Bài học Lesson 2 - Unit 12 giới thiệu đến các em cấu trúc và cách dùng của thì quá khứ đơn. Sau khi làm các bài tập, các em sẽ nắm được điểm ngữ pháp mới này. Mời các em cùng theo dõi bài học.
Grammar (Ngữ pháp)
Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)
Tạm dịch:
1. Holly: Nhìn này, Amy! Chúng ta có một số tấm ảnh cũ!
Max: Đây là bố khi còn trẻ.
Bố: Bố vẫn trẻ mà.
Amy: Wow! Hồi đó chú ấy thật đẹp trai.
Bố: Chú vẫn đẹp trai mà.
2. Holly: Nhìn này! Đây là bà khi còn trẻ
Amy: Wow! Trông bà thật xinh đẹp.
Ông: Ông nghĩ bà vẫn đẹp mà.
3. Max: Nhìn tấm ảnh này của ông đi!
Leo: Wow! Hồi còn trẻ ông có mái tóc đen.
Ông: Đúng vậy. Bây giờ tóc ông đã bạc trắng.
4. Holly: Và đây là tấm ảnh của Max khi anh ấy còn là trẻ con.
Amy: Nhìn này. Anh ấy cũng có một cuốn sách nữa.
Leo: Anh ấy không khác mấy!
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
Hồi đó anh ấy rất đẹp trai.
Tôi không cao khi tôi lên 5 tuổi.
Chúng tôi rất hạnh phúc khi bạn còn trẻ.
Bạn không xấu hổ khi bạn 6 tuổi.
Anh ấy có một cuốn sách khi anh ấy còn là một đứa trẻ con.
Ông không có tóc bạc khi ông còn trẻ.
- Bức ảnh này của bạn là khi bạn còn rất nhỏ.
- Nhìn kìa! Hồi đó mình có túi nữa.
Read and circle (Đọc và khoanh tròn)
1. They were / weren't at the park on Sunday.
2. It was / wasn't sunny.
3. The ocean was / wasn't hot.
4. The children were / weren't hungry.
5. The sandwiches were / weren't small.
Guide to answer
1. weren't
2. was
3. was
4. were
5. weren't
Tạm dịch
1. Họ không ở công viên hôm Chủ nhật.
2. Trời nắng.
3. Biển nóng.
4. Những đứa trẻ đói bụng.
5. Bánh mì kẹp thịt không nhỏ.
Write. (Viết)
had / didn't have
Guide to answer
2. had
3. didn't have
4. had
Tạm dịch
1. Họ ăn pi-za vào bữa trưa thứ Sáu tuần trước.
2. Các chàng trai có bữa tiệc cuối tuần trước.
3. Cậu ấy không có tiết học ghi-ta hôm qua.
4. Các cô gái đi dã ngoại thứ Bảy tuần trước.
Reorder the words to make complete sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. was/ The/ hot/ ocean.
2. was/ He/ handsome.
3. He/ a/ book/ had.
4. He/ have/ piano/ didn't/ lesson/ yesterday.
5. boys/ had/ a/ The/ party/ weekend/ last.
Key
1. The ocean was hot
2. He was handsome.
3. He had a book.
4. He didn't have piano lesson yesterday.
5. The boys had a party last weekend.
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Thì quá khứ đơn dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
- Cấu trúc:
+ Đối với động từ tobe:
Ex: It was sunny. (Trời nắng)
+ Đối với động từ thường:
Ex: I had a cookie. (Tôi có một cái bánh quy)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 12 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 4 Family and Friends Lesson 2.
They ................ at the park last Sunday.
The children ............... hungry yesterday.
They ................. pizza for lunch yesterday.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
They ................ at the park last Sunday.
The children ............... hungry yesterday.
They ................. pizza for lunch yesterday.
The boys ................ a party last night.
She .................. four lessons yesterday.
It ............... sunny last Monday.
He .................. handsome then.
We .................. happy last Sunday.
He ................ Music lesson yesterday.
Look! I ................ a hat then.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
She wants to be an engineer.
Dịch: Cô ấy muốn trở thành một kỹ sư.
Câu trả lời của bạn
I was born on 20th, September 1996.
Dịch: Tôi sinh ngày 20 tháng 9 năm 1996.
Câu trả lời của bạn
What is the date today?
Dịch: Hôm nay là ngày bao nhiêu?
Câu trả lời của bạn
Where are you from?
Dịch: Bạn đến từ đâu?
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *