Bài học Unit 12 The Asian Games phần Reading giúp các em phát triển kỹ năng đọc hiểu lấy thông tin chi tiết và có hiểu biết về lịch sử của thế vận hội thể thao châu Á.
Work with a partner. Discuss the following questions (Làm việc với người bạn cùng học. Thảo luận những câu hỏi sau)
Read the passage and then do the tasks that follow. (Đọc đoạn văn và làm những bài tập bên dưới)
The words in the box all appear in the passage. Fill each blank with a suitable word. (Những từ trong khung xuất hiện trong đoạn văn. Điền vào chỗ trống một từ thích hợp.)
effort appreciated advancing aquatic enthusiasm facilities |
Scan the passage and complete the following sentences. (Đọc sơ qua đoạn văn và hoàn thành các câu sau.)
Year | Events |
(1) ____ | The 1st Asian Games began in New Delhi, Indian |
1954 | Boxing, shooting and wrestling were added at (2) ______ |
(3) ____ | Tennis, volleyball, table tennis and hockey were added at the 3rd Asian Games held in Tokyo, Japan. |
1998 | (4) ______ were introduced at the 13th Asian Games in Bangkok, Thailand. |
(5) ___ | The 14th Asian Games were held in Busan, Korea. |
Answer the questions. (Trả lời những câu hỏi sau)
Work in groups. Talk about the history of the Asian Games. (Làm việc theo nhóm. Nói về lịch sử của Đại hội thể thao châu Á.)
Đại hội thể thao Châu Á được tổ chức bốn năm một lần nhằm mục đích phát triển sự giao lưu giữa các nền văn hóa và tình hữu nghị giữa các quốc gia Châu Á. Trong sự kiện đa thể thao này, những thế hệ trẻ ở khắp Châu Á tụ họp để cùng tranh tài. Nó là cơ hội để kiểm định tài năng thể thao và sức mạnh, để xây dựng và củng cố tình hữu nghị và đoàn kết.
Suốt năm thập kỷ lịch sử, Á vận hội đã tiến bộ về nhiều phương diện. Số lượng người tham dự đã tăng lên. Chất lượng của các vận động viên, nhân viên và các phương tiện thể thao cũng đã được phát triển dần. Các môn thể thao mới và các môn thể thao theo truyền thống đều được giới thiệu và đưa thêm vào Thế vận hội. Á vận hội lần thứ nhất (1951) được tổ chức tại New Delhi, Ấn Độ chỉ có 489 vận động viên từ 11 quốc gia tham dự. Sáu môn thi đấu mà các vận động viên tham gia là bóng rổ, đua xe đạp, bóng đá, môn thể thao dưới nước, điền kinh và cử tạ. Môn đấu quyền anh, bắn súng và đấu vật được thêm vào ở Á vận hội lần thứ hai ở Manila, Phi-lip-pin năm 1954; môn quần vợt, bóng chuyền, bóng bàn và khúc côn cầu được thêm vào Á vận hội lần thứ ba tại Tokyo, Nhật năm 1958. Môn bóng quần, bóng bầu dục, đấu kiếm và xe đạp leo núi được đưa vào thi đấu lần đầu tiên ở Á vận hội thứ 13 tại Bangkok, Thái Lan năm 1998.
Á vận hội lần thứ 14 được tổ chức ở Busan, Hàn Quốc năm 2002 đã thu hút 9,919 vận động viên tham dự từ 42 quốc gia. Các vận động viên tranh tài trong 38 môn thể thao và đạt 419 huy chương vàng. Vận động viên Việt Nam tham dự vào sự kiện thể thao này với sự nhiệt tình lớn lao. Nỗ lực của họ được đánh giá cao khi họ đạt được hai huy chương vàng cho môn thể hình và billards, và hai huy chương vàng khác cho môn karate nữ. Hy vọng rằng trong tương lai sắp tới Việt Nam sẽ là quốc gia đăng cai thế vận hội và sẽ đạt được nhiều huy chương hơn nữa trong các môn thi đấu khác.
Fill in each blank with one appropriate word.
occasion competitive passed solidarity knowledge spirit
backgrounds athletes developed flame unity relationships
The (1) ______ of the Asian Games has been built up over a long period of time, and (2) _______ from one games to the next spreading message of (3) ______, warmth, and friendship through (4)_______ sports. The warmth of the Asian Games comes not only from symbolic (5) ______, but from the (6) ________ that are established among individual (7) _____, coaches, trainers, officials, volunteers, and spectators who come together from many different (8) _______ and cultures. It is an (9) _______ when strength and sports skills are tested; friendship and (10) _______ are built and promoted.
Key
The (1) spirit of the Asian Games has been built up over a long period of time, and (2) passed from one games to the next spreading message of (3) unity, warmth, and friendship through (4) competitive sports. The warmth of the Asian Games comes not only from symbolic (5) flame, but from the (6) relationships that are established among individual (7) athletes, coaches, trainers, officials, volunteers, and spectators who come together from many different (8) backgrounds and cultures. It is an (9) occasion when strength and sports skills are tested; friendship and (10) solidarity are built and promoted.
Trên đây là nội dung bài học Reading Unit 12 Lớp 11, để củng cố và mở rộng kỹ năng đọc hiểu mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 12 lớp 11 Reading.
The 15th Asian Games (1) _____ from December 1 through December 15, 2006, in Doha, Capital of Qatar. More than 10,000 athletes, who (2) _____ 45 countries and regions, took part in 39 sports and 424 events of the Games, the most important event in Asia. Some new events such as chess and triathlon were also (3) _____ in the Games.
The 15th Asian Games was organized at 34 sporting (4) _____, including Khalifa Stadium, which (5) _____ the opening and closing ceremonies. The Opening Ceremony of the 15th Asian Games, Doha 2006, at Khalifa Stadium, was the most (6) _____ opening of any Games with 50,000 people to get into Khalifa Stadium and more than one billion television (7) _____ The Doha Asian Games Organizing Committee (DAGOC) wanted to ensure that everybody who saw the ceremony would have a memory for life as suggested in the (8) _____ "The Games of Your Life." The 15th Asian Games was a successful sporting event that all (9) _____ would never forget. Everyone is looking forward (10) _____ the 16th Asian Games, which will be held in Guangzhou, China, from November 2 to November 18, 2010.
(1) __________
(2) __________
(3) __________
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em ôn tập và học tốt!
-- Mod Tiếng Anh 11 DapAnHay
(1) __________
(2) __________
(3) __________
(4) __________
(5) __________
(6) __________
(7) __________
(8) __________
(9) __________
(10) __________
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: did he => that he
Dịch: Mark đã biết từ lâu rằng bố mẹ anh ấy sẽ đến ở với chúng tôi vào cuối tuần này, nhưng mới hôm qua anh ấy mới nói với tôi.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: fly => to fly
Dịch: Vào ngày 20 tháng 5 năm 1932, Amelia Earhart trở thành người phụ nữ đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: exposed of => exposed to
Dịch: Axit nitric tinh khiết không màu, nhưng nó có màu vàng khi tiếp xúc với không khí.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: in which => which
Dịch: Bóng nước là trò chơi được chơi dưới nước của hai đội, mỗi đội có bảy người chơi.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: the => their
Dịch: Một chương trình tập thể dục tốt giúp dạy mọi người tránh những thói quen có thể làm giảm tuổi thọ của họ.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: developed => was developed
Dịch: Vào khoảng năm 1925, một hệ thống chính xác, thuận tiện để ghi lại vũ đạo của vở ba lê đã được phát triển.
Câu trả lời của bạn
His boss asked him if/ whether he had not finished the job yet.
Dịch: Sếp của anh hỏi anh liệu anh vẫn chưa hoàn thành công việc.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: did => made
Dịch: Với nhiều lý thuyết của mình, Albert Einstein đã có tác động to lớn đến vật lý học, đến nỗi ông thường được gọi là nhà vật lý vĩ đại nhất mọi thời đại.
Câu trả lời của bạn
The boy did not know what he was supposed to do.
Dịch: Cậu bé không biết mình phải làm gì.
Câu trả lời của bạn
Do you know how he is travelling, by train or by car?
Dịch: Bạn có biết anh ấy đi du lịch như thế nào, bằng tàu hỏa hay ô tô không?
Câu trả lời của bạn
There used to be maps on the walls. I don't see any now.
Dịch: Đã từng có bản đồ trên tường. Tôi không thấy bất kỳ bây giờ.
Câu trả lời của bạn
He must help the poor.
Dịch: Anh ta phải giúp đỡ người nghèo.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: person average => average person
Dịch: Sự khác biệt nhỏ giữa các con tem, không quan trọng đối với người bình thường, nhưng lại có ý nghĩa rất lớn đối với người sưu tập tem.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: abundantly => abundant
Dịch: Canxi, khoáng chất dồi dào nhất trong cơ thể, hoạt động cùng với phốt pho trong việc duy trì xương và răng.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: they are => are
Dịch: Tranh biếm họa là một bức tranh trong đó các đặc điểm nổi bật của đối tượng được phóng đại một cách có chủ ý.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: too important => so important
Dịch: Nitơ và oxy quan trọng đến mức hầu hết các sinh vật sống không thể tồn tại nếu không có những nguyên tố này.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: are => is
Dịch: Kiến thức cơ bản về các môn xã hội học, chẳng hạn như lịch sử và địa lý, được coi là một phần cơ bản trong giáo dục của mọi đứa trẻ.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: sharp => sharpness
Dịch: Một đặc điểm trong các bài thơ của Emily Dickinson là sự sắc nét trong các hình ảnh của cô.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: first => the first
Dịch: Năm 1891, luật tiểu bang đầu tiên giúp cộng đồng địa phương trả tiền cho đường cao tốc đã được thông qua ở New Jersey.
Câu trả lời của bạn
Lỗi sai: lay => lie
Dịch: Bác sĩ đề nghị anh nên nằm trên giường vài ngày để đề phòng các gân bị tổn thương thêm.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *