Bài học Lesson 1 mở đầu Unit 2 bằng việc cung cấp các từ mới về hoạt động giải trí và giúp các em nâng cao kĩ năng nghe, đọc với đoạn hội thoại. Mời các em cùng theo tham khảo bài học bên dưới.
Words (Từ)
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
read comics: đọc truyện tranh
do gymnastics: tập thể dục
play chess: chơi cờ
fish: câu cá
play basketball: chơi bóng rổ
take photos: chụp ảnh
play volleyball: chơi bóng chuyền
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Amy: Em có cá! Lại đây, Max!
Max: Anh không thích cá. Anh thích đọc sách.
Amy: Câu cá dễ lắm. Anh cũng có thể đọc sách nữa.
Max: Được rồi.
2. Max: Anh bắt được cá rồi này.
Leo: Wow! Đó là một con cá lớn.
Max: Giúp anh với!
3. Leo: Chụp ảnh đi, Amy!
Dad: Một con cá tuyệt vời, Max! Chúng ta có thể ăn các vào bữa trưa rồi!
4. Leo: Đến lúc về nhà rồi, Max.
Max: Hãy ở lại đi! Bây giờ tớ thích câu cá.
Fill in the gap with a correct word (Điền vào chỗ trống một từ đúng)
1. take..........
2. ...........comics
3. ........... chess
4. ............. gymnastics
5. ................... volleyball
Key
1. take photos
2. read comics
3. play chess
4. do gymnastics
5. play volleyball
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập đọc và ghi nhớ các từ mới:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 2 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 4 Family and Friends Lesson 1.
Fishing is easy but I don't like ...........
He is reading ...........
He ....... gymnastics.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Fishing is easy but I don't like ...........
He is reading ...........
He ....... gymnastics.
She's playing ............
Choose the correct activity
What is he doing?
Let's ..........
They are ...........
I ............ fish for lunch.
He can ......... a bike.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *