Mời các em đến với bài học Lesson 4 - Starter giúp các em ôn tập cấu trúc hỏi về màu sắc "What color ...?" và hỏi về số lượng "How many ...?. Với các bài tập được biên soạn chi tiết bên dưới, hi vọng đây sẽ là một bài học bổ ích cho các em.
Look. Ask and answer (Quan sát tranh. Hỏi và trả lời)
Ball / car / train / doll / teddy bear / bike
- How many cars are there?
There are … cars.
Guide to answer
- How many cars are there?
⇒ There are five cars.
- How many ball is there?
⇒ There is one ball.
- How many trains are there?
⇒ There are four trains.
- How many dolls are there?
⇒ There are two dolls.
- How many teddy bears are there?
⇒ There are three teddy bears.
- How many bikes are there?
⇒ There are two bikes.
Tạm dịch
- Có bao nhiêu chiếc ô tô?
⇒ Có năm chiếc ô tô.
- Có bao nhiêu quả bóng?
⇒ Có một quả bóng.
- Có bao nhiêu chiếc tàu hỏa?
⇒ Có bốn chiếc tàu hỏa.
- Có bao nhiêu con búp bê?
⇒ Có hai con búp bê.
- Có bao nhiêu con gấu bông?
⇒ Có ba con gấu bông.
- Có bao nhiêu chiếc xe đạp?
⇒ Có hai chiếc xe đạp.
Listen and point. Ask and answer (Nghe và chỉ vào. Hỏi và trả lời)
Red / green / blue / yellow / pink / purple / black / white / brown / orange.
- What color is number 8?
It's …
Tapescript
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.
Guide to answer
- What color is number 8?
⇒ It's orange.
- What color is number 4?
⇒ It's yellow.
- What color is number 7?
⇒ It's purple.
- What color is number 1?
⇒ It's blue.
- What color is number 5?
⇒ It's green.
- What color is number 2?
⇒ It's red.
- What color is number 6?
⇒ It's white.
- What color is number 9?
⇒ It's pink.
- What color is number 10?
⇒ It's black.
- What color is number 3?
⇒ It's brown.
Tạm dịch
- Số 8 có màu gì?
⇒ Màu cam.
- Số 4 có màu gì?
⇒ Màu vàng.
- Số 7 có màu gì?
⇒ Màu tím.
- Số 1 có màu gì?
⇒ Màu xanh lam.
- Số 5 có màu gì?
⇒ Màu xanh lá cây.
- Số 2 có màu gì?
⇒ Màu đỏ.
- Số 6 có màu gì?
⇒ Màu trắng.
- Số 9 có màu gì?
⇒ Màu hồng.
- Số 10 có màu gì?
⇒ Màu đen.
- Số 3 có màu gì?
⇒ Màu nâu.
Write the numbers (Viết các con số vào chỗ trống)
Guide to answer
Tạm dịch
Make questions for the answer (Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau)
1. ..................................
There is one picture in my living room.
2. ...................................
There are five teddy bears.
3. ..................
My bed is green.
4. ..................................
There is fourteen girls in my class.
5. ...................................
Number 1 is white.
6. ..................
Number 7 is blue.
Key
1. How many pictures in your living room?
2. How many teddy bears?
3. What color is your bed?
4. How many girls in your class?
5. What color is number 1?
6. What color is number 7?
- Kết thúc bài học này các em đã được ôn lại các số đếm từ 1 đến 10: One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten; các màu sắc quen thuộc: Red, green, blue, yellow, pink, purple, black, white, brown, orange.
- Bên cạnh đó các em cần lưu ý các cấu trúc đã học dưới đây:
How many + danh từ số nhiều ..............? (Có bao nhiêu .............?)
⇒ There is one + danh từ số ít.
⇒ There are + danh từ số nhiều.
Ví dụ
How many books are there? (Có bao nhiêu quyển sách?)
⇒ There is one book. (Có một cuốn sách.)
How many dolls are there? (Có bao nhiêu con búp bê?)
⇒ There are two dolls. (Có hai con búp bê.)
- What color is .................? (........... màu gì?)
⇒ It's ............. (Màu .............)
Ví dụ
- What color is number 8? (Số 8 màu gì?)
⇒ It's orange. (Màu cam.)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Starter chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Starter lớp 3 Family and Friends Lesson 4.
How many rooms are there in your house?
Choose the uncountable noun in each group: carrot/ milk/ lemon/ orange
_______ books are there on the table? - There are seven.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
How many rooms are there in your house?
Choose the uncountable noun in each group: carrot/ milk/ lemon/ orange
_______ books are there on the table? - There are seven.
Who is she?
..... do you spell your name?
How many girls ......... in your house?
__________. I am Linda.
Good bye. See you __________.
What’s _____? It’s a notebook.
Hi, _ _ name is Phong.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: S + tobe + V-ing
playing => am playing
I am playing badminton.
Dịch: Tôi đang chơi cầu lông.
Câu trả lời của bạn
sai ở chỗ forty
Chủ ngữ "My mother" số ít đi với tobe là "is"
are => is
My mother is forty-five.
Dịch: Mẹ mình 45 tuổi.
Câu trả lời của bạn
who is this? -> What is this?
It's a ruler.
Who => What
What is this? – It’s a ruler.
Dịch: Cái gì đây? - Đây là cây thước.
Câu trả lời của bạn
There are + danh từ số nhiều: Có ..............
room => rooms
There are three rooms in my house.
Dịch: Nhà mình có 3 phòng.
1. I’m _____, thank you.
2. _____ name is Phong.
3. _____ to meet you.
4. _____ your name? - I am Lisa.
Câu trả lời của bạn
1 - fine; 2 - My; 3 - Nice; 4 - What's;
Câu trả lời của bạn
How many + danh từ số nhiều?: Bao nhiêu.....?
desk => desks
How many desks are there in your classroom?
Dịch: Có bao nhiêu bàn trong lớp bạn?
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *