Bài học Lesson 4 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends giúp các em rèn luyện kĩ năng phát âm đồng thời cung cấp các em hệ thống từ vựng đa dạng có chứa các âm oo.
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Book: sách
Wool: len
Wood: gỗ
Hood: mũ trùm đầu
Cook: nấu ăn
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
It's a very cold day.
I have a coat with a hood.
I have my wool scarf.
And I'm feeling good.
I'm sitting on some wood.
I'm looking at my book.
The book's very good.
It tells me how to cook.
Tạm dịch
Một ngày rất lạnh, tôi phải mặc áo khoác với mũ trùm.
Tôi có một chiếc khăn len.
Và tôi cảm thấy ổn.
Tôi đang ngồi trên ghế gỗ.
Tôi đang xem cuốn sách của tôi.
Cuốn sách rất hay.
Nó hướng dẫn tôi cách nấu ăn.
Read the chant again. Underline the words with oo (Đọc lời bài hát lại. Gạch chân dưới các từ có oo)
Guide to answer
It's a very cold day.
I have a coat with a hood.
I have my wool scarf.
And I'm feeling good.
I'm sitting on some wood.
I'm looking at my book.
The book's very good.
It tells me how to cook.
⇒ Hood, wool, good (x2), wood, looking, book (x2), cook.
Complete the word. Listen and check (Hoàn thành các từ sau. Nghe và kiểm tra lại)
Click here to listen
Guide to answer
1. Cook
2. Book
3. Hood
4. Wool
5. Wood
Tạm dịch
1. Nấu ăn
2. Sách
3. Mũ trùm đầu
4. Len
5. Gỗ
Write a word that rhymes (Viết một từ có vần)
Guide to answer
1. Cook
2. Hood
Tạm dịch
1. Nấu ăn
2. Mũ trùm đầu
Reoder the letters to make a meaningful word (Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa)
1. o/w/o/d
2. h/o/d/o
3. k/o/o/b
4. w/l/o/o
5. c/o/k/o
Key
1. wood
2. hood
3. book
4. wool
5. cook
Qua bài học này các em cần ghi nhớ từ vựng có chứa "oo" như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 5 Family and Friends Lesson 4.
The b _ _ k is very g _ _ d.
He is ............. so much beer.
Choose the correct word
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
The b _ _ k is very g _ _ d.
He is ............. so much beer.
Choose the correct word
The robber ........ going to rob another bank.
_ood
.............. are we going to eat tonight? - At the restaurant.
H _ _ d
What is he going to ............ tomorrow?
She likes ..........
What ......... I going to eat for lunch?
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "sang"
Dịch: Chúng tôi đã hát "Happy birthday" và nhảy.
Câu trả lời của bạn
invite someone to somewhere: mời ai đến đâu
Dịch: Hoa đã mời tất cả các bạn trong lớp đến dự tiệc sinh nhật của mình.
Câu trả lời của bạn
do sports: chơi thể thao
=> Chọn "did"
Dịch: Chúng mình đã chơi nhiều trò chơi và chơi một số môn thể thao nữa.
Câu trả lời của bạn
Last night: dấu hiệu của thì quá khứ đơn
Cấu trúc: S + V2/Ved
=> Chọn "went"
Dịch: Tối qua mình đến bữa tiệc sinh nhật của Hoa.
A. I think I’ll be home.
B. I think I’m home.
Câu trả lời của bạn
Câu hỏi có "will" => Câu hỏi ở thì tương lai đơn
=> Câu trả lời cũng ở thì tương lai đơn
=> Chọn đáp án A
Dịch: Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này? - Mình nghĩ mình sẽ ở nhà.
A. I enjoy the music and chatted with my friends.
B. I enjoyed the music and chatted with my friends.
Câu trả lời của bạn
Câu hỏi có "did" => Câu hỏi ở thì quá khứ đơn
=> Câu trả lời cũng ở thì quá khứ đơn
=> Chọn đáp án B
Dịch: Bạn đã làm gì ở bữa tiệc? - Tôi rất thích âm nhạc và trò chuyện với bạn bè của mình.
A. I get here by plane.
B. I got there by plane.
Câu trả lời của bạn
Câu hỏi có "did" => Câu hỏi ở thì quá khứ đơn
=> Câu trả lời cũng ở thì quá khứ đơn
=> Chọn đáp án B
Dịch: Bạn đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng cách nào? - Mình tới đó bằng máy bay.
A. I went to Hue Imperial City.
B. I go to Hue Imperial City.
Câu trả lời của bạn
Câu hỏi có "did" => Câu hỏi ở thì quá khứ đơn
=> Câu trả lời cũng ở thì quá khứ đơn
=> Chọn đáp án A
Dịch: Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? - Mình đã đến Cố đô Huế.
A. I don’t know. I may go shopping with my mom.
B. I don’t know. I may went shopping with my mom.
Câu trả lời của bạn
Câu hỏi có "will" => Câu hỏi ở thì tương lai đơn
=> Câu trả lời cũng ở thì tương lai đơn
may + V: có thể sẽ làm gì
=> Chọn đáp án A
Dịch: Bạn sẽ làm gì vào sáng Chủ nhật tới? - Mình không biết. Mình có thể đi mua sắm với mẹ.
Câu trả lời của bạn
a lot of + danh từ không đếm được
=> Chọn "fun"
Dịch: Chúng mình đã có rất nhiều niềm vui trong bữa tiệc tối qua.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *