Lesson Speaking nối tiếp nội dung bài học Unit 1 "My time" Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo giúp các em luyện tập và rèn luyện kỹ năng Nói Making and responding to suggestions (Đưa ra và phản hồi các đề xuất) với chủ đề về các hoạt động giải trí trong thời gian rảnh rỗi.
THINK! What can you do in your town at the weekend? (SUY NGHĨ! Bạn có thể làm gì ở thị trấn của bạn vào cuối tuần?) |
Guide to answer
I can go to the beach and night market in my town at the weekend.
(Tôi có thể đến biển và chợ đêm ở thị trấn của tôi vào cuối tuần.)
Complete the dialogue with the key phrases. Then watch or listen and check. What do Lisa and Jamie decide to do?
(Hoàn thành cuộc hội thoại với các cụm từ khoá. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Lisa và Jamie quyết định làm gì?)
Jamie: What are you doing today? Lisa: Nothing much. (1) ______. Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring. Lisa: Well, what do you want to do? Jamie: I don’t know. I just want to go out. Lisa: (2) ________. We can take a sandwich. Jamie: It’s really cold. (3) _________ when it’s cold. Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day. Jamie: (4) ______. There’s a new café on the High Street. They say it’s very good. Lisa: (5) _______. We can go to the shopping centre, too. Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. (6) __________ and then get the bus into town. Lisa: OK. |
Guide to answer
Jamie: What are you doing today?
(Bạn sẽ làm gì hôm nay?)
Lisa: Nothing much. Shall we do something?
(Không nhiều. Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)
Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring.
(Tôi không muốn ở nhà cả ngày. Thật là nhàm chán.)
Lisa: Well, what do you want to do?
(Vậy, bạn muốn làm gì?)
Jamie: I don’t know. I just want to go out.
(Tôi không biết. Tôi chỉ muốn ra ngoài.)
Lisa: Why don’t we go for a bike ride? We can take a sandwich.
(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ? Chúng ta có thể ăn một chiếc bánh sandwich.)
Jamie: It’s really cold. I don’t feel like cycling when it’s cold.
(Trời rất lạnh. Tôi không cảm thấy thích đi xe đạp khi trời lạnh.)
Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day.
(Hừm. Chà, tôi không muốn chơi trò chơi máy tính cả ngày.)
Jamie: How about going into town? There’s a new café on the High Street. They say it’s very good.
(Vào thị trấn thì sao? Có một quán cà phê mới trên Phố High. Người ta nói rằng nó rất ngon.)
Lisa: That sounds like a good idea. We can go to the shopping centre, too.
(Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể đến trung tâm mua sắm.)
Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. Let’s finish our homework now and then get the bus into town.
(Tôi không biết về trung tâm mua sắm, nhưng quán cà phê có vẻ tốt. Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà và sau đó bắt xe buýt vào thị trấn.)
Lisa: OK. (Được thôi.)
Which key phrases are for making suggestions and which are for responding to suggestions? Write S (suggestion) or R (response).
(Cụm từ khoá nào dùng để đưa ra đề xuất và cụm từ nào để phản hồi lại các đề xuất? Viết S (đề xuất) hoặc R (phản hồi).)
Guide to answer
Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)
Guide to answer
Jamie: What are you doing today? (Bạn sẽ làm gì hôm nay?) Lisa: Nothing much. Shall we do something? (Không nhiều. Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?) Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring. (Tôi không muốn ở nhà cả ngày. Thật là nhàm chán.) Lisa: Well, what do you want to do? (Vậy, bạn muốn làm gì?) Jamie: I don’t know. I just want to go out. (Tôi không biết. Tôi chỉ muốn ra ngoài.) Lisa: Why don’t we go for a bike ride? We can take a sandwich. (Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ? Chúng ta có thể ăn một chiếc bánh sandwich.) Jamie: It’s really cold. I don’t feel like cycling when it’s cold. (Trời rất lạnh. Tôi không cảm thấy thích đi xe đạp khi trời lạnh.) Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day. (Hừm. Chà, tôi không muốn chơi trò chơi máy tính cả ngày.) Jamie: How about going into town? There’s a new café on the High Street. They say it’s very good. (Vào thị trấn thì sao? Có một quán cà phê mới trên Phố High. Người ta nói rằng nó rất ngon.) Lisa: That sounds like a good idea. We can go to the shopping centre, too. (Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể đến trung tâm mua sắm.) Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. Let’s finish our homework now and then get the bus into town. (Tôi không biết về trung tâm mua sắm, nhưng quán cà phê có vẻ tốt. Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà và sau đó bắt xe buýt vào thị trấn.) Lisa: OK. (Được thôi.) |
Choose the correct phrases in the mini-dialogues. Listen and check. Then practise them with your partner.
(Chọn các cụm từ đúng trong các đoạn hội thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành chúng với bạn của bạn.)
1. A: Let’s / Why do something different.
B: OK. What do you want / feel to do?
2. A: Why don’t we / We’ll go to the cinema?There’s a good film on this week.
B: That ’s like / sounds like a good idea.
3. A: How about going / go for a walk?
B: No thanks. I don’t really like / feel like going for a walk.
4. A: What shall we doing / do?
B: Nothing. I’m happy here on the sofa.
Guide to answer
1. A: Let’s do something different. (Hãy làm gì khác đi.) B: OK. What do you want to do? (Được rồi. Bạn muốn làm gì?) 2. A: Why don’t we go to the cinema? There’s a good film on this week. (Tại sao chúng ta không đi xem phim nhỉ? Tuần này có một bộ phim hay.) B: That sounds like a good idea. (Nghe có vẻ là một ý kiến hay.) 3. A: How about going for a walk? (Đi dạo thì sao?) B: No thanks. I don’t really feel like going for a walk. (Không, cảm ơn. Tôi không thực sự cảm thấy muốn đi dạo.) 4. A: What shall we do? (Chúng ta sẽ làm gì?) B: Nothing. I’m happy here on the sofa. (Không gì cả. Tôi hài lòng khi ở trên ghế sofa.) |
USE IT! Work in pairs. Practise a new dialogue using the key phrases and at least two ideas from pictures A–D below.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khoá và ít nhất hai ý tưởng từ các hình A – D bên dưới.)
A: Shall we play football?
(Chúng ta sẽ chơi bóng đá chứ?)
B: I don’t feel like playing football. It’s hot.
(Tôi không thích chơi bóng đá. Trời nóng.)
A: How about watching a film?
(Xem một bộ phim thì sao?)
B: That sounds like a good idea! Which film do you want to watch?
(Có vẻ là một ý kiến hay! Bạn muốn xem bộ phim nào?)
Guide to answer
A: Why don’t we go shopping?
(Tại sao chúng ta không đi mua sắm nhỉ?)
B: I don’t feel like going shopping. I feel really hungy and tired.
(Tôi không thích đi mua sắm. Tôi cảm thấy rất đói và mệt mỏi.)
A: So let’s find something to eat!
(Vậy, chúng ta hãy tìm một cái gì đó để ăn!)
B: That sounds like a good idea! Which food do you want to eat?
(Có vẻ là một ý kiến hay! Bạn muốn ăn gì?)
Complete the following sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. What about (play) _________ soccer after school?
2. Let's (read) _________ comic books.
3. Why don't we (listen) _________ classical music?
4. Let's try (make) _________ the cake?
5. I don't feel like (dance) _________.
Key
1. What about playing soccer after school?
2. Let's read comic books.
3. Why don't we listen classical music?
4. Let's try making the cake?
5. I don't feel like dancing.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc Making and responding to suggestions (Đưa ra và phản hồi các đề xuất) như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 7 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.
What _____ you _____ in your free time?
Mary often _____ to school by bike.
They always _______ TV in the evening.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 DapAnHay
What _____ you _____ in your free time?
Mary often _____ to school by bike.
They always _______ TV in the evening.
I _______ know the correct answer.
How often ______ you have English lessons?
Find the word with different stress in each line: singer, neighbour, collect, language
Find the word with different stress in each line: hobby, away, answer, common
Find the word with different stress in each line: cartoon, colour, foreign, classmate
Find the word with different stress in each line: result, summer, collage, dancing
Find the word with different stress in each line: noodle, model, empty, amazing
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào: Allow sb to do sth: cho phép ai làm gì.
Key: to play
Dịch nghĩa: Tôi cho phép em gái tôi chơi với bạn của nó ở vườn hoa.
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào: let sb do sth: cho phép ai làm gì.
Key: go
* Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi cho phép em gái đi cắm trại với những người bạn của nó ở trên núi.
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào: had better + V(bare): tốt hơn hết là; nên làm gì
Key: go
Dịch nghĩa: Tốt hơn hết là bạn nên ra ngoài với bạn bè bởi vì sẽ rất nguy hiểm vào buổi tối.
Câu trả lời của bạn
Căn cứ vào: Intend + to V: có ý định làm gì.
Key: not to tell
* Dịch nghĩa: Chúng tôi có ý định không nói cho anh ấy sự thật vì sợ rằng anh ấy sẽ đột nhiên làm điều dại dột mà không suy nghĩ.
* Chú ý:
- for fear that: vì sợ rằng.
- tell the truth: nói ra sự thật.
- fly into: trở nên, đột ngột lâm vào tính trạng nổi khùng, giận dữ
- fit/moment of madness: khi ai làm gì mà không nghĩ kỹ, nghĩ rõ ràng về nó.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *