Bài học Lesson 5 - Unit 11 giúp các em rèn luyện kĩ năng đọc hiểu. Bài học giúp các em tận hưởng một chuyến đi thực tế đến nông trại cùng với các bạn lớp của mình.
Look at the pictures. Where are the children? What animals can you see? (Nhìn vào các bức tranh. Các đứa trẻ đang ở đâu? Bạn có thấy những loài động vật nào?)
Guide to answer
The children are at the farm.
I can see sheep, cows, goats, and horses.
Tạm dịch
Các đứa trẻ đang ở nông trại
Tôi có thể thấy con cừu, bò sữa, dê và ngựa.
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
On Wednesday, there is a school trip to a farm.
There are sheep, cows, goats, and horses at the form.
There are also fruit trees: mangoes, oranges, and pears.
Don't be late for school. The bus leaves at nine o'clock.
We go back to school at three o'clock.
Bring your luchbox and a drink.
Wear your sun hats.
Here are the rules for the farm:
1. Don't touch the animals.
2. Don't feed the animals.
3. Don't open the gates. The animals can run away.
4. Listen to the farmer.
Enjoy your trip!
Tạm dịch
Vào ngày Thứ Tư, có một chuyến đi từ trường học tới nông trại.
Có cừu, bò sữa, dê và ngựa ở nông trại.
Cũng có cây ăn quả: xoài, cam và lê.
Đừng đến trường muộn. Xe buýt sẽ xuất phát lúc 9 giờ.
Chúng tôi sẽ trở lại trường lúc 3 giờ.
Mang theo hộp cơm trưa và đồ uống.
Đội mũ tránh nắng.
Đây là một số nội quy của nông trại:
1. Không được chạm vào động vật
2. Không cho động vật ăn
3. Không tự ý mở cổng. Động vật có thể chạy ra ngoài.
4. Hãy nghe theo người của nông trại.
Hãy tận hưởng chuyến đi của bạn!
Read again. Underline the correct word (Đọc lại một lần nữa. Gạch chân dưới các từ đúng)
1. The school trip is on Monday / Tuesday / Wednesday.
2. The trip is to a zoo / farm / store.
3. There are plum / mango / apple trees.
4. They go to the farm at nine /eight / three o'clock.
5. They can wear coats / sun hats / T-shirts.
6. They can bring drinks / books / toys.
Guide to answer
1. The school trip is on Wednesday.
2. The trip is to a farm.
3. There are mango trees.
4. They go to the farm at nine.
5. They can wear sun hats.
6. They can bring drinks.
Tạm dịch
1. Chuyến đi học là vào thứ Tư.
2. Chuyến đi đến một trang trại.
3. Đó là cây xoài.
4. Họ đến trang trại lúc chín giờ.
5. Họ có thể đội mũ che nắng.
6. Họ có thể mang theo đồ uống.
Complete the words (Hoàn thành các từ sau)
- m...ngo tr...e
- s...n h...t
- g...te
- sch......l tri...
- .....njoy
Key
- mango tree
- sun hat
- gate
- school trip
- enjoy
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 5 - Unit 11 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 3 Family and Friends Lesson 6.
I’m at the zoo. Look at the lions - they’re running. I love lions. Lions are (1) (fast) ......... than bears. I can see the elephants and the hippos too. Elephants are (2) ………………….. (heavy) hippos. Here are the kangaroos. They’re (3) ………………….. (big) the monkeys. I love monkeys. They’re (4) ………………….. (funny) the penguins. Look at the snakes. They’re playing with frogs. Snakes are (5) ………………….. (long) frogs. The zoo is great.
(1) .................
(2) …………………..
(3) …………………..
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
(1) .................
(2) …………………..
(3) …………………..
(4) …………………..
(5) ………………….
My mother is older ............. me.
Physics is thought to be ....... than Math.
This road is ....... than that road.
Her sister dances ……….. than me.
It is (noisy) ....... in the city than it is in the country.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
This isn’t my sister.
Dịch: Đây không phải là em gái tôi.
Câu trả lời của bạn
There isn’t a pond in front of the house.
Dịch: Không có một cái ao ở phía trước của ngôi nhà.
Câu trả lời của bạn
My brother is fifteen.
Dịch: Anh trai tôi mười lăm tuổi.
Câu trả lời của bạn
That is a picture of my family.
Dịch: Đó là hình ảnh của gia đình tôi.
Câu trả lời của bạn
My name is Alex. I am not Alan.
Dịch: Tên tôi là Alex. Tôi không phải Alan.
Câu trả lời của bạn
Is there a fence? - Yes, there is
Dịch: Có hàng rào không? - Có.
Câu trả lời của bạn
These are flowers.
Dịch: Đây là những bông hoa.
Câu trả lời của bạn
There aren’t any tall trees.
Dịch: Không có bất kỳ cây cao nào.
Câu trả lời của bạn
Is she pretty? - Yes, she is.
Dịch: Cô ấy có xinh không? - Vâng, đúng vậy.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *