DapAnHay đã biên soạn và gửi đến các em bài học Progress review 3 - Part 2 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo nhằm giúp các em ôn tập lại từ vựng và ngữ pháp đã học trong Unit 6. Qua bài học này, các em được rèn luyện các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và có thể tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.
VOCABULARY: Sports (Từ vựng: Thể thao)
Complete the words (Hoàn thành các chữ)
1 There are eleven players on a h.............................team.
2. The 100 metres and 200 metres races are a.................... events.
3. Manchester United is a famous football t..................
4 The O....................... Games take place every four years.
5. The Tour de France is a famous c........................... race.
6. Wimbledon is a famous tennis c.............................. in tondon.
7. S....................is a good sport to do in the mountains when it's snowing.
8. The Wortd Cup is a famous f............................. competition.
Guide to answer
Đang cập nhật
READING: The Olympics then and now (Đọc hiểu: Thế vận hội ngày ấy và bây giờ)
Complete the sentences with the correct form of verbs. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ.)
Guide to answer
1. medalist
2. winner
3. spectater
4. competitor
5. swimmer
LANGUAGE FOCUS (Ngữ pháp)
Guide to answer
1. There weren't
2. weren't
3. was
4. There were
5. There was
6. were
7. There wasn't
8. wasn't
VOCABULARY AND LISTENING: X Games (Từ vựng và nghe hiểu: X Games)
Listen and write True or False (Nghe và viết Đúng hoặc Sai)
Guide to answer
Đang cập nhật
LANGUAGE FOCUS (Ngữ pháp)
Complete the sentences using the past simple form of verbs (Hoàn thành các câu dùng dạng quá khứ đơn của động từ)
Guide to answer
1. watched
2. swimmed
3. travelled
4. became
5. scored
6. competed
SPEAKING: Last weekend (Nói: Cuối tuần trước)
Complete the dialoge with the words. There are four extra words. (Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ. Có bốn từ thừa.)
Guide to answer
1. How
2. was
3. went
4. good
5. were
6. news
7. with
8. don't
9. when
WRITING: A sports star (Viết: Một ngôi sao thể thao)
Order the words to make sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
Guide to answer
Đang cập nhật
Chia động từ trong ngoặc đúng dạng thì quá khứ đơn
1. Phuong _____ to Hanoi yesterday. (return)
2. We _____ the food was delicious.(think)
3. Yesterday, I (go)______ to the restaurant with a client.
4. We (drive) ______ around the parking lot for 20 mins to find a parking space.
5. When we (arrive) ______ at the restaurant, the place (be) ______ full.
6. The waitress (ask) ______ us if we (have) reservations.
7. I (say), "No, my secretary forgets to make them."
8. The waitress (tell)______ us to come back in two hours.
9. My client and I slowly (walk) ______ back to the car.
10. Then we (see) ______ a small grocery store.
Đáp án
1 - returned
2 - thought
3 - went
4 - drove
5 - arrived - was
6 - asked - had
7 - said
8 - told
9 - walked
10 - saw
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng trong Unit 6:
- Cách dùng "there was" và "there were":
Ví dụ:
There was a competition in 2002. (Có một cuộc thi vào năm 2002.)
- Cách dùng "was" và "were":
"was" và "were" là các dạng quá khứ của thể khẳng định. Dạng phủ định của "was" và "were" là "wasn't" và "weren't".
Ví dụ:
When I was five, I learned English. (Khi tôi năm tuổi, tôi đã học tiếng Anh)
- Dạng khẳng dạng của thì quá khứ đơn:
+ Cấu trúc: S + V2/ Ved+...
+ Quy tắc
+ Dấu hiệu nhận biết: last, ago, thời gian trong quá khứ...
Ví dụ
I learned English last Sunday. (Tôi học Tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
- Rèn luyện các kĩ năng nghe, nói, đọc và viết với chủ đề "Thể thao"
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Progress review 3 - Part 2 chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Progress review 3 lớp 6 Chân trời sáng tạo Part 2 - Ôn tập phần 2.
Quang likes .................
Nam ............. an essay in Literature class yesterday.
My family and I __________ a comedy movie last night.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 DapAnHay
Quang likes .................
Nam ............. an essay in Literature class yesterday.
My family and I __________ a comedy movie last night.
When I was 15 years old, I ___________ my leg.
My elder brother loves ..................
They ___________ to Italy on their last summer holiday.
My dad ___________ a new bike last week.
My friends are playing ...................
I .................. a film last night.
My children are playing ................ in the garden.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Sumo is Japan’s national sport.
Dịch: Sumo là môn thể thao quốc gia của Nhật Bản.
Câu trả lời của bạn
When was your son born?
Dịch: Con trai bạn sinh ra khi nào?
Câu trả lời của bạn
His favorite sport is table tennis.
Dịch: Môn thể thao yêu thích của anh ấy là bóng bàn.
Câu trả lời của bạn
His father always gets up at 5.30 every morning.
Dịch: Cha anh ấy luôn dậy lúc 5h30 mỗi sáng.
Câu trả lời của bạn
There is a big yard in front of our school.
Dịch: Có một cái sân lớn ở phía trước của trường chúng tôi.
Câu trả lời của bạn
Yesterday: dấu hiệu của thì QKĐ
Đáp án: had
Câu trả lời của bạn
yet: dấu hiệu của thì HTHT
Đáp án: Have - watched
Câu trả lời của bạn
usually: dấu hiệu của thì HTĐ
Đáp án: cycles
Câu trả lời của bạn
at present: dấu hiệu của thì HTTD
Đáp án: Is - having
Câu trả lời của bạn
often: dấu hiệu của thì HTĐ
Đáp án: watches
Câu trả lời của bạn
That is her classroom.
Dịch: Đó là phòng học của cô ấy.
Câu trả lời của bạn
What is her job?
Dịch: Công việc của cô ấy là gì?
Câu trả lời của bạn
My school is Chu Hoa Primary school.
Dịch: Trường tôi là trường Tiểu học Chu Hóa.
Câu trả lời của bạn
Where is he from?
Dịch: Anh ta từ đâu tới?
Câu trả lời của bạn
Are there any posters in your room?
Dịch: Có áp phích nào trong phòng của bạn không?
Câu trả lời của bạn
Is the man over there your sister's husband?
Dịch: Người đàn ông đằng kia là chồng của em gái cô à?
Câu trả lời của bạn
Miss Huong is going to visit her family Hue by the train this summer.
Dịch: Cô Hương sẽ đi tàu về thăm gia đình vào mùa hè này.
Khanh speaks ………………………………
Câu trả lời của bạn
Khanh speaks English fluently.
Dịch: Khanh nói tiếng Anh trôi chảy.
He doesn’t ……………………………………………
Câu trả lời của bạn
He doesn't live near the school.
Dịch: Anh ấy không sống gần trường
Câu trả lời của bạn
Next month: dấu hiệu của thì TLĐ
Đáp án: will visit
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *