Để giúp các em cải thiện kĩ năng phát âm của những từ vựng có chứa aw và au, mời các em tham khảo bài học Lesson 4 - Unit 9 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Qua bài học này, hi vọng khả năng phát âm và nhận biết âm của từ vựng tốt hơn.
Phonics and Spelling (Ngữ âm và Đánh vần)
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
sauce: nước sốt
August: Tháng Tám
jigsaw: trò chơi ghép hình
straw: rơm, ống màu vàng
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Sinh nhật của Paul vào tháng Tám. Vào buổi sáng khi anh ấy thức dậy v, anh nhìn thấy những món quà. Anh ấy nhận được một hộp trò chơi ghép hình lớn. Đến bữa tối, anh ấy ăn mì với sốt hàu và uống một ly nước bằng ống màu vàng.
2. Vào tháng Tám, em gái của mình bắt đầu đi học. Cô ấy sẽ học đọc. Cô ấy sẽ vẽ và cô ấy sẽ chơi thể thao.
Read again. Circle the words with 'au' in blue and with 'aw' in green (Đọc lại bài. Khoanh tròn các từ có chứa "au" bằng màu xanh dương và các từ có chứa "aw" bằng màu xanh lá cây)
Guide to answer
Match and write (Nối và viết)
Guide to answer
2. paw
3. jigsaw
4. sauce
5. straw
Underlined the words with "au" or "aw" in each line (Gạch chân các từ chứa "au" hoặc "aw" trong mỗi dòng)
1. We saw Paul on the lawn.
2. Use your jaw to chew the sauce.
3. Thaw the hawk and eat it raw.
4. Paul's aunt saw the author.
5. We saw a hawk's claw on the lawn.
Key
1. We saw Paul on the lawn.
2. Use your jaw to chew the sauce.
3. Thaw the hawk and eat it raw.
4. Paul's aunt saw the author.
5. We saw a hawk's claw on the lawn.
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Nhận biết và luyện tập phát âm các từ chứa "au" hoặc "aw"
- Học các từ mới:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 9 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 5 Family and Friends Lesson 4.
I have a big ............ puzzle.
Choose the words with "au"
Complete the word: s _ _ ce
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
I have a big ............ puzzle.
Choose the words with "au"
Complete the word: s _ _ ce
Choose the words with "aw"
I think she ............. (like) this book.
It .............. (snow) in USA tomorrow evening.
Will you please (give) ............. me a lift to the station?
You look tired, so I (bring) ............. you something to eat.
You ............... (have) an excellent job.
Paul_ win a fortune.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
I don’t have ____any____ pens.
Dịch: Tôi không có bút nào.
Câu trả lời của bạn
I have _____some___ pencils for you.
Dịch: Tôi có một số bút chì cho bạn.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *