Để giúp các em ôn tập các từ vựng đã học và thực hành nhấn âm các từ vựng có hai âm tiết, mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 9 "Festivals around the world" - A Closer Look 1. Thông qua các hoạt động thú vị trong bài, các em có thể luyện tập kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Mời các em tham khảo nội dung bài học bên dưới!
Write under each picture a festival name from the box.
(Viết tên các lễ hội trong hộp vào dưới mỗi bức tranh tương ứng.)
Guide to answer
1. Halloween (Lễ hội hoá trang)
2. Christmas (Giáng sinh)
3. Mid-autumn festival (Trung thu)
4. Cannes Film Festival (Liên hoan phim Cannes)
5. Easter (Lễ phục sinh)
6. Thanksgiving (Lễ Tạ ơn)
Complete the table below with the phrases from the box.
(Hoàn thành bảng dưới đây với các cụm từ trong hộp.)
Guide to answer
Fill in each blank with a word or phrase from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp.)
1. At _______, people give gifts to each other.
2. My children love _______ at Easter.
3. How many _______do you need for the Halloween party?
4. At the _______, there are many interesting films.
5. Performing lion dances is one of the activities at the_______.
6. Bill's mum is cooking a _______ for Thanksgiving.
Guide to answer
1. At Christmas, people give gifts to each other. (Vào lễ Giáng sinh, mọi người tặng quà cho nhau.) 2. My children love painting eggs at Easter. (Các con của mình thích vẽ những quả trứng vào lễ Phục sinh.) 3. How many candy apples do you need for the Halloween party? (Bạn cần bao nhiêu chiếc kẹo táo cho bữa tiệc Halloween?) 4. At the Cannes Film Festival, there are many interesting films. (Tại Liên hoan phim Cannes, có rất nhiều bộ phim hấp dẫn.) 5. Performing lion dances is one of the activities at the Mid-Autumn Festival. (Biểu diễn múa lân là một trong những hoạt động vào dịp Tết Trung Thu.) 6. Bill's mum is cooking a turkey for Thanksgiving. (Mẹ của Bill đang nấu một con gà tây cho Lễ Tạ ơn.) |
Listen and repeat. Then underline the stressed syllable in each word.
(Lắng nghe và nhắc lại. Sau đó gạch chân âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)
Guide to answer
Listen and repeat the sentences. Underline the stressed syllables in the bold words.
(Nghe và nhắc lại các câu. Gạch chân các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ in đậm.)
1. We're going to attend an Easter party at Nick's house.
2. The dancers will perform traditional dances at the festival.
3. At Christmas, people usually buy presents for their family.
4. Did you go to the Da Lat Flower Festival with your parents?
5. My aunt is clever and patient.
Guide to answer
1. We're going to attend an Easter party at Nick's house. (Chúng mình sẽ tham dự một bữa tiệc Phục sinh tại nhà của Nick.) 2. The dancers will perform traditional dances at the festival. (Các vũ công sẽ biểu diễn các điệu múa truyền thống tại lễ hội.) 3. At Christmas, people usually buy presents for their family. (Vào dịp Giáng sinh, mọi người thường mua quà cho gia đình của họ.) 4. Did you go to the Da Lat Flower Festival with your parents? (Bạn có đi chơi Festival Hoa Đà Lạt với bố mẹ không?) 5. My aunt is clever and patient. (Dì của mình là người khéo léo và kiên nhẫn.) |
Choose the word which has different stress from the others (Chọn từ có trọng âm khác với những từ khác)
1. A. diverse | B. serious | C. special | D. local |
2. A. open | B. affect | C. direct | D. renew |
3. A. attend | B. happen | C. succeed | D. replace |
4. A. order | B. receive | C. perform | D. rehearse |
5. A. combine | B. invite | C. circle | D. discuss |
Key
1. A
2. A
3. B
4. A
5. C
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Từ vựng
- Nhấn âm từ có hai âm tiết:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 9 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 7 Kết nối tri thức A Closer Look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.
Find the word with different stress in each line: prepare, prefer, attend, answer
Find the word with different stress in each line: happy, alive, busy, early
Find the word with different stress in each line: special, lazy, alone, ugly
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 DapAnHay
Find the word with different stress in each line: prepare, prefer, attend, answer
Find the word with different stress in each line: happy, alive, busy, early
Find the word with different stress in each line: special, lazy, alone, ugly
Find the word with different stress in each line: study, divide, accept, deny
Find the word with different stress in each line: table, people, tonight, parents
______ is this church? It is about one hundred years old.
______ did the package come from?- Hanoi.
I bought this shirt ______ my brother.
We went to the Flower Festival ______ Dalat last month.
I have breakfast ______ 6:30 every morning.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *