Bài học Vocabulary Unit 1 Lớp 6 giới thiệu đến các em những từ mới trong bài. Hi vọng giúp các em dễ dàng ghi nhớ và tra cứu trong quá trình học.
Numbers
Lời chào
Numbers: 11 - 15
Eleven = 11
Twelve = 12
Thirteen = 13
Fourteen = 14
Fifteen = 15
Sixteen = 16
Seventeen = 17
Eighteen = 18
Nineteen = 19
Twenty = 20
Như vậy các em vừa được học bài Vocabulary Unit 1 Tiếng Anh lớp 6
Để củng cố nội dung bài học, các em có thể tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 1 lớp 6 Vocabulary - Từ vựngdo DapAnHay sưu tầm và biên soạn.
“Good morning, Linh.” “…………….”
I’m a student.
“…………………..” “I’m 7 years old.”
“What is your ………?” “I am Ly.”
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 DapAnHay
“Good morning, Linh.” “…………….”
I’m a student.
“…………………..” “I’m 7 years old.”
“What is your ………?” “I am Ly.”
How old … Nhu?
“How are you, Hong?” “……………………………”
….name is Anna.
Hello, Mai. This is Hoa and this is Minh. ………… are in six years old
How are you? ……….. ‘re good.
Good afternoon, Katie! …….. is my classmate, Lan.
My name is Mai. I’m ……… grade 6.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *