Với chủ đề mới "A funny monkey!" của Unit 5, bài học Lesson 1 giới thiệu đến các em một số từ vựng chỉ các con vật trong sở thú, cung cấp đoạn hội thoại để các em luyện tập đọc. Chúc các em học tập vui.
Words (Từ)
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
penguin: chim cánh cụt
zebra: ngựa vằn
monkey: khỉ
kangaroo: chuột túi
camel: lạc đà
lizard: thằn lằn
crocodile: cá sấu
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Amy: Em thích vườn thú. Em thích chim cánh cụt.
Holly: Max, em không thể nhìn thấy. Anh có xem được con khỉ không?
Max: Có, anh có xem được. Chúng rất thú vị!
2. Holly: Max!
Max: Chờ chút. Anh đang xem con khỉ thú vị này.
Amy: Nhìn kìa! Con khỉ đang lấy bánh mì kẹp thịt của anh!
Leo: Đó là bánh mì kẹp thịt của anh!
3. Holly: Em không thể nhìn thấy. Con khỉ có ăn bánh mì kẹp thịt không?
Max: Không, con khỉ không ăn. Con khỉ đang lấy quyển sách của anh.
Amy: Và cặp sách của em!
4. Leo: Đến đây, Holly.
Amy: Nhìn kìa! Con khỉ đang đưa mọi thứ của chúng ta cho Holly.
Max: Con khỉ thích em!
Reorder the letters to make complete words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. gupenin
2. crodileco
3. zbaer
4. kemnoy
5. kranooga
Key
1. penguin
2. crocodile
3. zebra
4. monkey
5. kangaroo
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập đọc và ghi nhớ các từ mới chỉ các con vật trong sở thú:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 5 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 4 Family and Friends Lesson 1.
My ........... is black and white.
The ze _ ra is thinking.
His ............ has a banana.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
My ........... is black and white.
The ze _ ra is thinking.
His ............ has a banana.
Kangar _ _ can jump.
The c_mel is tall.
His ............ has big eyes.
The ........... can swim.
The .............. has four long legs.
The zoo has a large collection of tig_rs.
.......... is a large, strong animal.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *