Bài học Unit 2 với chủ đề "I like food" vừa gần gũi vừa thú vị. Để các em có cái nhìn khái quát về chủ đề này, DapAnHay đã biên soạn và gửi đến các em phần Vocabulary với các từ vựng về một số đồ ăn, thức uống quen thuộc. Mời các em cùng theo dõi.
Listen and point. (Nghe và chỉ.)
Tạm dịch
- bananas: quả chuối
- bread: bánh mì
- milk: sữa
- cookies: bánh quy
- water: nước
- orange juice: nước cam
- rice: gạo
- chicken: thịt gà
- noodles: mì
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
- bananas: quả chuối
- bread: bánh mì
- milk: sữa
- cookies: bánh quy
- water: nước
- orange juice: nước cam
- rice: gạo
- chicken: thịt gà
- noodles: mì
Reorder the letters to make a complete word. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. chkinec
2. edarb
3. crie
4. treaw
5. iklm
6. onoleds
7. okiseco
8. nabanas
Key
1. chicken
2. bread
3. rice
4. water
5. milk
6. noodles
7. cookies
8. bananas
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Vocabulary - Unit 2 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 2 Cánh diều Vocabulary trang 17.
I have some .................
There are many ................ on the tree.
I have .............. for breakfast.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
I have some .................
There are many ................ on the tree.
I have .............. for breakfast.
I'm thirsty. I want some ...............
I have some .................
My sister loves drinking .................
I like ................
My mom loves drinking orange .................
It's a bowl of ..................
I'm hungry. I want a bowl of ...............
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
orange juice ( nước ép vị cam )
orange juice
e
orange juice
orange juice
orange juice
orange juice (nước cam)
Câu trả lời của bạn
milk
milk (sữa)
Câu trả lời của bạn
cookies
cookies (bánh quy)
Câu trả lời của bạn
water (nước)
Câu trả lời của bạn
bread (bánh mì)
Câu trả lời của bạn
bananas (chuối)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *