Mời các em đến với bài học Lesson 1 - Unit Starter "My family" dưới đây để học từ vựng về các thành viên trong gia đình, tìm hiểu cách giới thiệu bản thân và rèn luyện các kĩ năng nghe, đọc. Chúc các em học vui!
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script
grandma (bà)
grandpa (ông)
mom (mẹ)
dad (bố)
aunt (dì)
uncle (chú)
brother (anh trai)
sister (em gái)
cousin (em họ)
Read and write the names. (Đọc và viết các tên)
Guide to answer
2. Amy
3. Holly
4. Max
Tạm dịch:
+ Xin chào. Mình là Leo và mình 7 tuổi. Amy là em gái của mình. Chúng mình có một gia đình lớn.
+ Xin chào. Mình là Amy. Mình là em gái của Leo. Mình có một dì và một chú và có 2 em họ.
+ Xin chào. Mình là Holly. Mình 7 tuổi. Max là anh trai của mình. Anh ấy rất tốt.
+ Xin chào. Mình là Max. Mình có một em gái. Tên em ấy là Holly. Em ấy 7 tuổi. Chúng mình có 2 anh chị họ. Tên của họ là Amy và Leo.
Listen and check. (Nghe và kiểm tra)
Click to listen
Rearrang the letters to make correct words (Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng)
1. autn
2. ulcen
3. grdanma
4. paagrnd
5. dda
6. mmo
7. rothreb
8. ssiert
Key
1. aunt
2. uncle
3. grandma
4. grandpa
5. dad
6. mom
7. brother
8. sister
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng chỉ các thành viên trong gia đình:
- Cách giới thiệu bản thân:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit Starter chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit Starter lớp 4 Family and Friends Lesson 1.
Good morning, ____ Hien. I ____ Linh.
A: __________________?
B: My name’s Jack, J-A-C-K.
What do you like ______ in your free time? - I like watching TV.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Good morning, ____ Hien. I ____ Linh.
A: __________________?
B: My name’s Jack, J-A-C-K.
What do you like ______ in your free time? - I like watching TV.
He goes to school _______ his friends every morning.
Correct the mistake: Nice to met you
We have two cousins. ......... names are Amy and Alex.
I'm .......... years old.
Correct the mistake: How old are she?
We .......... playing chess now.
Choose the odd one out: uncle, brother, friend, sister
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
A. Good night
B. Sleep tight
C. Sleep well
D. Good morning
Câu trả lời của bạn
A. Ngủ ngon
B. Ngủ say
C. Ngủ ngon
D. Chào buổi sáng
D là lời chào khi gặp nhau, còn lại là lời chúc ngủ ngon
=> Đáp án D khác loại
A. well
B. good
C. late
D. fine
Câu trả lời của bạn
A là trạng từ, còn lại là tính từ
=> Đáp án A khác loại
A. England
B. English
C. French
D. Vietnamese
Câu trả lời của bạn
A. nước Anh
B. tiếng anh
C. tiếng Pháp
D. tiếng việt
A là tên một quốc gia, còn lại là tiếng nói của các quốc gia
=> Đáp án A khác loại
A. Hello
B. Bye
C. Good morning
D. Good afternoon
Câu trả lời của bạn
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Chào buổi sáng
D. Chào buổi chiều
B là lời tạm biệt, còn lại là lời chào
=> Đáp án B khác loại
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *