Bài ôn tập Review 3 giúp các em hệ thống toàn bộ các kiến thức cơ bản từ Unit 7 đến Unit 9. Bài học sẽ tóm gọn những nội dung chính và khái quát các cấu trúc, từ vựng theo từng bài học.
Circle the odd-one-out. Write (Khoanh vào từ khác loại. Viết)
1. Zoo / police station / jeans / train station.
2. Boots / sunny / shirt / skirt.
3. Store / raining / windy / hot.
4. Fifteen / scarf / thirty / forty-five.
5. Skirt / socks / snowing / boots.
Guide to answer
1. Jeans (quần jeans)
2. Sunny (nắng)
3. Store (cửa hàng)
4. Scarf (khăn quàng cổ)
5. Snowing (tuyết)
Tạm dịch
1. Vườn thú / trạm cảnh sát / quần jeans / trạm tàu.
2. Giày bốt / nắng / áo / váy.
3. Cửa hàng / mưa / gió / nóng.
4. 15 / khăn quàng cổ / 30 / 45.
5. Váy / tất / tuyết / giày bốt
Write (Viết)
o'clock / thirty / forty-five / fifteen.
hot / raining / snowing / windy / sunny.
Guide to answer
1. It's nine o'clock.
It's raining.
2. It is eight forty-five.
It's snowing.
3. It's eleven thirty.
It's windy.
4. It's three forty-five.
It's sunny.
5. It's five fifteen.
It's hot.
Tạm dịch
1. Chín giờ. Trời đang mưa.
2. Tám giờ bốn mươi lăm phút.
Trời có tuyết.
3. Mười một giờ ba mươi phút.
Trời có gió.
4. Ba giờ bốn mươi lăm phút.
Trời nắng.
5. Năm giờ mười lăm phút.
Trời nóng.
Point, ask and answer (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
What time is it? ⇒ It's …
What's the weather like? ⇒ It's …
Guide to answer
1. What time is it? ⇒ It's nine o'clock.
What's the weather like? ⇒ It's raining.
2. What time is it? ⇒ It's eight forty-five.
What's the weather like? ⇒ It's snowing.
3. What time is it? ⇒ It's eleven thirty.
What's the weather like? ⇒ It's windy.
4. What time is it? ⇒ It's three forty-five.
What's the weather like? ⇒ It's sunny.
5. What time is it? ⇒ It's five fifteen.
What's the weather like? ⇒ It's hot.
Tạm dịch
1. Mấy giờ rồi? ⇒ Chín giờ.
Thời tiết như thế nào? ⇒ Trời mưa.
2. Mấy giờ rồi? ⇒ Tám giờ bốn mươi lăm phút.
Thời tiết như thế nào? ⇒ Trời có tuyết.
3. Mấy giờ rồi? ⇒ Mười một giờ ba mươi phút.
Thời tiết như thế nào? ⇒ Trời có gió.
4. Mấy giờ rồi? ⇒ Ba giờ bốn mươi lăm phút.
Thời tiết như thế nào? ⇒ Trời nắng.
5. Mấy giờ rồi? ⇒ Năm giờ mười lăm phút.
Thời tiết như thế nào? ⇒ Trời nóng.
Say the word and circle the correct sound (Đọc các từ sau và khoanh vào từ đúng)
Guide to answer
1. Bike
2. Rope
3. Gate
4. Kite
Tạm dịch
1. Xe đạp
2. Dây thừng
3. Cái cổng
4. Con diều
Look and write (Nhìn và viết)
No, she doesn't. / No, he doesn't / fire station / hospital / store / school.
Guide to answer
1. No, she doesn't.
She works in a hospital.
2. He works in a store.
3. No, he doesn't.
He works in a fire station.
4. She works in a school.
Tạm dịch
1. Cô ấy làm việc ở cửa hàng phải không? Không phải.
Cô ấy làm việc ở bệnh viện.
2. Anh ấy làm việc ở cửa hàng.
3. Anh ấy làm việc ở đồn cảnh sát phải không? Không phải.
Anh ấy làm việc ở trạm chữa cháy.
4. Cô ấy làm việc ở trường.
Read and color (Đọc và tô màu)
- Các em tự đánh giá năng lực của mình qua ba Units 7, 8 và 9 ở ba mức độ:
Read and answer the following questions (Đọc và trả lời các câu hỏi sau)
Hello, I'm Jack. There are four members in my family. My father is a police man. He works in a police station. My mother is a teacher. She works in a school. I am wearing a yellow T-shirt and jeans. It's so hot today.
1. How many people are there in Jack's family?
2. Where does your father work?
3. Where does your mother work?
4. What is he wearing?
5. What's the weather like?
Key
1. 4 people.
2. He works in a police station.
3. She works in a school.
4. He is wearing a yellow T-shirt and jeans.
5. It's so hot today.
Qua bài học này các em cần khái quát các kiến thức đã học như sau:
- Ôn tập các từ vựng thông qua bài tập chọn từ khác loại.
- Hỏi và trả lời về thời tiết:
What's the weather like? ⇒ It's …
- Hỏi và trả lời về giờ giấc:
What time is it? ⇒ It's …
- Xác định nơi làm việc của từng ngành nghề.
- Tự đánh giá năng lực bản thân.
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Review 3 - Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 3 lớp 3 Family and Friends.
Choose the odd one out: What, Do, Where, When
Choose the odd one out: happy, like, sad, tired.
It is seven ...........
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Choose the odd one out: What, Do, Where, When
Choose the odd one out: happy, like, sad, tired.
It is seven ...........
Choose the correct sound
Does she work in a store?
What does she do?
Where does Mr. Lam work?
I get up at six in the ...............
What is she doing? She .............
They .......... studying in their classroom.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *