Bài học Lesson 1 - Unit 4 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends cung cấp nhiều từ vựng giúp các em làm quen với chủ đề buổi hòa nhạc vui tươi. Mời các em theo dõi nội dung bài học bên dưới!
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Concert: buổi hòa nhạc
Drums: trống
Instruments: nhạc cụ
Violin: đàn vi-ô-lông
Audience: khán giả
Recorder: ống tiêu
Cheer: reo hò, cổ vũ
Stage: sân khấu
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
1. Amy: Two years ago we had a concert at our house in Autralia. All our family and friends were there.
Leo: Look, I played the drums.
2. Holly: I didn't know you played the guitar, Amy!
Amy: I don't play the guitar. Why?
Holly: Look.
Amy: No. That isn't a guitar!
3. Holly: So what instrument, is it? It looks like a little guitar.
Amy: It's a violin! Look. It's on my sholder. It's much smaller than a guitar.
4. Leo: Everyone was great. The audience clapped and cheered.
Max: I have an idea. Let's have a concert here, for our family and friends!
Amy: Great idea!
Tạm dịch
1. Amy: Hai năm trước, chúng ta có một buổi hòa nhạc tại nhà của chúng ta ở Úc. Tất cả gia đình và những người bạn của chúng ta đều ở đó.
Leo. Nhìn kìa, tôi đã chơi cái trống đó.
2. Holly: Tôi không biết bạn đã chơi guitar, Amy!
Amy: Tôi không chơi guitar. Tại sao vậy?
Holly: Nhìn kìa.
Amy: Không. Đó không phải là guitar.
3. Holly: Vậy dụng cụ đó là gì? Nó trông giống như một cây guitar nhỏ.
Amy: Nó là violin! Nhìn kìa. Nó ở trên vai của tôi. Nó nhỏ hơn nhiều so với guitar.
4. Leo: Mọi người tuyệt quá. Khán giả vỗ tay và reo hò.
Max: Tôi có ý tưởng. Hãy mở một buổi hòa nhạc tại đây, cho gia đình và những người bạn của chúng ta.
Amy: Ý tưởng tuyệt vời đấy!
Fill in the gap with correct letters (Điền vào chỗ trống chữ cái đúng để tạo thành từ hoàn chỉnh)
- c_ncert
- dr_ms
- instr_men_s
- vi_lin
- au_ien_e
- rec_rder
- ch_er
- st_ge
Key
- concert
- drums
- instruments
- violin
- audience
- recorder
- cheer
- stage
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng quan trọng như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 4 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 5 Family and Friends Lesson 1.
We have a ........
These are red ........
Let's play the ........
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
We have a ........
These are red ........
Let's play the ........
Complete the word: instr_ments
The .......... watched the performance.
Do you have a ..........?
She was happy. She ...........
Choose the correct letter: stag_
My friends plays the ..........
We .........
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Đáp án đúng: headache
Dịch nghĩa: nhức đầu
Câu trả lời của bạn
Đáp án đúng: cold
Dịch nghĩa: lạnh
Câu trả lời của bạn
Đáp án đúng: stomachache
Dịch nghĩa: đau bụng
Câu trả lời của bạn
Đáp án đúng: sore throat
Dịch nghĩa: viêm họng
Câu trả lời của bạn
Đáp án đúng: toothache
Dịch nghĩa: đau răng
Câu trả lời của bạn
Đáp án đúng: backache
Dịch nghĩa: đau lưng
Câu trả lời của bạn
Đáp án đúng: earache
Dịch nghĩa: đau tai
Câu trả lời của bạn
Đáp án đúng: sightseeing
Dịch nghĩa: tham quan
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *