Bài học Grammar Unit 1 Lớp 6 - Greetings giới thiệu các em làm quen với hình thức động từ tobe cùng với kiến thức cơ bản về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh.
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó để tránh sự lặp đi lặp lại của danh từ. Đại từ nhân xưng gồm có hai loại:
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | I | We |
Ngôi thứ hai | You | You |
Ngôi thứ ba | He, She, It | They |
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | me | us |
Ngôi thứ hai | you | you |
Ngôi thứ ba | him, her, it | them |
TOBE trong tiếng Anh có nghĩa là "thì, là, ở" và được chia tùy vào chủ ngữ như trong bảng sau
Ngôi | Chủ ngữ | Tobe |
Ngôi thứ nhất | I We | am are |
Ngôi thứ hai | You | are |
Ngôi thứ ba | He, She, It They | is are |
Cách sử dụng động từ TOBE
Dạng rút gọn của động từ TOBE
I am = I'm | He is = He's | They are = They're |
She is = She's | You are = You're | |
It is = It's | We are = We're |
Dạng phủ định của động từ TOBE
Dạng phủ định rút gọn của động từ TOBE
Dạng nghi vấn với câu hỏi Yes/No
- Are you Tom? (Bạn có phải là Tom không?)
Yes, I am./ No, I'm not.
- Is he a doctor? (Anh ấy có phải là bác sĩ không?)
Yes, he is./ No, he is not.
Dạng nghi vấn với từ để hỏi như How, Who, Where, What ...
Chào hỏi nhau thể hiện nét văn hóa của con người. Trong tiếng Anh, chúng ta có một số từ để chào hỏi như: "Hi", "Hello", "Good morning", "Good afternoon", "Good evening".
Tuy nhiên cách sử dụng của các từ này lại phụ thuộc vào các tình huống khác nhau:
Ví dụ:
- Hello, Nam.
- Hi, Hoàng.
Ví dụ:
- Good morning, Mr Phúc.
- Good afternoon, Miss Hà.
Sau lời chào hỏi, nếu chưa quen biết, chúng ta sẽ giới thiệu tên để người khác biết về mình. Các em có thể giới thiệu tên mình bằng các cách sau:
Ví dụ:
- Hello. My name's Nam. Chào bạn. Tên mình là Nam.
- Hi. I am Lan. Chào bạn. Tên mình là Lan.
Khi gặp nhau sau một khoảng thời gian không gặp, sau lời chào, chúng ta hỏi thăm sức khỏe, bằng cách hỏi:
Dưới đây là một vài ví dụ cho các tình huống trả lời câu hỏi hỏi thăm sức khỏe của người khác:
- (I'm) fine, thank you.
- (I'm) OK, thanks.
- Just fine, thanks.
- I'm well. Thanks.
- I'm so so, thanks.
- I'm not very well, thanks.
Rồi sau đó các em có thể hỏi thăm lại sức khỏe của người hỏi, bằng cách:
Ví dụ:
Nam: Hello, Lan. How are you?
Lan: Hi, I'm well. Thanks. And you?
Nam: Fine. Thanks.
Để hỏi tuổi của ai đó, em dùng mẫu câu sau
Để trả lời câu hỏi này, em dùng mẫu câu
hoặc
Nam: How old are you, Lan? (Bạn bao nhiêu tuổi vậy Lan?)
Lan: I am nine years old. (Mình 9 tuổi.) hoặc I'm nine.
Như vậy các em vừa học xong ngữ pháp của Unit 1 chương trình tiếng Anh lớp 6 về động từ cơ bản và kiến thức về đại từ nhân xưng, để củng cố nội dung bài học ngữ pháp mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 1 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp
Chọn một từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau
Miss Hoa: Good morning, children.
Children: Good (1) ...., Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you?
Children: We (2) .... fine, thank you. (3) ....?
Miss Hoa: fine, (4) .... . Goodbye.
Children: (5) .... .
(1)...................
(2)...................
Câu 3-5: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 DapAnHay
(1)...................
(2)...................
(3)...................
(4)...................
(5)...................
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *