Mời các em theo dõi bài học Lesson 3 - Unit 10 để học cách dùng "must" và "mustn't". Bài hát sôi động "You must come to the park" và các bài tập bên dưới sẽ giúp các em ghi nhớ điểm ngữ pháp này.
Grammar and Song (Ngữ pháp và Bài hát)
Look and say. (Nhìn và nói)
Tạm dịch
- Bạn phải để rác vào thùng rác. => Đó là hình 1!
- Bạn không được giẫm lên cỏ. => Đó là hình 3!
Guide to answer
- You mustn't ride your bike here. => It's Picture 2!
- You must wash your hands. => It's Picture 4!
- You mustn't take photos. => It's Picture 5!
- You mustn't eat here. => It's Picture 6!
- You mustn't walk your dog here. => It's Picture 7!
- You must be quiet. => It's Picture 8!
Tạm dịch
- Bạn không được đạp xe ở đây. => Đó là hình 2!
- Bạn phải rửa tay. => Đó là hình 4!
- Bạn không được chụp ảnh. => Đó là hình 5!
- Anh không được ăn ở đây. => Đó là hình 6!
- Bạn không được dắt chó đi dạo ở đây. => Đó là hình 7!
- Bạn phải giữ im lặng. => Đó là hình 8!
Write four sentences. (Viết bốn câu)
You must put litter in the garbage can. You …
Guide to answer
You must put litter in the garbage can. You must wash your hands. You must be quiet. You mustn't take photos. (Bạn phải để rác vào thùng rác. Bạn phải rửa tay. Bạn phải giữ im lặng. Bạn không được chụp ảnh.)
Listen and sing. (Nghe và hát)
Click to listen
Tạm dịch:
Bạn phải đến công viên
Ồ bạn phải đến công viên
Để chúng ta có thể có nhiều trò vui
Hôm nay chúng ta phải đến công viên
Và chơi những trò chơi dưới nắng.
Nhưng chúng ta phải đi bộ trên đường.
Và chúng ta không được leo cây.
Chúng ta phải vứt rác đi
Hãy cùng giữ một công viên sạch sẽ
Ồ chúng ta rất tuyệt
Và chúng ta không được hái hoa
Nhưng chúng ta có thể có nhiều niềm vui
Và chơi nhiều giờ liền.
Sing and do (Hát và thực hiện theo lời bài hát)
Fill in the gaps with must/ mustn't (Lấp đầy chỗ trống với must/ mustn't)
Key
1. must
2. mustn't
3. must
4. mustn't
5. must
6. mustn't
7. must
8. must
9. must
10. must
11. must
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- "Must" được dùng khi người nào đó cần thiết phải làm một việc gì trong thực tiễn.
Cấu trúc: S + must + V-inf
Ex: Mr.Sim hasn’t got much time. He must hurry. (Ông Sim đã không còn nhiều thời gian. Ông ấy phải nhanh lên).
- "Mustn’t" mang nghĩa là cấm đoán, bắt buộc người khác không được phép làm điều gì.
Cấu trúc: S + mustn't + V-inf
Ex: Tom mustn’t park here. (Tom không được phép đỗ xe ở đây).
- Lời bài hát "You must come to the park"
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 10 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 4 Family and Friends Lesson 3.
Let's ................. the park clean.
We mustn't .................... the flowers in the park.
Let's................. with the ball.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Let's ................. the park clean.
We mustn't .................... the flowers in the park.
Let's................. with the ball.
We must wash our ...................before meal.
We mustn't ................ the trees.
You mustn't ride your ................. here.
Let's .................. games in the sun.
We must ................... in the hospital.
You mustn't use your .............. here.
Let's .................. to the park.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Tom stays at home on Mondays.
Dịch: Tom ở nhà vào các ngày thứ Hai.
Câu trả lời của bạn
We won’t celebrate our anniversary in 2050.
Dịch: Chúng ta sẽ không tổ chức lễ kỷ niệm vào năm 2050.
Câu trả lời của bạn
What will you do next year?
Dịch: Bạn sẽ làm gì vào năm tới?
Câu trả lời của bạn
Why do you always sleep in front of the TV?
Dịch: Tại sao bạn luôn ngủ trước TV?
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *