Bài học Lesson 1 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends cung cấp nhiều từ vựng giúp các em làm quen với chủ đề "Kỳ nghỉ".
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click here to listen
Tạm dịch
- Suitcase: va li
- Sunscreen: kem chống nắng
- Towel: khăn tắm
- Soap: xà bông
- Shampoo: dầu gội đầu
- Toothbrush: bàn chải đánh răng
- Toothpaste: kem đánh răng
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
1. Amy: I can't wait to start our vacation!
Dad: Come on, Amy. Put your suitcase in the car.
Amy: I'm not going to take a suitcase. I have all my things in my backpack.
Mom: Oh, Amy!
2. Dad: Leo, your suitcase is very big. What do you have in it?
Leo: My skateboard. I'm going to skateboard every day!
Mom: Oh, Leo!
3. Max: Can you help me with my suicase, please?
Amy: Oh! It's very heavy!
Max: I know. Be careful!
4. Amy: Look at all these books!
Max: I'm going to read them on our vacation.
Mom: Oh, Max. You don't have any clothes in your suitcase. What are you going to wear?
Tạm dịch
1. Amy: Con không thể đợi đến kỳ nghỉ của chúng ta!
Bố: Nào, Amy. Đặt vali trong xe.
Amy: Con sẽ không mang vali. Tất cả đồ dùng của con ở trong balo.
Mẹ: Oh, Amy!
2. Bố: Leo, vali của con rất to. Có gì trong đó vậy con?
Leo: Ván trượt của con. Con sẽ đi lướt ván mỗi ngày!
Mẹ: Ôi, Leo!
3. Max: Em có thể đỡ giúp anh cái va li được không?
Amy: Oh! Nó rất nặng!
Max: Anh biết mà. Hãy cẩn thận đó!
4. Amy: Nhìn vào tất cả những quyển sách này!
Max: Anh sẽ đọc chúng trong kỳ nghỉ của chúng ta.
Mẹ: Oh, Max. Bạn không có quần áo trong vali của con. Con sẽ mặc gì?
Choose the best option (Chọn đáp án đúng nhất)
1. s_itcase
a. i
b. u
c. e
2. sunscre_n
a. i
b. u
c. e
3. t_wel
a. i
b. o
c. e
4. so_p
a. a
b. u
c. e
5. shamp_o
a. i
b. u
c. o
6. toothbr_sh
a. i
b. u
c. e
7. toothp_ste
a. a
b. u
c. e
Key
1. B
2. C
3. B
4. A
5. C
6. B
7. A
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng quan trọng như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 5 Family and Friends Lesson 1.
suitc_se
Choose the correct one
I'm in the bathroom. Who am I?
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
suitc_se
Choose the correct one
I'm in the bathroom. Who am I?
soa_
What's this?
I use .......... to brush my teeth.
t_ _thpaste
I put my school things in my .........
My skat_board
Choose the correct word
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
join: là động từ, còn lại là cụm danh từ
Câu trả lời của bạn
TV: là vô tuyến truyền hình, còn lại là các loại sách, báo
a. by
b. in
c. at
d. on
Câu trả lời của bạn
by + phương tiện
=> Chọn đáp án A
Dịch: Năm ngoái, tôi về quê bằng taxi.
a. did
b. do
c. does
d. will do
Câu trả lời của bạn
last night: dấu hiệu của thì quá khứ đơn
Cấu trúc: S + V2/Ved
Dịch: Bạn đã làm gì tối qua? - Mình đã làm bài tập về nhà.
a. am
b. was
c. will be
d. stay
Câu trả lời của bạn
this weekend: dấu hiệu của thì tương lai đơn
Cấu trúc: S + will + V
=> Chọn đáp án C
Dịch: Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này? - Mình sẽ ở trên bãi biển.
Câu trả lời của bạn
November: là một tháng trong năm, còn lại các vật dụng trong phòng tắm
Câu trả lời của bạn
recommend: là động từ, còn lại là trạng từ chỉ thời gian
Câu trả lời của bạn
village (danh từ, còn lại là động từ)
Câu trả lời của bạn
romantic (tính từ, còn lại là động từ)
Câu trả lời của bạn
one: là số đếm, còn lại là số thứ tự
Câu trả lời của bạn
what: là từ để hỏi, còn lại là trạng từ chỉ sự thường xuyên
Câu trả lời của bạn
reply: là động từ, còn lại là danh từ
a. Where
b. How
c. How often
d. What
Câu trả lời của bạn
a. Ở đâu
b. Thế nào
c. Bao lâu
d. Gì
=> Chọn đáp án D
Dịch: Bạn sẽ làm gì tại Vịnh Hạ Long? - Tôi sẽ đi thuyền dạo quanh các đảo.
Câu trả lời của bạn
hi: là từ để chào, còn lại là từ để hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *