Bài học Lesson 3 - Starter được biên soạn chi tiết nhằm giúp các em tự giới thiệu thông tin bản thân và bạn bè của mình. Thông qua đó các em còn bổ sung nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng trong giao tiếp Tiếng Anh thường ngày. Mời các em theo dõi bài học.
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
- Hello. How are you?
⇒ I'm fine, thank you.
- What's your name?
⇒ My name's …
- How old are you?
⇒ I'm…
Guide to answer
- Hello. How are you?
⇒ I'm fine, thank you.
- What's your name?
⇒ My name's Nhi.
- How old are you?
⇒ I'm nine years old.
Tạm dịch
- Xin chào. Bạn có khỏe không?
⇒ Mình khỏe, cám ơn bạn.
- Bạn tên là gì?
⇒ Mình tên là Nhi.
- Bạn bao nhiêu tuổi?
⇒ Mình 9 tuổi.
Look and say. Introduce a friend (Nhìn và nói. Giới thiệu một người bạn)
Guide to answer
This is my friend.
His name's Huy.
She's nine.
This is my friend.
Her name's Mai.
She's nine.
Tạm dịch
Đây là bạn của mình.
Cậu ấy tên là Huy.
Cậu ấy 9 tuổi.
Đây là bạn của mình.
Cô ấy tên là Mai.
Cô ấy 9 tuổi.
Listen and sing (Nghe và hát)
Click here to listen
Monday, Tuesday, Wednesday, jump!
Monday, Tuesday, Wednesday, jump!
Thursday, Friday,
Down with a bump!
Saturday, Sunday.
Let's say "Hi!"
Days of the week.
Let's say "Goodbye!"
Tạm dịch
Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, nhảy!
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, nhảy!
Thứ Năm, thứ Sáu,
Nhảy với một vết sưng!
Thứ Bảy, Chủ nhật.
Hãy nói "Xin chào!"
Những ngày trong tuần.
Hãy nói "Tạm biệt"!
Sing and do (Hát và làm theo)
Write about youself (Viết về bản thân bạn)
- Hello. My name is ............ I'm ............ years old.
- This is my friend.
- His/Her name is .............
- He/She is ...................
Key
- Hello. My name is Nhi. I'm nine years old.
- This is my friend.
- Her name is Diem.
- She is nine.
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các cấu trúc sau
- Hỏi tên:
What's your name?
⇒ My name's ..............
- Hỏi tuổi:
How old are you?
⇒ I'm .......... years old.
- Giới thiệu một người bạn theo trình tự thông tin:
This is my friend.
His/Her name's .............
He's/She's ...........
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Starter chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Starter lớp 3 Family and Friends Lesson 3.
How is she? She’s ………….
What’s …….. name? Her name is Lan.
How old is your grandfather? He is eighty …..old.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
How is she? She’s ………….
What’s …….. name? Her name is Lan.
How old is your grandfather? He is eighty …..old.
……… to meet you.
Choose the odd one out: dog, fish, robot, bird.
How old is your…………….? - He’s thirty - four.
This _ _ my school.
Who is he? ………is my friend.
Hello. How are you?
That / classroom / is / her.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
What are you doing?
Dịch: Bạn đang làm gì vậy? - Mình đang chơi đàn piano.
Câu trả lời của bạn
Can you cook?
Dịch: Bạn có thể nấu ăn không? - Mình có thể nấu ăn.
Câu trả lời của bạn
How many rooms are there?
Dịch: Có bao nhiêu phòng? - Có năm phòng.
Câu trả lời của bạn
Who is this?
Dịch: Đây là ai? - Đây là em họ mình.
Câu trả lời của bạn
How old is your mother?
Dịch: Mẹ bạn bao nhiêu tuổi? - Mẹ mình 40 tuổi.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *