Bài học Review 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends là phần ôn tập lại từ vựng và ngữ pháp đã học trong 3 Units 1, 2 và 3. Qua việc thực hành các bài tập có trong nội dung bài học bên dưới, các em có thể đánh giá được mức độ hiểu bài của mình và có chiến lược học tập thích hợp. Chúc các em học tốt!
Circle the odd-one-out. Write (Khoanh vào từ khác loại. Viết)
1. Table / milkshake / noodles / pizza.
2. Bed / cabinet / shelf / seventeen.
3. Forty / drawers / eighty / one hundred.
4. Noodles / thirteen / twenty / fifteen.
5. Rug / twenty / pillow / blanket.
Guide to answer
1. Table
2. Seventeen
3. Drawers
4. Noodles
5. Twenty
Tạm dịch
1. Bàn / trà sữa / mì / pizza
2. Giường / tủ / giá để / mười bảy
3. 40 / ngăn kéo / 80 / 100
4. Mì / 13 / 20 / 15
5. Thảm / 20 / gối / chăn
Look and match (Nhìn và nối)
Guide to answer
1. c
2. f
3. a
4. e
5. b
6. d
Tạm dịch
1. Con hươu cao cổ có cái cổ dài phải không? - Đúng vậy.
2. Nó có 2 chân phải không? - Không phải.
3. Cậu bé có mái tóc đen phải không? - Đúng vậy.
4. Cậu bé ăn mì phải không? - Không phải.
5. Cô gái có mái tóc dài phải không? - Đúng vậy.
6. Cô gái đang ăn pizza phải không? - Không phải.
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
- Does the giraffe have a long neck? - Yes, it does.
- Does…?
Guide to answer
- Does she have a pizza?
Yes, she does.
- Does he have noodle?
No, he doesn't.
Tạm dịch
- Con hươu cao cổ có cái cổ dài phải không?
Đúng vậy.
- Cô ấy có pizza phải không?
Đúng vậy.
- Cậu ấy có mì phải không?
Không.
Check (✓) the two picture that start with the same sound. Write the letter (Đánh dấu ✓ vào hai bức tranh mà bắt đầu cùng âm với nhau. Viết âm đó)
Guide to answer
1. Grapes - grass = gr
2. Frog - frisbee = fr
3. Dress - drum = dr
4. Crayon - crab = cr
Tạm dịch
1. Nho - cỏ = gr
2. Con ếch - đĩa nhựa ném = fr
3. Đầm - trống = dr
4. Bút chì màu - con cua = cr
Write T (true) or F (false) (Viết T (đúng) hoặc F (sai))
1. There are two beds.
2. There's a kite under a bed.
3. There are books on the cabinet.
4. There are pants on the rug.
5. There are pillows on the beds.
Guide to answer
1. T
2. T
3. T
4. F
5. T
Tạm dịch
1. Có 2 cái giường
2. Có 1 cái diều dưới giường.
3. Có sách trên tủ.
4. Có quần trên thảm.
5. Có gối trên giường.
Read and color (Đọc và tô màu)
- Các em tự đánh giá năng lực của mình qua ba Units 1, 2 và 3 ở ba mức độ:
Read and answer the following questions about you (Đọc và trả lời các câu hỏi sau về bản thân mình)
1. Do you have younger sisters?
2. Do you like bananas?
3. Do you usually watch TV in the afternoon?
4. Do you help your Mom to do housework?
5. Do you like noodle?
Key
1. Yes, I do.
2. No, I don't.
3. No, I don't.
4. Yes, I do.
5. Yes, I do.
Qua bài học này các em cần khái quát các kiến thức đã học như sau
- Ôn tập các từ vựng thông qua bài tập chọn từ khác loại
- Thực hành hỏi đáp cấu hỏi Yes, No: "Do you have ..........?"
- Tìm các từ đồng âm: dr, gr, fr, cr
- Tự đánh giá năng lực bản thân
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Review 1 - Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 1 lớp 3 Family and Friends.
Find the mistake: Linda has a apple.
In my lunchbox, I have a .............
Choose the odd one out: yellow, twenty, black, grey
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Find the mistake: Linda has a apple.
In my lunchbox, I have a .............
Choose the odd one out: yellow, twenty, black, grey
Do you like playing chess
What number is it?
fifty + fifty =
I'm a ............
Does she have a mango?
Do you like ...........?
She's eating ........
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
A | B |
---|---|
1. What’s your name? | a. I’m fine, thank you. |
2. May I go out? | b. My name’s Hue. |
3. How are you? | c. Nice to meet you, too |
4. Nice to meet you | d. Sure |
Câu trả lời của bạn
1 - b: Tên bạn là gì? - Tên mình là Huệ.
2 - d: Con có thể ra ngoài không? - Chắc chắn rồi.
3 - a: Bạn khỏe không? - Mình khỏe, cảm ơn.
4 - c: Rất vui khi được gặp bạn. - Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.
Example 0. How old are you? | a. My name’s Linda |
1. Hello. I’m Mai | b. My name’s Quan. Nice to meet you too. |
2. What’s your name? | c. It’s Miss Hien |
3. My name’s Linda. Nice to meet you. | d. I’m ten years old |
4. Who’s that? | e. Hi, Mai. I’m Peter. |
Câu trả lời của bạn
0 - d (Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình mười tuổi)
1 - e (Xin chào. Mình là Mai - Chào Mai. Mình là Peter)
2 - a (Bạn tên gì? - Tên mình là Linda)
3 - b (Tên mình là Linda. Rất vui được gặp bạn - Tên mình là Quân. Rất vui được gặp bạn)
4 - c (Ai vậy? - Đó là cô Hiền)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *