Lesson Communication - Unit 2 Healthy living, các em sẽ được tìm hiểu về các mẹo cho các vấn đề sức khỏe và phương pháp kéo dài tuổi thọ của người Nhật và từ đó liên hệ đến lối sống của người Việt ngày nay. Chúc các em học vui và có được nhiều mẹo hữu ích trong thói quen sống mỗi ngày của bản thân nhé!
Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý vào phần được đánh dấu.)
Tạm dịch
Bé gái: Mắt mình mỏi quá.
Bé trai: Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.
Bé gái: Vâng.
Bé trai: Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ.
Bé gái: Cảm ơn.
Make similar conversations for the health problems below.
(Tạo cuộc hội thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới.)
1. I’m tired. (Tôi mệt.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
Guide to answer
1. I’m tired. (Tôi mệt.) A: I’m tired. (Tôi mệt.) B: You can take a rest. (Bạn có thể nghỉ ngơi.) A: Yes. (Vâng.) B: You shouldn’t stay up late. (Bạn không nên thức khuya.) 2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.) A: I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.) B: You should chould choose cleansers suitable for skin. (Bạn nên chọn những loại sữa rửa mặt phù hợp với da.) A: Yes. (Vâng.) B: You shouldn’t touch your face. (Bạn không nên chạm tay lên mặt.) 3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.) A: My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.) B: You can use hand cream. (Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.) A: Yes. (Vâng.) B: You shouldn’t use chemical soaps. (Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.) |
Read the passage and choose the correct title for it.
Guide to answer
The correct answer: A. How to live long (Cách để sống lâu)
In this passage, the author mentions to the way to live long including diet and outdoor activities.
(Trong đoạn văn này, tác giả đề cập đến cách để sống lâu bao gồm chế độ ăn uống và các hoạt động ngoài trời.)
Tạm dịch
Người Nhật sống lâu. Nguyên nhân chính là do chế độ ăn uống của họ. Họ ăn nhiều cá và rau. Họ nấu cá với một ít dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một sản phẩm của đậu nành. Đậu phụ có protein thực vật và vitamin B. Nó không có bất kỳ chất béo nào. Người Nhật làm việc chăm chỉ và tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ dáng.
Work in pairs. Discuss and make a list of the tips which help the Japanese live long lives. Present it to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập dach sách những mẹo vặt giúp người Nhật sống lâu.)
Guide to answer
Work in groups. Discuss and make a list of the tips that the Vietnamese can do to live longer. Present it to the class. Does the class agree with you?
(Làm việc nhóm. Thảo luận và đưa ra danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?)
Guide to answer
Complete the sentences using more or less. (Sử dụng more hay less hoàn thành các câu sau.)
1. You should eat ______ fruits and vegetables because they are good for your health.
2. She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.
3. We should spend ______ time on computer games.
4. Drink ______ green tea and ______ coffee.
5. Smoking can lead to lung cancer, so smoke ______.
6. If you wash your hands ______ than you will be less chance of having flu.
7. Eat ______ high-fat food keep you from getting fat.
8. Which activity burns ______ calories, walking or riding a bicycle?
Key
1. You should eat more fruits and vegetables because they are good for your health.
2. She looks very tired after coming back from work. She should rest more.
3. We should spend less time on computer games.
4. Drink more green tea and less coffee.
5. Smoking can lead to lung cancer, so smoke less.
6. If you wash your hands more than you will be less chance of having flu.
7. Eat less high-fat food keep you from getting fat.
8. Which activity burns more calories, walking or riding a bicycle?
Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số mẹo hay để có một sức khỏe tốt và kéo dài tuổi thọ như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 2 - Communication chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 7 Kết nối tri thức Communication - Giao tiếp.
Eating a lot of junk food may lead to your ______.
Activities are essential to build strong bones and muscles, burn off calories, and stay in ______ physically and mentally.
Jimmy thinks he has a flu because he keeps _____ and _________.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 DapAnHay
Eating a lot of junk food may lead to your ______.
Activities are essential to build strong bones and muscles, burn off calories, and stay in ______ physically and mentally.
Jimmy thinks he has a flu because he keeps _____ and _________.
If you follow a balanced diet, you will have a healthy ______.
Eating too much _____ will be harmful for your health.
You have a toothache. Eat ____ candy.
She’s _____ to seafood. So when she eats them, she will have stomach ache problems.
He continues _________ because he is catching a flu.
You can have better health when you _______ drinking a lot of soft drink.
Your sister can ______ in shape by doing gymnastic regularly.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cụm từ “a lot of” vì vậy vị trí còn trống cần một danh từ số nhiều.
Ta có:
Courage /’kʌridʒ/ (n): Sự dũng cảm, sự can đảm
Courageous /kə’reidʒəs/ (a): Can đảm, gan dạ
Encourage /in’kʌridʒ/ (v): Khích lệ, cổ vũ
Encouragement /in’kʌridʒmənt/ (n): Sự khuyến khích, sự khích lệ
Dịch nghĩa: Cô ấy nhận được rất nhiều sự khích lệ từ bạn bè.
=> Đáp án: Courage => Encouragements
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cấu trúc: There + be + N + ….. Do đó, vị trí trống cần một danh từ
Ta có:
Argue /’ɑ:gju:/ (v): tranh cãi
Argument /’ɑ:gjʊmənt/ (n): lý lẽ, sự tranh luận
Argumentation /ɑ:gjʊmen’tei∫n/ (n): luận chứng
Argumentative /ɑ:gjʊ’mentətiv/ (a): thích tranh luận
Dịch nghĩa: Có nhiều sự tranh cãi về việc mặc đồng phục ở trường.
=> Đáp án: Argue => Arguments
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào mạo từ “The” và danh từ đi sau vì vậy vị trí còn trống cần một tính từ.
Ta có:
Economy /i’kɒnəmi/ (n): Nền kinh tế, sự tiết kiệm
Economize /i:’kɔnəmaiz/ (v): Tiết kiệm
Economic /i:kə’nɒmik/ (a): Thuộc về kinh tế
Economical /i:kə’nɒmikl/ (a): Tiết kiệm
Dịch nghĩa: Tình hình kinh tế trong quốc gia đó đang ngày càng trở nên tồi tệ.
=> Đáp án: Economy => Economic
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào trạng từ “well” trước và danh từ đứng sau vì vậy chỗ trống cần điền một tính từ.
Ta có:
Qualify /’kwɒlifai/ (v): Có đủ khả năng, có đủ tư cách
Qualifier /’kwɒlifaiə[r]/ (n): Người có đủ khả năng
Qualified /kwɒlifaid/ (a): Có đủ khả năng, có đủ tư cách
Qualification /kwɒlifi’kei∫n/ (n): Khả năng, tiêu chuẩn
Quality /’kwɒləti/ (n): Phẩm chất
Dịch nghĩa: Có rất nhiều giáo viên có khả năng tốt ở trong ngôi trường này.
=> Đáp án: Qualify => Qualified
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào cấu trúc câu thì vị trí còn trống cần một trạng từ để đứng trước động từ.
Ta có:
increase /in’kri:s/ (v): tăng
increasing /in’kri:siɳ/ (a): tăng dần
Increasingly /in’kri:siɳli/ (adv): một cách tăng dần
Dịch nghĩa: Internet đang phát triển một cách nhanh chóng trong mọi lĩnh vực.
=> Đáp án: increase => increasingly
Câu trả lời của bạn
Ta có:
Environment /in’vaiərənmənt/ (n): môi trường
Environmental /invairən’mentl/ (a): thuộc môi trường
Environmentalist /invaiərən’mentɔlist/ (n): nhà môi trường học
Dịch nghĩa: Những nhà môi trường học quan ngại về việc sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá.
=> Đáp án: Environment => Environmentalists
Cấu trúc cần lưu ý:
- be concerned about sth/sb: lo ngại, lo lắng cho cái gì, cho ai
- be concerned with sb/st: quan tâm đến ai/cái gì
Câu trả lời của bạn
Đáp án
This museum has got the largest collection of antique objects in the world
Giải thích: dấu hiệu: of antique objects in the world: trong đồ cổ thế giới
Dịch: Bảo tàng này có bộ sưu tập đồ cổ lớn nhất thế giới.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *