Bài học Lesson 2 - Starter dưới đây giúp các em chia sẻ và giới thiệu các thành viên trong gia đình và miêu tả từng đặc điểm của mỗi người. Qua đó, các em còn biết cách sử dụng thành thạo cấu trúc "This is ....". Mời các em theo dõi bài học.
Listen to the story again and repeat. Act (Nghe lại câu chuyện một lần nữa và lặp lại. Đóng vai thực hành theo câu chuyện đó)
1. Hello. My names's Rosy. I have brown hair.
2. This is my cousin, Tim. He has green eyes.
Hello, everyone!
3. I have a little brother. His name's Billy. He's two. He has curly hair.
4. This is Billy's bedroom.
He has lots of teddy bears.
5. Where's Billy? Is he under the bed?
No, he isn't.
6. Look! This isn't a teddy bear.
It's me! Billy!
Tạm dịch
1. Xin chào. Tôi là Rosy. Tôi có mái tóc nâu.
2. Đây là anh họ của tôi, Tim. Anh ấy có đôi mắt màu xanh lá.
Xin chào, mọi người.
3. Tôi có một em trai nhỏ. Em ấy là Billy. Em ấy 2 tuổi. Em ấy có mái tóc xoăn.
4. Đây là phòng ngủ của Billy.
Em ấy có rất nhiều gấu bông.
5. Billy ở đâu rồi? Em ấy ở dưới giường sao?
Không có.
6. Nhìn kìa. Đây không phải là gấu bông.
Em đây! Billy!
T (True) or F (false) (T (đúng) hay F(sai))
1. Rosy has brown hair.
2. Tim is Rosy's brother.
3. Tim has brown eyes.
4. Billy has curly hair.
5. Billy is four.
6. Billy is under the bed.
Guide to answer
1. T
2. F
3. F
4. T
5. F
6. F
Tạm dịch
1. Rosy có mái tóc màu nâu.
2. Tim là anh trai của Rosy.
3. Tim có đôi mắt màu nâu.
4. Billy có mái tóc xoăn.
5. Billy 4 tuổi.
6. Billy đang ở dưới giường.
Listen and number (Nghe và đánh số)
Mom / dad / brother / sister / grandma / grandpa / aunt / uncle / cousin.
Tapescript
1. This's Rosy's mom. She has curly hair. It's brown.
2. This is Rosy's dad. He has short black hair.
3 This is Rosy's brother. His name Billy. He has short curly hair and brown eyes.
4. This is Rosy. She is Billy's sister. She has brown hair. It's straight.
5. This is Rosy's grandma. She has white hair.
6. This is Rosy's grandpa. He has short white hair.
7. This is Rosy's aunt. She has brown hair and green eyes.
8. This is Rosy's uncle. He has black hair and brown eyes.
9. This is Rosy and Billy's cousin. His name's Tim. He has short brown hair and green eyes.
Guide to answer
1 – b
2 – a
3 – i
4 – h
5 – d
6 – c
7 – e
8 – g
9 – f
Tạm dịch
1. Đây là mẹ của Rosy. Bà ấy có mái tóc xoăn, màu nâu.
2. Đây là bố của Rosy. Ông có mái tóc đen ngắn.
3. Đây là anh trai của Rosy. Tên anh ấy là Billy. Anh ấy có mái tóc xoăn ngắn và đôi mắt nâu.
4. Đây là Rosy. Em ấy là em gái của Billy. Em ấy có mái tóc thẳng màu nâu.
5. Đây là bà của Rosy. Bà ấy có mái tóc trắng.
6. Đây là ông nội của Rosy. Ông ấy có mái tóc ngắn màu trắng.
7. Đây là dì của Rosy. Dì cô ấy có mái tóc nâu và đôi mắt xanh lục.
8. Đây là chú của Rosy. Chú ấy có mái tóc đen và đôi mắt nâu.
9. Đây là em họ của Rosy và Billy. Anh ấy tên là Tim. Anh ta có mái tóc ngắn màu nâu và đôi mắt xanh lục.
Point and say (Chỉ và nói)
Long / short / curly / straight / brown / black / gray
- This is Rosy's mom. She has curly hair.
- This is Rosy's dad. He has…
Guide to answer
- This is Rosy's dad. He has short black hair.
- This is Rosy. She is Bilyy's sister. She has brown hair. It's straight.
- This is rosy uncle. He has black hair and brown eyes.
Tạm dịch
- Đây là bố của Rosy. Bố cô ấy có mái tóc đen, ngắn.
- Đây là Rosy. Cô ấy là chị gái của Billy. Cô ấy có mái tóc nâu, thẳng.
- Đây là chú của Rosy. Chú ấy có mái tóc màu đen và đôi mắt nâu.
Write about your family (Viết về gia đình của bạn)
- This is my family. There are ............... people in my family.
- My Dad is ..................
- My Mom is .....................
- My ...................
I love my family.
Key
- This is my family. There are three people in my family.
- My Dad is tall. He has short black hair.
- My Mom is short. She has long black hair.
- I am short. I have short black hair.
I love my family.
Kết thúc bài học này các em tiếp tục hóa thân vào các nhân vật ở câu chuyện đã được học ở tiết trước và thực hành đóng vai trên lớp. Bên cạnh đó các em còn được luyện tập với cấu trúc "This is ........":
This is ................ (Đây là ..............)
Ví dụ
This is Billy's father. (Đây là bố của Billy)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Starter chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Starter lớp 3 Family and Friends Lesson 2.
There ........ four people in my family.
This is Rosy's dad. ....... has short black hair.
He/white/hair./short
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
There ........ four people in my family.
This is Rosy's dad. ....... has short black hair.
He/white/hair./short
Choose the correct word
Choose the correct Adjective to describe his hair
Is she tall?
She has long ......... hair.
Choose the odd one out: school, mother, father, sister
Has she got any pet? – No, she………….
Choose the odd one out: am, are, is, weather
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
He is twenty years old.
Dịch: Anh ấy hai mươi tuổi.
Câu trả lời của bạn
How old is he?
Dịch: Cậu ấy bao nhiêu tuổi?
Câu trả lời của bạn
His name’s Thomas.
Dịch: Tên cậu ấy là Thomas.
Câu trả lời của bạn
Lien and Long are his friends.
Dịch: Liên và Long là bạn của cậu ấy.
Câu trả lời của bạn
She is eight years old.
Dịch: Cô ấy tám tuổi.
Câu trả lời của bạn
That is my friend, Tony.
Dịch: Đó là bạn mình, Tony.
Câu trả lời của bạn
What is its name?
Dịch: Tên của nó là gì?
A. Good morning, class.
B. Goodbye, class.
Câu trả lời của bạn
Câu đề: Tạm biệt cô.
A. Chào buổi sáng cả lớp.
B. Tạm biệt cả lớp.
=> Chọn đáp án B
A. M -I-N-H.
B. My name is Lien.
Câu trả lời của bạn
Câu hỏi: Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?
A. M-I-N-H.
B. Mình tên Liên.
=> Chọn đáp án A
A. I am five.
B. I am Phong.
Câu trả lời của bạn
Câu hỏi: Tên bạn là gì?
A. Mình năm tuổi.
B. Mình là Phong.
=> Chọn đáp án B
A. Fine, thank you.
B. I am Linda.
Câu trả lời của bạn
Câu hỏi: Bjan khỏe không?
A. Khỏe, cảm ơn bạn.
B. Mình là Linda.
=> Chọn đáp án A
Câu trả lời của bạn
That is her classroom.
Dịch: Đó là phòng học của cô ấy.
Câu trả lời của bạn
Hien is my new friend.
Dịch: Hiền là bạn mới của mình.
Câu trả lời của bạn
THAT (cái đó)
Câu trả lời của bạn
THEY (họ)
Câu trả lời của bạn
TWELVE (mười hai)
A. I am 6.
B. I am ok, thank you.
Câu trả lời của bạn
Câu đề: Mình năm tuổi. Còn bạn?
A. Mình 6 tuổi.
B. Mình ổn, cảm ơn bạn.
=> Chọn đáp án A
Câu trả lời của bạn
I am ok, thank you.
Dịch: Mình ổn, cảm ơn.
Câu trả lời của bạn
SPELL (đánh vần)
Câu trả lời của bạn
Write your name, please.
Dịch: Hãy viết tên bạn.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *