Bài học Lesson 4 - Unit 11 hướng dẫn các em phát âm các từ vựng có chứa âm "ee". Các em sẽ được bổ sung thêm nhiều hoạt động để ghi nhớ các từ vựng lâu hơn trong bài học này.
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Tree: cây
Green: màu xanh lá cây
Cheese: phô mai
Feet: chân
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Look up at the green tree.
What can you see?
Two feet and a tail.
Count them: one, two, three!
What's in the green tree?
What's hiding there?
A monkey with a piece of cheese,
That's what's hiding there!
Tạm dịch
Hãy nhìn lên những cây xanh kia
Bạn có thể nhìn thấy gì?
2 cái chân và 1 cái đuôi
Đếm chúng đi: 1, 2, 3!
Có gì ở trên cây xanh?
Thứ gì đang ẩn nấp ở đó?
Một con khỉ với một miếng phô mai,
Đó là những gì ẩn nấp sau đó.
Underline the sounds ee (Gạch chân những từ có chứa âm ee)
Look up at the green tree.
What can you see?
Two feet and a tail.
Count them: one, two, three!
What's in the green tree?
What's hiding there?
A monkey with a piece of cheese,
That's what's hiding there!
Tạm dịch
Hãy nhìn lên những cây xanh kia
Bạn có thể nhìn thấy gì?
2 cái chân và 1 cái đuôi
Đếm chúng đi: 1, 2, 3!
Có gì ở trên cây xanh?
Thứ gì đang ẩn nấp ở đó?
Một con khỉ với một miếng phô mai,
Đó là những gì ẩn nấp sau đó.
Listen and complete the words (Nghe và hoàn thành các từ sau)
Click here to listen
Guide to answer
1. Green
2. Tree
3. Feet
4. Cheese
Tạm dịch
1. Màu xanh lá cây
2. Cây
3. Chân
4. Phô mai
Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
- ee: ................
- gr: ................
- tr: ...............
Key
- ee: tree, cheese, green, feet
- gr: green
- tr: tree
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 11 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 3 Family and Friends Lesson 4.
Look at at the green tr _ _.
elephant / An / is / bigger / than / ant / an
A pencil / shorter / is / than / a ruler
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Look at at the green tr _ _.
elephant / An / is / bigger / than / ant / an
A pencil / shorter / is / than / a ruler
It's a piece of ............
A shark .......... longer than a worm.
A horse is (fast) ............. than a sheep.
Choose the correct letter: f _ _ t
The horse is faster .......... the pig.
Lisa is …………… (quiet) than her sister.
His turtle is .............
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *