Lesson Puzzles and Games khép lại nội dung Unit 1 "My time" với nhiều hoạt động hấp dẫn và kiến thức bổ ích. Các em sẽ được ôn tập về một số từ để hỏi, trạng từ chỉ tần suất và giới từ at, in và on. Cùng DapAnHay hoàn thành các hoạt động của bài học ngay bên dưới nhé!
FIND THE PREPOSITION. Work in groups. Look at the pictures and say where the person is. Use at, in and on. Find the four pictures that use the same preposition.
(TÌM GIỚI TỪ. Làm việc theo nhóm. Nhìn vào hình và nói người đó đang ở đâu. Sử dụng at, in và on. Tìm bốn hình sử dụng cùng một giới từ.)
Guide to answer
1. She’s at home. (Cô ấy ở nhà.)
2. She’s at the beach. (Cô ấy ở bãi biển.)
3. She’s on the bus. (Cô ấy trên xe buýt.)
4. She’s in the playground. (Cô ấy đang ở trong sân chơi.)
5. She’s at school. (Cô ấy ở trường.)
6. She’s in bed. (Cô ấy đang ở trên giường.)
7. She’s at the shop. (Cô ấy đang ở cửa hàng.)
8. She’s in the car. (Cô ấy đang ở trong ô tô.)
9. She’s on the sofa. (Cô ấy đang ở trên ghế sofa.)
10. She’s in the park. (Cô ấy đang ở trong công viên.)
- Pictures 1, 2, 5, 7 use the same preposition “at”.
(Hình 1, 2, 5, 7 sử dụng cùng một giới từ “at”.)
- Pictures 4, 6, 8, 10 use the same preposition “in”.
(Hình 4, 6, 8, 10 sử dụng cùng một giới từ “in”.)
GUESS THE FAMOUS PERSON. Work in pairs. Follow the instructions.
(ĐOÁN NGƯỜI NỔI TIẾNG. Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)
- In pairs, write five clues about a famousperson using present simple affirmativeand negative sentences.
(Theo cặp, viết 5 gợi ý về một người nổi tiếng bằng cách sử dụng các câu khẳng định và phủ định ở thì hiện tại đơn.)
- Read your sentences, one sentence at a time, to another pair.
(Đọc câu của bạn, từng câu một, đến cặp khác.)
- The first pair to guess the famousperson wins.
(Cặp đầu tiên đoán được người nổi tiếng thì thắng.)
Guide to answer
Taylor Swift
1. She is a talented singer.
(Cô ấy là một ca sĩ tài năng.)
2. Her first song was called "Lucky You".
(Bài hát đầu tiên của cô là "Lucky You".)
3. She wrote every song on "Speak Now".
(Cô ấy đã viết mọi bài hát trên "Speak Now".)
4. She’s won 10 Grammy Awards.
(Cô ấy đã giành được 10 giải Grammy.)
5. She was inspired by Shania Twain’s songs.
(Cô ấy lấy cảm hứng từ các bài hát của Shania Twain.)
Find nine more free time activities in the puzzle. Use two squares for each one.
(Tìm thêm chín hoạt động vào thời gian rảnh trong ô chữ. Sử dụng hai ô vuông cho mỗi hoạt động.)
go shopping (đi mua sắm)
Guide to answer
1. listen to music (nghe nhạc)
2. go online (lên mạng)
3. bake cakes (nướng bánh)
4. meet friends (gặp bạn bè)
5. paint a picture (vẽ tranh)
6. write stories (viết truyện)
7. do sport (tập thể thao)
8. go dancing (đi khiêu vũ)
9. watch TV (xem tivi)
MAKE SENTENCES. Work in groups. Follow the instructions.
(VIẾT CÂU. Làm việc nhóm. Làm theo hướng dẫn.)
Guide to answer
1. I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.)
2. My mom sometimes goes online. (Mẹ tôi thỉnh thoảng lên mạng.)
3. My friends never bake cakes. (Bạn bè của tôi không bao giờ nướng bánh.)
4. My sister meets friends twice a week. (Chị tôi gặp bạn bè hai lần một tuần.)
5. Peter almost never paints a picture. (Peter hầu như không bao giờ vẽ tranh.)
6. Hannah often writes stories. (Hannah thường viết truyện.)
7. My dad always does sport on Sunday. (Bố tôi luôn chơi thể thao vào Chủ nhật.)
8. I sometimes watch TV. (Tôi thỉnh thoảng xem TV.)
WORDSNAKE. Work in pairs. Find the question words and complete the questions. Ask and answer the questions.
(Chuỗi từ. Làm việc theo cặp. Tìm các từ để hỏi và hoàn thành các câu hỏi. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
How many languages does your mother speak?
(Mẹ bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)
1. ________time do you get up on Saturdays?
2. ________ do you go to the cinema?
3. ________does your uncle live?
4. ________do you do your homework?
5. ________do you talk to on the phone themost often?
Guide to answer
1. What time do you get up on Saturdays? - I usually get up at 6:30 on Saturdays.
(Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào các ngày Thứ Bảy? - Tôi thường dậy lúc 6:30 vào các ngày thứ Bảy.)
2. How often do you go to the cinema? - I go to the cinema once a month.
(Bạn thường đến rạp chiếu phim như thế nào? - Tôi đến rạp chiếu phim mỗi tháng một lần.)
3. Where does your uncle live? - He lives in Ho Chi Minh city.
(Chú của bạn sống ở đâu? - Chú ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
4. When do you do your homework? - I often do my homework in the evening.
(Khi nào bạn làm bài tập về nhà? - Tôi thường làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
5. Who do you talk to on the phone themost often? - I talk to my best friend on the phone themost often.
(Bạn thường nói chuyện điện thoại với ai nhất? - Tôi thường xuyên nói chuyện điện thoại với bạn thân của tôi.)
Complete the sentences. Use the present simple or future simple form of the verbs. (Hoàn thành các câu. Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn của động từ.)
1. What (you/do) _____in your free time?
2. _____you (water) _____the tree every morning?
3. Mary often (go) _____ to school by bike.
4. _____ your father (play) _____football next summer?
5. Mai (love) _____dolls but she says she (not continue) _____ this hobby in the future.
6. I hope the weather (be) _____ fine tonight.
7. My mother sometimes (buy) _____ fruits at this supermarket.
Key
1. do you do
2. Do you water
3. goes
4. will your father play
5. loves / won't continue
6. will be
7. buys
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các cụm từ chỉ tần suất như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Puzzles and Games chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 7 Chân trời sáng tạo Puzzles and Games - Câu đố và trò chơi.
We have English __________ Monday and Wednesday.
What does she do ______ the morning?
Our uncle __________ tennis once a week.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 DapAnHay
We have English __________ Monday and Wednesday.
What does she do ______ the morning?
Our uncle __________ tennis once a week.
We will _________ our old friends next Sunday.
He travels to Ha Noi City __________ plane. He is a businessman.
They hate ______ rice. They prefer noodles.
When they have free time, they usually ______.
What are you going to do _________ Sunday morning?
My father usually listens __________ music after dinner.
Mai ___________ very happy because she has 3 good marks today.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào:
- have no option/choice but to V: không có lựa chọn nào khác ngoài.
- ask sb to V: yêu cầu ai đó làm gì.
Key: to ask – to kill
Dịch nghĩa: Khi con ngựa của chú tôi bị gãy chân, ông ấy rất suy sụp bởi vì ông ấy biết rằng ông ấy không có lựa chọn nào khác ngoài việc yêu cầu bác sĩ thú y giết nó một cách nhân đạo.
Câu trả lời của bạn
Key: to find – waste
Căn cứ vào: rather than + V: hơn là, thay vì là làm gì.
(Dùng để thể hiện sự ưu tiên hoặc là một từ kết hợp để liên kết với danh từ, cụm từ và mệnh đề).
Dịch nghĩa: Nên có một sự ưu tiên cho các nhà lãnh đạo thế giới để tìm giải pháp lâu dài cho hòa bình thế giới thay vì lãng phí thời gian và công sức của họ cho những giải pháp nhất thời.
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào:
- tell sb to do sth : bảo ai đó làm gì.
Key: to fly
* Dịch nghĩa: Ngay sau khi cất cánh, những tên không tặc đã đi vào cabin thuyền trưởng và bảo anh ta nói với họ đến một điểm đến khác.
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào:
- ability to V: có đủ năng lực, có đủ khả năng làm gì.
- make sb do sth: khiến ai đó thế nào.
Key: to make – appreciate
* Dịch nghĩa: Văn xuôi đơn giản nhưng đầy chất thơ của Ann Nolan Clark và khả năng khiến mọi người đánh giá cao sự tương đồng và khác biệt về văn hóa đã giúp cô trở thành xu thế chủ đạo.
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào: hesitate to V: do dự, ngần ngại làm gì.
Key: to give
* Dịch nghĩa: Đừng ngần ngại gọi cho tôi nếu có bất kỳ khó khăn nào phát sinh trong khi ký hợp đồng với chủ nhà.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *