okay, let's start with the big animal. Is it true that all elephants can hear long distances with their ears and their feet?
Man: Yes, it is. They can hear other elephants by feeling sounds in the ground with their feet.
Woman: Wow, that's amazing. Here's another big animal. That's the sound of gorilla animals which can grow to around 250 kilos. They're big, strong and intelligent and that helps them survive.
Man: Yes, but small animals can also survive. Look! I've got one here.
Woman: Ohhh… I don't like scorpions. Tell me can they kill people?
Man: Some of them can, and this one can.
Woman: But it's very small.
Man: Yes, some of the smallest ones are the most dangerous.
Woman: Oh… I prefer this animal.
Man: What's that?
Woman: A camel. Camels have got very different skills. They don't drink a lot. They can survive 6 months without water.
Man: Okay, now it's my turn. Eagles can see small animals from a distance of one kilometer. Ostriches can’t fly but they’re the tallest heaviest and fastest birds. They can run more than 60 kilometers an hour.
Woman: That is amazing. So, what can humans do?
Man: We can communicate.
Woman: But a lot of animals communicate. Listen. Whales. Monkeys.
Man: Yes, but we can speak and I think that is our most important skill.
Woman: Okay, now let's speak....
Tạm dịch
Nữ: Xin chào và chào mừng đến với thế giới động. Chương trình hôm nay nói về động vật và những gì chúng có thể làm. Được rồi, hãy bắt đầu với con vật lớn. Có phải tất cả các loài voi đều có thể nghe được khoảng cách xa bằng tai và bằng chân?
Nam: Đúng vậy. Chúng có thể nghe thấy những con voi khác bằng cách dùng chân cảm nhận âm thanh trong lòng đất.
Nữ: Chà, thật tuyệt vời. Đây là một con vật lớn khác. Đó là âm thanh của khỉ đột, nó có thể phát triển đến khoảng 250 kg. Chúng to lớn, mạnh mẽ và thông minh và điều đó giúp chúng sinh tồn.
Nam: Vâng, nhưng động vật nhỏ cũng có thể sống sót. Nhìn! Tôi có một con ở đây.
Nữ: Ồi... Tôi không thích bọ cạp. Cho tôi biết chúng có thể giết người không?
Nam: Một số chúng có thể, và con này có thể.
Nữ: Nhưng nó rất nhỏ mà.
Nam: Ừm, một số những con nhỏ nhất lại là nguy hiểm nhất đấy.
Nữ: Ồ… Tôi thích con vật này hơn.
Nam: Đó là gì?
Nữ: Một con lạc đà. Lạc đà có những kỹ năng rất khác nhau. Chúng không uống nhiều nước. Chúng có thể sống sót đến 6 tháng nếu không có nước.
Nam: Được rồi, giờ đến lượt tôi. Đại bàng có thể nhìn thấy các loài động vật nhỏ từ khoảng cách 1 km. Đà điểu không thể bay nhưng chúng là loài chim cao nhất và nhanh nhất. Chúng có thể chạy hơn 60 km một giờ.
Nữ: Thật tuyệt vời. Vậy, con người có thể làm gì?
Nam: Chúng ta có thể giao tiếp.
Nữ: Nhưng rất nhiều loài động vật có thể giao tiếp. Nghe nè. Cá voi nè. Khỉ nè.
Nam: Ừm, nhưng chúng ta có thể nói và tôi nghĩ đó là kỹ năng quan trọng nhất của chúng ta.
Nữ: Được rồi, bây giờ chúng ta hãy nói ...
Read the Skills Strategy and listen again. What two extra pieces of information do you hear? Choose from a-d (Đọc Chiến thuật và nghe lại. Hai thông tin bổ sung mà em nghe được là gì? Chọn a-d)
a. Scorpions are intelligent.
b. Some of the smallest scorpions are the most dangerous.
c. Ostriches are the heaviest, fastest, and tallest birds.
d. Some monkeys can speak.
Guide to answer
Two extra pieces of information I hear are b and c.
(Hai thông tin bổ sung là b và c.)
Tạm dịch
a. Bọ cạp rất thông minh.
b. Một số loài bọ cạp nhỏ nhất là nguy hiểm nhất.
c. Đà điểu là loài chim nặng nhất, nhanh nhất và cao nhất.
d. Một số con khỉ có thể nói.
USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions about the animals in unit 3. Who can answer the most questions? (Thực hành! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về các động vật ở bài 3. Ai có thể trả lời nhiều câu hỏi nhất?)
1. Which animal moves very quickly? (Con vật nào di chuyển rất nhanh?)
2. Which animal doesn't run, fly or swim? (Con vật nào không chạy, bay hoặc bơi?)
3. Which animal jumps and swims? (Con vật nào nhảy và bơi?)
4. Which animal doesn't grow bigger than this book? (Con vật nào không lớn hơn quyển sách này?)
5. Which animal doesn't drink a lot of water? (Con vật nào không uống nhiều nước?)
6. Which animal climbs better than a gorilla? (Con vật nào leo trèo giỏi hơn đười ươi/ khỉ đột?)
Guide to answer
1. An ostrich. (Đà điểu.)
2. An elephant. (Voi.)
3. A whale. (Cá voi.)
4. A scorpion. (Bọ cạp.)
5. A camel. (Lạc đà.)
6. A monkey. (Khỉ.)
Write the superlative form of the adjectives in the table (Viết dạng so sánh nhất của tính từ)
1. It is ________ (difficult) rule of all.
2. This pupil is __________ (clever) in the class.
3. This actor is __________ (famous) actor from Spain.
4. Kenyans are ___________ (good) sprinters.
5. My _______ (old) sister is afraid of mice.
Key
1. It is ____the most difficult_________ (difficult) rule of all.
2. This pupil is _______the cleverest______ (clever) in the class.
3. This actor is ______the most famous_______ (famous) actor from Spain.
4. Kenyans are _______the best______ (good) sprinters.
5. My ____oldest_________ (old) sister is afraid of mice.
Qua bài học này các em cần rèn luyện kĩ năng nghe hiểu và ghi nhớ các từ vựng sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3 - Vocabulary and Listening chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 6 Chân trời sáng tạo Vocabulary and Listening - Từ vựng và Nghe hiểu.
Every day, my father ______________at 5.00 a.m.
Every morning, I watch TV____________ 10.00.
Every day, I go to school ................ bike.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 DapAnHay
Every day, my father ______________at 5.00 a.m.
Every morning, I watch TV____________ 10.00.
Every day, I go to school ................ bike.
Every morning, my father has_____________ cup of coffee.
At the moment, I_______________a book.
My brother _______ TV now.
Hung and his friend _______________badminton at the present.
They usually get up___________ 5 a.m.
Hao never___________fishing in the winter
She always swims_______ the summer.
Look at the photos. Complete the words (Nhìn vào những bức ảnh. Hoàn thành các từ)
Complete the dialogues with the given words (Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ cho sẵn)
Listen and complete the sentences (Nghe và hoàn thành các câu)
American Crocodiles
Where do they live? They live in Florida.
(Chúng ống ở đâu? - Chúng sống ở Florida.)
1. How many? There are ____ crocodiles.
2. How big? They can grow to _____ metres long.
3. How heavy? They can be _____ kilograms.
4. How fast? They can ____ at sixteen kilometres an hour and they can _____ at thirty kilometres an hour.
5. Food? They eat _____ or small ____
Listen again. Then complete the sentences with the given words (Nghe một lần nữa. Sau đó, hoàn thành các câu với các từ cho sẵn)
The national park is big.
(Công viên quốc gia thì lớn.)
1. There ____ many interesting animals in the national park.
2. American crocodiles ____ survive in cold places.
3. The water ____ cold in the park.
4. The crocodiles ____ fast in the water.
5. The crocodiles ____ dangerous to people.
6. The crocodiles ____ jump out of the water.
Choose one of the animals on this page. Write sentences with some of the given verbs (Chọn một trong những con vật trên trang này. Viết câu với một số động từ đã cho)
Snakes sometimes kill small birds.
(Rắn thỉnh thoảng giết các chú chim nhỏ.)
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
last year: dấu hiệu của thì QKĐ
Đáp án: Did they visit
Câu trả lời của bạn
often: dấu hiệu của thì HTĐ
Đáp án: goes
No student ……………………………………………
Câu trả lời của bạn
No student in the class is more intelligent than Phong.
Dịch: Không có học sinh nào trong lớp thông minh hơn Phong.
Câu trả lời của bạn
I’m jealous a lot because her eyes are bigger than me.
Câu so sánh hơn với tính từ ngắn “be + Adj-er + than”
Dịch: Tôi rất ghen tị vì cô ấy có đôi mắt to hơn tôi.
Câu trả lời của bạn
Diana is quite lovely with short black hair and big brown eyes.
Cấu trúc “with + N”: với…
Dịch: Diana khá xinh với tóc ngắn màu đen và mắt to màu nâu.
Câu trả lời của bạn
always: dấu hiệu của thì HTĐ
Đáp án: goes
Dịch: Em gái cô luôn đi học bằng xe đạp.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *