Trong bài học The sounds of English - Unit 2 Tiếng Anh 2 Cánh diều, chúng ta sẽ học cách viết và đọc các chữ cái Cc, Hh, Rr và Nn và ôn tập các từ vựng về đồ ăn, thức uống. Các em cùng theo dõi bài học nhé!
Listen and say. Listen again, trace and write. (Nghe và nói. Nghe lại, tô chữ và viết.)
Tạm dịch
- chicken: thịt gà
- water: nước
- noodles: mì
Listen and chant. (Nghe và hát.)
Tạm dịch
Mình thích thịt gà.
Mình thích cơm.
Mình thích mì.
Mấy món ăn này thật ngon!
Complete the words. (Hoàn thành các từ)
1. _ater
2. _hicken
3. _oodles
4. blu_
Key
1. water
2. chicken
3. noodles
4. blue
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cách viết và đọc các chữ cái: Cc, Hh, Rr, Nn
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần The sounds of English - Unit 2 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 2 Cánh diều The sounds of English trang 20.
Two pink _ups.
My brother doesn't like ...............
This is my grandpa's _at.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Two pink _ups.
My brother doesn't like ...............
This is my grandpa's _at.
The _iver is long.
A _ose.
This is a _uler.
This is his _eck.
The boy is on the letter ...............
A cute _at.
She's a _urse.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
The rice is so nice. (Cơm rất ngon)
Câu trả lời của bạn
The chicken is so nice. (Thịt gà rất ngon)
Câu trả lời của bạn
noodles (mì)
Câu trả lời của bạn
rice (cơm)
Câu trả lời của bạn
water (nước)
Câu trả lời của bạn
chicken (thịt gà)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *