Bài học Lesson 1 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends cung cấp nhiều từ vựng giúp các em làm quen với chủ đề phục vụ trong các bữa ăn thông qua một mẫu truyện ngắn. Mời các em theo dõi nội dung bài học bên dưới!
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Server (n): người phục vụ
Uniform (n): đồng phục
Menu (n): thực đơn
Customer (n): khách hàng
Bottle of water: chai nước
Cup of coffee: tách cafe
Glass of milk: cốc sữa
Bowl of soup: bát súp
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
1. Max: We always come to this restaurant. The food here is great!
Holly: Look, Max. All the servers are wearing green today. They usually wear blue uniforms.
2. Dad: Can I have a bowl of soup and some salad, please?
Server: Sorry, we don't have any soup. But there are pizzas on the menu. Look.
3. Holly: That's strange! You usually have soup.
Server: Usually? But you're our first customers!
Max: Really? But this is Ken's Café, isn't it?
4. Server: No, this is The Pizza Place. It's new.
Dad: So that's why it's different! Let's try it.
Tạm dịch
1. Max: Bọn con luôn đến nhà hàng này. Thức ăn ở đây rất ngon!
Holly: Nhìn kìa Max. Hôm nay tất cả nhân viên đều mặc đồ xanh lá. Họ thường mặc đồng phục màu xanh nước biển mà.
2. Bố: Có thể cho tôi một bát súp và một ít salad không?
Nhân viên: Xin lỗi, chúng tôi không có súp. Nhưng thực đơn có pizza. Hãy nhìn xem.
3. Holly: Lạ quá! Chỗ chú thường xuyên có súp mà.
Nhân viên: Thường xuyên sao? Nhưng các bạn là những vị khách đầu tiên của chúng tôi.
Max: Thật sao? Nhưng đây có phải là quán Café Ken không?
4. Nhân viên: Không, đây là nhà hàng Pizza mới mở.
Bố: Vậy đó là lý do vì sao có sự khác biệt. Hãy thử xem.
Fill in the gap with correct letters (Điền vào chỗ trống chữ cái đúng để tạo thành từ hoàn chỉnh)
- s_rver
- unif_rm
- m_nu
- c_stomer
- b_ttle of w_ter
- c_p of t_a
- gl_ss of m_lk
- b_wl of s_up
Key
- server
- uniform
- menu
- customer
- bottle of water
- cup of tea
- glass of milk
- bowl of soup
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng quan trọng như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 5 Family and Friends Lesson 1.
They usually wear .............
Serv_r
M_nu
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
They usually wear .............
Serv_r
M_nu
C_stomer
This is a cup of ..........
A .......... of milk
Choose the correct phrase
Can I have a bowl of ............ and some salad, please?
Her Mom is making .........
There are ............. on the menu.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
funny (tính từ chỉ cảm xúc, các từ khác là tính từ chỉ thời tiết)
Câu trả lời của bạn
book (danh từ chỉ vật, các từ khác là danh từ chỉ màu sắc)
A. see
B. online
C. hear
D. watch
Câu trả lời của bạn
A. nhìn
B. trực tuyến
C. nghe
D. xem
=> Chọn đáp án B (tính từ, còn lại là động từ)
A. breakfast
B. lunch
C. meal
D. dinner
Câu trả lời của bạn
A. bữa sáng
B. bữa trưa
C. bữa ăn
D. bữa tối
=> Chọn đáp án C (danh từ chung chỉ bữa ăn, còn lại chỉ các bữa ăn cụ thể trong ngày)
Câu trả lời của bạn
apartment: là một loại nhà, còn lại là các cảnh vật thiên nhiên
Câu trả lời của bạn
was: là động từ tobe chia ở thì quá khứ đơn, còn lại là động từ thường chia ở thì quá khứ đơn
Câu trả lời của bạn
cartoon: là danh từ, còn lại là động từ
Câu trả lời của bạn
beach: là bãi biển, còn lại là các phương tiện đi lại
Câu trả lời của bạn
taxi: là danh từ, còn lại là giới từ
Câu trả lời của bạn
apartment: là loại nhà, còn lại là vùng miền
Câu trả lời của bạn
grass: cỏ
vegetable: rau
tree: cây
school: trường
school: danh từ chỉ trường học, các từ còn lại là danh từ chỉ thực vật
=> Chọn "school"
Câu trả lời của bạn
cat: là danh từ, còn lại là tính từ
Câu trả lời của bạn
swim (động từ, còn lại là danh từ)
Câu trả lời của bạn
town (địa điểm, còn lại là loại nhà)
Câu trả lời của bạn
see (động từ, còn lại là danh từ)
Câu trả lời của bạn
school (danh từ, còn lại là tính từ)
Câu trả lời của bạn
can (động từ khiếm khuyết, các từ khác là danh từ chỉ tháng)
Câu trả lời của bạn
friend (danh từ chỉ bạn bè, các từ khác là danh từ chỉ thành viên trong gia đình)
A. homework
B. often
C. always
D. usually
Câu trả lời của bạn
A. bài tập về nhà
B. thường xuyên
C. luôn luôn
D. thường thường
=> Chọn đáp án A (danh từ, còn lại là trạng từ chỉ sự thường xuyên)
Câu trả lời của bạn
taxi (danh từ, các từ khác là động từ)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *