Bài học Lesson 2 - Unit 10 giới thiệu đến các em một điểm ngữ pháp mới: cách dùng "must" và "mustn't". Các em sẽ nắm được điểm ngữ pháp mới này sau khi làm các bài tập dưới đây.
Grammar (Ngữ pháp)
Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)
Tạm dịch:
1. Amy: Đây là một công viên đẹp.
Max: Đúng vậy. Anh thích đến đây.
Holly: Oh, nhìn những bông hoa này!
Leo: Holly, em không được ngắt hoa.
Holly: Oh, vâng.
2. Holly: Oh, nhìn những cây nhỏ này!
Max: Em không được đi lên cỏ ở đây, Holly. Em chỉ được đi bộ trên đường thôi.
Holly: Oh, vâng.
3. Amy: Holly! Hãy chơi với quả bóng này.
Max: Không, em không được chơi ở đây.
Amy: Vâng, hãy đi ra sân. Chúng ta có thể chơi ở đó. Bắt bóng này, Max!
4. Holly: Oh, Max! Anh không được chơi trong đài phun nước!
Max: Ha ha. Rất vui!
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
Chúng ta phải làm bài tập về nhà.
Họ không được nói chuyện trong lớp.
Bạn phải đi bộ trên đường.
Bạn không được đi bộ trên cỏ.
- Nam! Bạn phải nhìn phía trước.
- Ừ, Nam. Bạn không được đi bộ và đọc sách.
Read and match. (Đọc và nối)
1. You mustn't walk your dog here. (Bạn không được dắt chó đến đây)
2. You must put litter in the garbage can. (Bạn phải đặt rác vào thùng rác)
3. You mustn't take photos here. (Bạn không được chụp hình ở đây)
4. You must be quiet. (Bạn phải yên lặng)
Guide to answer
1 – d
2 – b
3 – a
4 – c
Write. (Viết)
must / mustn't
1. You mustn't eat here.
2. You ___ wash your hands.
3. You _____ ride your bike here.
4. You ____ swim here.
Guide to answer
2. must
3. mustn't
4. mustn't
Tạm dịch
1. Bạn không được ăn ở đây.
2. Bạn phải rửa tay.
3. Bạn không được cỡi xe đạp ở đây.
4. Bạn không được bơi ở đây.
Match the pictures with the sentences (Nối các bức tranh với các câu)
Key
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- "Must" được dùng khi người nào đó cần thiết phải làm một việc gì trong thực tiễn.
Cấu trúc: S + must + V-inf
Ex: Mr.Sim hasn’t got much time. He must hurry. (Ông Sim đã không còn nhiều thời gian. Ông ấy phải nhanh lên).
- "Mustn’t" mang nghĩa là cấm đoán, bắt buộc người khác không được phép làm điều gì.
Cấu trúc: S + mustn't + V-inf
Ex: Tom mustn’t park here. (Tom không được phép đỗ xe ở đây).
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 10 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 4 Family and Friends Lesson 2.
You must wash you ..................
You .................take photos here.
You ................... swim here.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
You must wash you ..................
You .................take photos here.
You ................... swim here.
You mustn't ................. on the grass here.
You mustn't ..................the flowers.
You must put litter in the ................
You mustn't ................. your dog here.
You mustn't ................... your bike here.
You ................ be quiet.
You must .................. on the path.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
My sister waters the plants every day.
Dịch: Em gái tôi tưới cây mỗi ngày.
Câu trả lời của bạn
Don’t eat during lessons. (imperative)
Dịch: Không ăn trong giờ học.
Câu trả lời của bạn
If you leave, I will miss you. (If-clause I)
Dịch: Nếu bạn ra đi, tôi sẽ nhớ bạn.
Câu trả lời của bạn
Why do you always talk about me?
Dịch: Tại sao bạn luôn nói về tôi?
Câu trả lời của bạn
Last night we couldn’t stand the smoke.
Dịch: Đêm qua chúng tôi không thể chịu được khói.
Câu trả lời của bạn
We cleaned your apartment after you had had a party there. (simple past / past perfect)
Dịch: Chúng tôi đã dọn dẹp căn hộ của bạn sau khi bạn dùng tiệc ở đó.
Câu trả lời của bạn
I didn’t hear you because I was listening to music. (simple past / past progressive)
Dịch: Tôi không nghe thấy bạn vì tôi đang nghe nhạc.
Câu trả lời của bạn
Why are you here now?
Dịch: Tại sao bạn lại ở đây bây giờ?
Câu trả lời của bạn
What will you think, if your brother steals your money?
Dịch: Bạn sẽ nghĩ gì, nếu anh trai của bạn ăn trộm tiền của bạn?
Câu trả lời của bạn
My classmate always reads books.
Dịch: Bạn học của tôi luôn đọc sách.
Câu trả lời của bạn
When did you meet your best friend the last time?
Dịch: Lần cuối cùng bạn gặp người bạn thân nhất của mình là khi nào?
Câu trả lời của bạn
They rarely buy some milk in the supermarket.
Dịch: Họ hiếm khi mua một ít sữa trong siêu thị.
Câu trả lời của bạn
Who stood behind the curtains last night?
Dịch: Ai đã đứng sau bức màn đêm qua?
Câu trả lời của bạn
Where were you two days ago?
Dịch: Hai ngày trước bạn đã ở đâu?
Câu trả lời của bạn
Yesterday we didn’t watch birds.
Dịch: Hôm qua chúng tôi không xem chim.
Câu trả lời của bạn
How much money does your father earn every month?
Dịch: Hàng tháng bố bạn kiếm được bao nhiêu tiền?
Câu trả lời của bạn
Where do you often sit?
Dịch: Bạn thường ngồi ở đâu?
Câu trả lời của bạn
Please, help me. (imperative)
Dịch: Làm ơn giúp tôi.
Câu trả lời của bạn
Do I know you? I haven’t met you before.
Dịch: Tôi có biết bạn không? Tôi chưa gặp bạn trước đây.
Câu trả lời của bạn
In the evenings my parents don’t play cards.
Dịch: Vào buổi tối, bố mẹ tôi không chơi bài.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *