Bài học Lesson 1 - Unit 12 giới thiệu đến các em một chủ đề mới "A clever baby!". Bài học cung cấp các từ vựng và bài đọc về câu chuyện trong gia đình Holly. Các em cùng xem chi tiết bài học bên dưới nhé1
Words (Từ)
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
young: trẻ
handsome: đẹp trai
pretty: đẹp
short: thấp
tall: cao
shy: xấu hổ
friendly: thân thiện
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Holly: Nhìn này, Amy! Chúng ta có một số tấm ảnh cũ!
Max: Đây là bố khi còn trẻ.
Bố: Bố vẫn trẻ mà.
Amy: Wow! Hồi đó chú ấy thật đẹp trai.
Bố: Chú vẫn đẹp trai mà.
2. Holly: Nhìn này! Đây là bà khi còn trẻ
Amy: Wow! Trông bà thật xinh đẹp.
Ông: Ông nghĩ bà vẫn đẹp mà.
3. Max: Nhìn tấm ảnh này của ông đi!
Leo: Wow! Hồi còn trẻ ông có mái tóc đen.
Ông: Đúng vậy. Bây giờ tóc ông đã bạc trắng.
4. Holly: Và đây là tấm ảnh của Max khi anh ấy còn là trẻ con.
Amy: Nhìn này. Anh ấy cũng có một cuốn sách nữa.
Leo: Anh ấy không khác mấy!
Fill in the gap with a correct letter. (Lấp đầy chỗ trống với một chữ cái đúng.)
1. you_g
2. p_etty
3. sh_rt
4. han_some
5. s_y
Key
1. young
2. pretty
3. short
4. handsome
5. shy
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập đọc và ghi nhớ các từ mới trong bài:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 12 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 4 Family and Friends Lesson 1.
Mary is ....................
Thinh is ...................
Rosy is _retty
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Mary is ....................
Thinh is ...................
Rosy is _retty
My uncle is ................
Nam is ................
Ly is .................
My friends are ...................
My grandpa is ................
My aunt has ................. hair.
My grandma has .................. hair.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
What's your mother's name?
Dịch: Tên của mẹ bạn là gì?
Câu trả lời của bạn
She works at Bach Mai hospital.
Dịch: Cô ấy làm việc ở bệnh viện Bạch Mai.
Câu trả lời của bạn
Would you like some milk?
Dịch: Bạn có muốn một ít sữa không?
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *