Bài học Lesson 4 - Unit 12 hướng dẫn các em phân biệt các từ có nguyên âm ngắn và dài. Thông qua các bài tập khác nhau, các em được nghe một bài hát và luyện đọc nhiều để giúp mình phát âm tốt hơn.
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Cub: con thú con
Cube: khối hộp
Cap: mũ lưỡi trai
Cape: áo choàng
Pin: ghim
Pine: cây thông
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
A lion cub plays with a cube.
Cub, cub, cub. Cube, cube, cube.
There's a big pin under the pine.
Pin, pin, pin. Pine, pine, pine.
She has a red cap and a cape.
Cap, cap, cap. Cape, cape, cape.
Tạm dịch
Có một con sư tử con chơi với một khối hộp
Thú con, thú con, thú con. Khối hộp, khối hộp, khối hộp
Có một cái ghim lớn dưới cây thông
Ghim, ghim, ghim. Cây thông, cây thông, cây thông
Cô ấy có một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng màu đỏ.
Mũ lưỡi trai, mũ lưỡi trai, mũ lưỡi trai. Áo choàng, áo choàng, áo choàng.
Circle the short vowels. Underline the long vowels (Khoanh tròn vào nguyên âm ngắn. Gạch chân nguyên âm dài)
1. Tim 2. cube 3. cap 4. pin
5. cape 6. time 7. cub 8. pine
Guide to answer
Tạm dịch
1. Tim
2. Khối hộp
3. Mũ lưỡi trai
4. Ghim
5. Áo choàng
6. Giờ
7. Con thú con
8. Cây thông
Listen and complete the work (Nghe và hoàn thành các từ sau)
Click here to listen
Tapescript
1. Cube
2. Pin
3. Cap
4. Cub
5. Pine
Guide to answer
Tạm dịch
1. Khối hộp
2. Ghim
3. Mũ lưỡi trai
4. Thú con
5. Cây thông
Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
- Words containing the short vowels:
...................................
- Words containing the long vowels:
...................................
Key
- Words containing the short vowels: cub, cap, pin
- Words containing the long vowels: cube, cape, pine
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 12 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 3 Family and Friends Lesson 4.
This is his c _ p _.
They ............. at the beach yesterday evening.
Their babies weren't sad yesterday.
They ........ happy.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
This is his c _ p _.
They ............. at the beach yesterday evening.
Their babies weren't sad yesterday.
They ........ happy.
What color is the ..........? It's orange.
Grandpa wasn’t bald, ........... he is bald now.
John / was / home / last week / at
The pine is ..........
You …… very busy on Friday.
Jessica and Kimberly ………………… late for school.
He …… in London last week.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
He is ..not... my father.
Dịch: Ông ấy không phải bố tôi.
Câu trả lời của bạn
How ……old…….. is your sister? She is twenty.
Dịch: Chị gái bạn bao nhiêu tuổi? Cô ấy hai mươi.
Câu trả lời của bạn
How ...many... dogs do you have?
Dịch: Bạn có bao nhiêu con chó?
Câu trả lời của bạn
May I …come……….. in, Mr. Trong?
Dịch: Tôi vào được không anh Trọng?
Câu trả lời của bạn
Good……bye……... See you soon.
Dịch: Tạm biệt. Hẹn gặp lại.
Câu trả lời của bạn
I ………am….. fine, thank you.
Dịch: Tôi khỏe, cám ơn bạn.
Câu trả lời của bạn
Where ...is..... Lien?
Dịch: Liên đâu rồi?
Câu trả lời của bạn
What’s he…doing… now? He is reading books.
Dịch: Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang đọc sách.
Câu trả lời của bạn
I’m…from… Thai Binh province.
Dịch: Tôi đến từ tỉnh Thái Bình.
Câu trả lời của bạn
This ...is...... my library.
Dịch: Đây là thư viện của tôi.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *