THINK! Imagine you are helping to organise an event at your school. What can you do to tell everyone that it is happening? (SUY NGHĨ! Hãy tưởng tượng bạn đang giúp tổ chức một sự kiện tại trường của bạn. Bạn có thể làm gì để nói với mọi người rằng nó sắp xảy ra?) |
Guide to answer
I can prepare some posters to hang around my school or I can post an announcement on my school’s page.
(Tôi có thể chuẩn bị một số áp phích để treo xung quanh trường của mình hoặc tôi có thể đăng thông báo trên trang của trường tôi.)
1.1. Unit 7 lớp 7 Speaking Task 1
Complete the dialogue with the missing words or phrases. Then watch or listen and check. What two things does Dan offer to do?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ hoặc cụm từ còn thiếu. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Hai điều Dan đề nghị làm là gì?)
Amelia: Hey, Dan. Dan: Hi, Amelia. You look busy. What (1) ________? Amelia: There's going to be a talent competition in school and I'm helping to organise it. Dan: Really? When (2) ________? Amelia: At the end of the month. We've got lots of singers and (3) ________. Dan: Oh, great! Amelia: (4) ________, but it's hard work - I've got all these posters to put up, and … Dan: Hold on! Do you want me to do that? I can do it after school tomorrow. Amelia: That would be great (5) ________. Dan: Can I do anything else to help? Amelia: Well, we still need heip with the food and drink. If I give you a list, can you get some (6) ________ from the (7) ________? Dan: Sure, no problem. I can do that. Amelia: Great. We're meeting tomorrow after school to check everything, if you want to come along. Dan: OK. See you then. |
Guide to answer
1. are you doing
2. is it
3. musicians
4. It’ll be fun
5. thanks
6. things
7. supermarket
Dan offers to put up the posters and get some things from the supermarket.
(Dan ngỏ ý giúp dán những tấm áp phích và mua một số đồ ở siêu thị.)
Tạm dịch
Amelia: Xin chào, Dan.
Dan: Xin chào, Amelia. Cậu trông có vẻ bận rộn. Cậu đang làm gì đấy?
Amelia: Sẽ có một cuộc thi tài năng ở trường và tớ đang giúp tổ chức nó.
Dan: Thật không? Khi nào vậy?
Amelia: Vào cuối tháng. Chúng tớ có rất nhiều ca sĩ và nhạc sĩ.
Dan: Ồ, tuyệt vời!
Amelia: Nó sẽ rất vui, nhưng nó là một công việc khó khăn – Tớ đã có tất cả những áp phích này để dán lên, và…
Dan: Cố lên! Cậu có muốn tớ làm điều đó không? Tớ có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.
Amelia: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.
Dan: Tớ có thể làm gì khác để giúp không?
Amelia: Chà, chúng tớ vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Nếu tớ đưa cho cậu một danh sách, cậu có thể lấy một số thứ từ siêu thị không?
Dan: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tớ có thể làm điều đó.
Amelia: Tuyệt vời. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ, nếu cậu muốn đi cùng.
Dan: Được rồi. Gặp cậu sau.
1.2. Unit 7 lớp 7 Speaking Task 2
Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember the orders that Dan and Amelia say them. Watch or listen again and check.
(Đọc các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ thứ tự mà Dan và Amelia đã nói. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Offering to help We need help with (the food and drink). Do you want me to do that? I can do that. Can I do anything else to help? Sure, no problem. That would be great. |
Guide to answer
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Offering to help (Đề nghị giúp đỡ) We need help with (the food and drink). (Chúng tôi cần giúp đỡ (đồ ăn và thức uống).) Do you want me to do that? (Bạn có muốn tôi làm điều đó không?) I can do that. (Tôi có thể làm điều đó.) Can I do anything else to help? (Tôi có thể làm gì khác để giúp bạn không?) Sure, no problem. (Chắc chắn, không sao đâu.) That would be great. (Điều đó sẽ rất tuyệt.) |
Dan: Do you want me to do that? (Bạn có muốn tôi làm điều đó không?)
Amelia: That would be great. (Điều đó sẽ rất tuyệt.)
Dan: Can I do anything else to help? (Tôi có thể làm gì khác để giúp bạn không?)
Amelia: We need help with (the food and drink). (Chúng tôi cần giúp đỡ (đồ ăn và thức uống).)
Dan: Sure, no problem. (Chắc chắn, không sao đâu.)I can do that. (Tôi có thể làm điều đó.)
1.3. Unit 7 lớp 7 Speaking Task 3
Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)
Guide to answer
Học sinh thực hành đoạn hội thoại
1.4. Unit 7 lớp 7 Speaking Task 4
Work in pairs. Look at situations 1-5. Take turns offering to help in each situation. Use the Key Phrases
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các tình huống 1-5. Thay phiên nhau đề nghị giúp đỡ trong mỗi tình huống. Sử dụng các cụm từ chính)
1. You must sell fifty music concert tickets.
2. You're having problems with your homework.
3. You can't play chess.
4. Sophie didn't invite me to her party.
5. It's really hot in here.
Guide to answer
- Look. I’ve got all of these tickets to sell.
- I’ll help you if you want.
- That would be great, thanks.
Tạm dịch
- Nhìn này. Tôi có tất cả những vé này để bán.
- Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn muốn.
- Thật tuyệt, cảm ơn bạn.
1.5. Unit 7 lớp 7 Speaking Task 5
USE IT! Work in pairs. Read the situations. Practise a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các Cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You’re helping to organise a barbecue and cooking competition at your school and you have a lot to do: music, food and posters. (Học sinh A: Bạn đang giúp tổ chức một cuộc thi nấu nướng tại trường học của mình và bạn có rất nhiều việc phải làm: âm nhạc, đồ ăn và áp phích.) Student B: Ask what you can do to help. Offer to do something else, too. (Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị làm việc khác nữa.) |
Student A: You’re helping to organise a mini sports tournament at your school and you have a lot to do: tickets, posters and snacks. (Học sinh A: Bạn đang giúp tổ chức một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của bạn và bạn có nhiều việc phải làm: vé, áp phích và đồ ăn nhẹ.) Student B: Ask what you can do to help. Offer to do something else, too. (Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị làm việc khác.) |
Guide to answer
- Look! I’m helping to organise a barbecue and cooking competition this weekend. Now I need to decorate the posters.
(Nhìn này! Tôi đang giúp tổ chức một cuộc thi nấu nướng và nướng thịt vào cuối tuần này. Bây giờ tôi cần trang trí các áp phích.)
- Do you want me to do that?
(Bạn có muốn tôi làm như vậy không?)
- Oh, great! So I’ll choose the music and list some food for the competition.
(Ôi tuyệt! Thế thì tôi sẽ chọn nhạc và liệt kê một số món ăn cho cuộc thi.)
- Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
- Well, we still need help with the ingredients. If I give you a list, can you buy them?
(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về nguyên liệu. Nếu tôi đưa cho bạn một danh sách, bạn có thể mua chúng không?)
- Sure, no problem.
(Chắc chắn rồi, không vấn đề.)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *