Bài học Lesson 3 - Grammar and Song cung cấp thêm các bài tập, giúp các em nắm vững thì quá khứ đơn. Với bài hát sôi động "When my grandpa was a boy", hi vọng các em sẽ dễ dàng ghi nhớ điểm ngữ pháp này.
Grammar and Song (Ngữ pháp và Bài hát)
Look and say. (Nhìn và nói)
Tạm dịch
- Cô ấy có tóc dài.
- Cô ấy tám tuổi.
Guide to answer
- She was short. => She was two years old.
- She was shy. => She was two years old.
- She was tall. => She was eight years old.
- She was friendly. => She was eight years old.
- She had short hair. => She was two years old.
Tạm dịch
- Cô ấy thấp. => Cô ấy hai tuổi.
- Cô ngại ngùng. => Cô ấy hai tuổi.
- Cô ấy cao. => Cô ấy tám tuổi.
- Cô ấy rất thân thiện. => Cô ấy tám tuổi.
- Cô ấy để tóc ngắn. => Cô ấy hai tuổi.
Write about Mai. (Viết về Mai)
When Mai was two years old, she had short hair. She was short. She was …
Guide to answer
When Mai was two years old, she had short hair. She was short. She was shy. (Khi Mai hai tuổi, cô ấy để tóc ngắn. Cô ấy thấp. Cô ngại ngùng.)
When Mai was eight years old, she had long hair. She was tall. She was friendly. (Khi Mai tám tuổi, cô để tóc dài. Cô ấy cao. Cô ấy rất thân thiện.)
Listen and sing. (Nghe và hát)
Click to listen
Tạm dịch:
Khi ông của mình còn trẻ,
Khi ông của mình là một cậu bé.
Ông có căn hộ đẹp,
Và một gia đình hạnh phúc.
Ông là một cậu bé hạnh phúc,
Và ông có nhiều bạn bè.
Họ phải đi học hằng ngày,
Và họ có cuối tuần vui vẻ.
Khi ông của mình là cậu bé,
Ông vui vẻ hằng ngày.
Ông có nhiều sách để đọc,
Và có nhiều trò chơi để chơi.
Sing and do (Hát và thực hiện theo lời bài hát)
Fill in the gaps with was/ were (Điền vào chỗ trống với was/ were)
Key
1. was
2. was
3. were
4. was
5. was
6. were
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Thì quá khứ đơn dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
- Cấu trúc:
+ Đối với động từ tobe:
Ex: It was sunny. (Trời nắng)
+ Đối với động từ thường:
Ex: I had a cookie. (Tôi có một cái bánh quy)
- Lời bài hát "When my grandpa was a boy"
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 12 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 4 Family and Friends Lesson 3.
She .................. eight years old last year.
Last month, she ................. short hair.
When Mai was two years old, she ............. short hair.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
She .................. eight years old last year.
Last month, she ................. short hair.
When Mai was two years old, she ............. short hair.
My sister ................ a house last year.
Last month, he ............... a lot of books.
They .................. five lessons yesterday.
My grandpa ................. a happy boy then.
Minh ............... shy then.
She ............... ten years old 2 years ago.
Last year, he ................. a red car.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
What …do…you do at the festival? - I ……play… sports and games.
Dịch: Bạn làm gì ở lễ hội? - Tôi chơi thể thao và game.
Câu trả lời của bạn
……Where… was she yesterday? - She ……was…at the Song Festival.
Dịch: Cô ấy hôm qua ở đâu? - Cô ấy đã ở Lễ hội Bài hát.
Câu trả lời của bạn
Where ……were…you yesterday? - I was …at…the School Festival.
Dịch: Hôm qua bạn đã ở đâu? - Tôi đã ở Lễ hội Trường.
Câu trả lời của bạn
How ……often…do you play football? - Sometimes.
Dịch: Bạn có thường chơi bóng đá không? - Thỉnh thoảng.
Câu trả lời của bạn
Do you want to play ……hide…and seek?- Sure./ Yes, I do.
Dịch: Bạn có muốn chơi trốn tìm không? - Chắc chắn rồi.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *