Bài học Lesson 4 - Unit 4 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends giúp các em rèn luyện kĩ năng phát âm đồng thời cung cấp các em hệ thống từ vựng đa dạng có chứa các nguyên âm dài o, i và u. Chúc các em học tốt!
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Light: đèn
Cry: khóc
Bike: xe đạp
Boat: thuyền
Blow: thổi
Bone: xương
Room: phòng
Blue: xanh nước biển
Flute: ống sáo
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
It's a cold, cold night, and I'm out in my boat.
The wind is blowing
And I'm wearing a coat.
The sky's dark blue, I can see the moon.
I can see a bright light
From a distant room.
Tạm dịch
Trời lạnh, đêm lạnh, và tôi đang ở trên thuyền.
Gió đang thổi
Và tôi đang mặc áo khoác
Bầu trời xanh tối, và tôi có thể nhìn thấy trăng
Tôi có thể nhìn thấy ánh đèn sáng
Từ một căn phòng phía xa.
Read again. Underline the words with long "i" sounds in blue, the words with long "o" sounds in green, and the words with long "u" sounds in purple (Đọc lại bài. Gạch chân dưới các từ có âm "i" dài màu xanh da trời, các từ có âm "o" dài có màu xanh lá cây và các từ có âm "u" dài có màu tím)
Guide to answer
Long "i": night, sky, see, bright, light
Long "o": cold, boat, blowing, coat
Long "u": blue, moon, room
Tạm dịch
Âm "i" dài: đêm, bầu trời, nhìn, sáng, ánh sáng
Âm "o" dài: lạnh, thuyền, thổi, áo khoác
Âm "u" dài: xanh da trời, mặt trăng, phòng
Circle the word that contains a different vowel sound (Khoanh vào từ có nguyên âm khác với các từ còn lại)
1. Light smile soap cry
2. Moon bone elbow snow
3. Blue flute boot sky
4. Dry boat like night
5. My fly blow high
6. Room June soon stone
Guide to answer
1. Soap
2. Moon
3. Sky
4. Boat
5. Blow
6. Stone
Tạm dịch
1. Xà phòng
2. Mặt trăng
3. Bầu trời
4. Thuyền
5. Thổi
6. Đá
Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
- Long "i": ...............
- Long "o": ................
- Long "u": ................
Key
Long "i": night, sky, see, bright, light
Long "o": cold, boat, blowing, coat
Long "u": blue, moon, room
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 4 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 5 Family and Friends Lesson 4.
My name is Nhi. Last week, I (1) (go) ............... to Kyle's birthday party. His mother (2) (buy) .................. a lot of fruits, cakes and candies. I (3) (give) .......... him a robot. Kyle (4 (be) ........... very happy with my gift. We (5) (enjoy) ............. the party very much. We (6) (listen) ............. to music and (7) (dance) ............... of course. We (8) (drink) ......... fruit juice and coke and (9) (eat) ............ all things. We also (10) (play) .......... some games. The party ended at 8 pm. We were really funny.
(1) ...............
(2) .............
(3) ...............
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
(1) ...............
(2) .............
(3) ...............
(4) ...............
(5) ................
(6) ...............
(7) .............
(8) ................
(9) ...............
(10) ..................
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *