Bài học Lesson 1 - Unit 7 giới thiệu đến các em một chủ đề mới "Where does she work?". Trong bài học này, các em sẽ học cách nói về nơi làm việc và các ngành nghề phổ biến thông qua một đoạn hội ngắn.
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescrip
Hospital
Airport
Police station
Fire station
Store
Tạm dịch
Bệnh viện
Sân bay
Đồn cảnh sát
Trạm cứu hỏa
Cửa hàng
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Hospital, hospital, hospital
Airport, airport, airport
Police station, police station, police station
Fire station, fire station, fire station
Store, store, store
Tạm dịch
Bệnh viện, bệnh viện, bệnh viện
Sân bay, sân bay, sân bay
Đồn cảnh sát, đồn cảnh sát, đồn cảnh sát
Trạm cứu hỏa, trạm cứu hỏa, trạm cứu hỏa
Cửa hàng, cửa hàng, cửa hàng
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescrip
1. My dad's a police officer.
2. A. Where does he work?
B. He works in a police station.
3. A. Does your grandma work?
B. No, she doesn't.
4. A. Does your mom work?
B. Yes, she does. She works in a store.
5. A. There are lots of cakes here, Tim.
B. Yes, I know. My mom works in a cake store!
6. A. Have a cake, boys.
B. Oh, thank you.
C. Great.
Tạm dịch
1. Bố tớ là một cảnh sát.
2. A. Chú ấy làm việc ở đâu?
B. Bố tớ làm việc ở đồn cảnh sát.
3. A. Bà của cậu đi làm phải không?
B. Không.
4. A. Mẹ của cậu đi làm phải không?
B. Ừ. Mẹ làm việc ở một cửa hàng.
5. A. Tim, có rất nhiều bánh ở đây.
B. Ừ. Mẹ của tớ làm việc ở một cửa hàng bánh!
6. A. Chúc các con ăn bánh vui vẻ.
B. Cám ơn mẹ.
C. Tuyệt vời.
Choose the best answer (Chọn câu trả lời đúng nhất)
1. Where do doctors work?
A. police station
B. hospital
C. store
2. Where do police work?
A. police station
B. hospital
C. store
3. Where do teachers work?
A. police station
B. school
C. store
4. Where do nurses work?
A. police station
B. hospital
C. store
5. There are lots of ...........
A. cakes
B. cake
C. candy
6. ......... does he work?
He works in a police station.
A. When
B. What
C. Where
7. My mom ........... in a cake store!
A. works
B. work
C. is works
Key
1. B
2. A
3. B
4. B
5. A
6. C
7. A
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 7 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 3 Family and Friends Lesson 1.
My father is a doctor. He works in a ..........
There are many planes at the .............
My dad's a ............ He works in a police station.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
My father is a doctor. He works in a ..........
There are many planes at the .............
My dad's a ............ He works in a police station.
Where does his father work?
My brother works in a .........
My family enjoys going to the ...........
Does he work in a bank?
At the weekends, I and my father go to the .........
My sister works in a ..............
Where are they? They are at ...........
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
A. Linda B. meet C. Tony
Câu trả lời của bạn
A. C là tên riêng, B là danh từ chung => Chọn đáp án B
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *