Bài học Lesson 2 - Unit 7 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends giúp các em có thể hiểu rõ hơn về tính bắt buộc và cần thiết của nội dung ngữ pháp "have to". Chúc các em hoàn thành tốt các dạng bài tập trong bài học nhé!
Grammar (Ngữ pháp)
Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)
Tạm dịch:
1. Mẹ: Mmm, mẹ nghĩ rạp chiếu phim không ở gần đây đâu. Chúng ta bị lạc đường rồi sao?
Max: Con cũng nghĩ vậy, nhưng con nghĩ là rạp chiếu phim gần trạm xăng.
2. Mẹ: Không, mẹ đã nói rạp chiếu phim gần ga tàu lửa mà. Hãy nhìn lại bản đồ xem. Đây là rạp chiếu phim gần ga này.
Max: Ôi không! Xin lỗi, mẹ.
Mẹ: Chúng ta phải quay lại chỗ đèn giao thông.
3. Mẹ: Sau đó chúng ta rẽ phải.
Holly: Nhưng bộ phim bắt đầu trong 5 phút nữa. Chúng ta sẽ bị trễ mất.
Mẹ: Đúng vậy, nhanh lên nào. Chúng ta phải đi thật nhanh!
4. Chú: Xin chào. Các cháu đang đến rạp chiếu phim đúng không? Chúng chú có thể đưa các cháu đi!
Max: Cảm ơn chú! Chúng cháu bị lạc đường.
Holly: Bây giờ chúng cháu sẽ không bị muộn nữa.
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
Chúng ta phải quay lại chỗ đèn giao thông.
Chúng ta phải đi bộ nhanh.
Sử dụng "have to" khi thứ gì đó là cần thiết.
Với câu thì quá khứ, dùng "had to" (Ví dụ: Họ phải quay trở lại)
Rẽ trái.
Đi thẳng đến đèn giao thông.
- Chúng cháu bị lạc đường, vì vậy phải đi bằng xe hơi.
Complete the sentences. (Hoàn thành các câu)
2. They're lost. They _____ again.
3. The traffic light is red. He _____ .
4. I'm at the movie theater early. I ______ .
Guide to answer
2. have to read the map
3. has to stop
4. have to wait
Tạm dịch:
1. Chúng ta đã muộn! Chúng ta phải đi nhanh.
2. Họ bị lạc đường. Họ phải xem lại bản đồ.
3. Đèn giao thông màu đỏ. Anh ấy phải dừng lại.
4. Tôi đến rạp chiếu phim sớm. Tôi phải chờ đợi.
Write directions to the park. (Viết những lời chỉ dẫn dến công viên.)
right over left in front of straight
1. Go __straight___ .
2. Turn ______ at the traffic lights.
3. Turn _____ at the school .
4. Go _____ the bridge.
5. The pack is _____ the bus station.
Guide to answer
2. left
3. right
4. over
5. in front of
Tạm dịch:
1. Đi thẳng
2. Rẽ trái chỗ đèn giao thông
3. Rẽ phải chỗ trường học.
4. Đi qua cây cầu.
5. Công viên ở phía trước trạm xe buýt.
Reorder the words to make complete sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. Turn/ at/ the/ left/ gas/ station
2. Go/ to/ traffic/ back/ the/ lights
3. Go/ the/ over/ bridge
4. The/ light/ is/ traffic/ green
5. Turn/ at/ the/ right/ school
Key
1. Turn left at the gas station.
2. Go back to the trafic light.
3. Go over the bridge.
4. The traffic light is green.
5. Turn right at the school.
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cấu trúc "have to"
Ex: They're lost. They have to again. (Họ bị lạc đường. Họ phải xem lại bản đồ.)
- Sử dụng "have to" khi thứ gì đó là cần thiết.
- Với câu thì quá khứ, dùng "had to"
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 7 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 5 Family and Friends Lesson 2.
I have .......... for the exam.
He ......... to call his parents by ten o’clock.
The traffic light is red. He has to ..........
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
I have .......... for the exam.
He ......... to call his parents by ten o’clock.
The traffic light is red. He has to ..........
I have to ........... the bus because my car broke down last night.
All students ............. to bring their books to school.
Lilly likes ........... out.
The park is .......... of the bank.
Yesterday was the deadline that I ........... finish my chemistry project.
Go straight ....... the traffic lights.
We ........ lost so we had to go in the car.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
How can I get to the zoo?
Dịch: Tôi có thể đến sở thú bằng cách nào?
Câu trả lời của bạn
______What_______ is your address?
Dịch: Địa chỉ của bạn là gì?
Câu trả lời của bạn
He’s a new pupil ___in____ our class.
Dịch: Anh ấy là một học sinh mới trong lớp của chúng tôi.
Câu trả lời của bạn
Their flat is big ___and_____ modern.
Dịch: Căn hộ của họ lớn và hiện đại.
Câu trả lời của bạn
My mother usually _____wears_____ her white helmet when she gets a motorcycle ride.
Dịch: Mẹ tôi thường đội mũ bảo hiểm màu trắng khi đi xe máy.
Câu trả lời của bạn
We _____fly______ kites in the park.
Dịch: Chúng ta thả diều ở công viên.
Câu trả lời của bạn
Đáp án : What you contry ?
What is the weather like in your country?
Dịch: Thời tiết ở đất nước của bạn như thế nào?
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *