Nội dung bài học Lesson 2 - Unit 5 Family and Friends 3 sẽ hướng dẫn các em sử dụng cấu trúc hỏi đáp về sở thích, qua đó các em còn có cơ hội tìm hiểu và chia sẻ sở thích với nhau. Mời các em theo dõi nội dung bài học dưới đây!
Listen to the story and repeat. Act (Nghe câu chuyện lần nữa và lặp lại. Đóng vai thực hành theo câu chuyện đó)
Click here to listen
Tapescrip
1. A. It's Billy's birthday tomorrow. Let's buy presents. What does he like?
B. He likes trains and cars.
2. A. I like these balloons.
B. No. Billy doesn't like balloons. He's scared of balloons.
3. A. He likes candy.
B. Ok
4. A. Billy is asleep now. Put his presents here.
B. Good idea, Mom.
5. A. Mom, Dad! Someone's in the living room!
6. A. Oh Billy! It's five o'clock!
B. Thank you for my presents. I'm three now!
Tạm dịch
1. A. Ngày mai là sinh nhật của Billy. Hãy đi mua quà nhé. Em ấy thích gì nhỉ?
B. Em ấy thích tàu hỏa và xe ô tô.
2. A. Con thích bóng.
B. Không, Billy không thích bóng. Em ấy rất sợ bóng.
3. A. Em ấy thích kẹo.
B. Đúng rồi.
4. A. Billy bây giờ đang ngủ. Để quà của em ấy ở đây.
B. Ý hay đó mẹ.
5. A. Mẹ ơi, bố ơi! Có ai đó trong phòng khách.
6. A. Oh Billy! Mới 5 giờ.
B. Cám ơn mọi người vì những món quà. Con đã được 3 tuổi rồi.
Listen and say (Nghe và nói)
Click here to listen
Tapescript
- What do you like? I like balloons.
- I don't like candy.
- What does he like? He likes candy.
- He doesn't like balloons.
Tạm dịch
- Bạn thích cái gì? Tôi thích bóng.
- Tôi không thích kẹo.
- Cậu ấy thích gì? Cậu ấy thích kẹo
- Cậu ấy không thích bóng.
Look and say (Nhìn và nói)
Guide to answer
1. He likes candy.
2. He doesn't like balloons
3. She likes presents.
4. She doesn't like cake.
Tạm dịch
1. Cậu ấy thích kẹo.
2. Cậu ấy không thích bóng.
3. Cô ấy thích quà.
4. Cô ấy không thích bánh.
Look again and write likes / doesn't like (Nhìn lần nữa và viết likes / doesn't like)
Guide to answer
1. He likes candy.
2. He doesn't like balloons
3. She likes presents.
4. She doesn't like cake.
Tạm dịch
1. Cậu ấy thích kẹo.
2. Cậu ấy không thích bóng.
3. Cô ấy thích quà.
4. Cô ấy không thích bánh.
Read and give the correct form of the verbs in the brackets (Đọc và cho dạng đúng động từ trong ngoặc)
1. He (like) candy.
2. He (not like) balloons
3. She (like) presents.
4. She (not like) cake.
5. They (not like) candy.
6. We (like) cake.
Key
1. He likes candy.
2. He doesn't like balloons
3. She likes presents.
4. She doesn't like cake.
5. They don't like candy.
6. We like cake.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các cấu trúc sau:
- Hỏi ai đó thích gì:
What do you like?
What does she/he like?
⇒ I like (don't like) ...............
⇒ She/He likes (doesn't like) .............
Ví dụ
- What do you like? (Bạn thích gì?)
⇒ I like cake. (Tôi thích bánh.)
What does she like? (Cô ấy thích gì?)
⇒ She likes present. (Cô ấy thích quà.)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 5 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 3 Family and Friends Lesson 2.
........... do you like? I like dolls.
...... do you like robots? Because they're smart.
I (not like) ........... cakes.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
........... do you like? I like dolls.
...... do you like robots? Because they're smart.
I (not like) ........... cakes.
Jenny (not like) ............ pizza.
She ........ dogs because they're so cute.
What does he like? ............
......... they like balloons?
She ……… not like pastries.
Anna and Bella .......... not like presents.
I ......... not like balloons.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
My mother is thirty years old.
Dịch: Mẹ tôi ba mươi tuổi.
Câu trả lời của bạn
My/ His name is Peter.
Dịch: Tên của tôi / cậu ấy là Peter.
Câu trả lời của bạn
Hello, my name is Hoa.
Dịch: Xin chào, tôi tên là Hoa.
Câu trả lời của bạn
This is a schoolbag and that is a table.
Dịch: Đây là một cái cặp và đó là một cái bàn.
Câu trả lời của bạn
There are six books on the table.
Dịch: Có sáu cuốn sách trên bàn.
Câu trả lời của bạn
We go to school by bike.
Dịch: Chúng tôi đến trường bằng xe đạp.
Câu trả lời của bạn
The weather is often hot in summer.
Dịch: Thời tiết thường nóng vào mùa hè.
Câu trả lời của bạn
How many crayons do you have?
Dịch: Bạn có bao nhiêu bút màu?
Câu trả lời của bạn
Do you want a banana?
Dịch: Bạn có muốn một quả chuối không?
Câu trả lời của bạn
Mai is from Vietnam.
Dịch: Mai đến từ Việt Nam.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *