Bài học Lesson 3 - Unit 11 cung cấp cho các em tiết học vui nhộn với các âm thanh sinh động từ tiếng kêu của các động vật. Các em cùng làm các bài tập bên dưới nhé!
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Loud
Quiet
Fast
Slow
Tạm dịch
Âm thanh lớn
Yên lặng
Nhanh
Chậm
Listen and sing (Nghe và hát)
Click here to listen
Tapescript
On the farm
The chicken is quiet on the farm.
"Cheep, cheep, cheep," says the chick.
The chick is quiet on the farm.
"Cheep, cheep, cheep."
The hen is louder than the chick.
"Cluck, cluck, cluck," says the hen.
The hen is louder than the chick.
"Cluck, cluck, cluck."
The goose is louder than the hen.
"Honk! Honk! Honk!" says the goose …
The cow is slow on the farm.
"Clop, clop," goes the cow.
The cow is slow on the farm.
"Clop, clop, clop."
The goat is faster than the cow.
"Clip, clip, clip," goes the goat …
The horse is faster than the goat.
"Trot, trot, trot," goes the horse …
Tạm dịch
Con gà yên lặng trong trang trại
"Cheep, cheep, cheep" , con gà kêu
Con gà yên lặng trong trang trại
"Cheep, cheep, cheep" .
Gà mái kêu to hơn
"Cluck, cluck, cluck," gà mái kêu
Gà mái kêu to hơn
"Cluck, cluck, cluck,"
Con ngỗng kêu to hơn gà mái
"Honk! Honk! Honk!", ngỗng kêu…
Bò sẽ chậm chạp trên nông trại
"Clop, clop,", bò sữa đi
Bò sẽ chậm chạp trên nông trại
"Clop, clop, clop"
Con dê nhanh hơn con bò sữa
"Clip, clip, clip," dê chạy
Con ngựa nhanh hơn con dê
"Trot, trot, trot,", ngựa chạy…
Sing and do (Hát và làm theo)
Guide to answer
Các em thực hành hát bài hát trên.
Unscramble the letters to form a word (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
- ludo
- qeuit
- slwo
- afst
- chcki
- frma
Key
- loud
- quiet
- slow
- fast
- chick
- farm
Qua bài học này các em cần đã được lắng nghe những âm thanh vui nhộn là những tiếng kêu của các loài động vật. Bên cạnh đó, các em cần ghi nhớ những từ vựng sau
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 11 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 3 Family and Friends Lesson 3.
friend / taller / am / my / I
father / than / My / taller / me / is
is / than / grandfather / me / older / My
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
friend / taller / am / my / I
father / than / My / taller / me / is
is / than / grandfather / me / older / My
mouse / an / smaller / elephant / is / than / A
the sheep / is / bigger / than / The cow
The rubber / smaller / is / than / the pencil case
the girl / taller / The woman / is / the
smaller / The flower / is / the tree / than
A giraffe / than / taller / is / a dog
faster / A horse / is / than / an elephant
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
This is My's house. It is beautiful.
Dịch: Đây là nhà của My. Nó thật đẹp.
Câu trả lời của bạn
There is a garden over there.
Dịch: Có một khu vườn ở đằng kia.
Câu trả lời của bạn
That is a pond.
Dịch: Đó là một cái ao.
Câu trả lời của bạn
the bathroom is big
dịch :phòng tắm to / lớn
The bathroom is big
Phong tắm to/ lớn
The bathroom is big.
Dịch: Phòng tắm lớn.
Câu trả lời của bạn
The living room is large.
Dịch: Phòng khách rộng.
Câu trả lời của bạn
The kitchen is old.
Dịch: Nhà bếp đã cũ.
Câu trả lời của bạn
There is a pond in the garden.
Dịch: Có một cái ao trong vườn.
Câu trả lời của bạn
Is there a bedroom in the house?
Dịch: Có một phòng ngủ trong nhà?
Câu trả lời của bạn
This is a large living room.
Dịch: Đây là một phòng khách lớn.
Câu trả lời của bạn
This is a small house.
Dịch: Đây là một ngôi nhà nhỏ.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *