Mời các em đến với bài học Language Use - Unit 1 Tiếng Anh 2 Cánh diều để tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ với cấu trúc "I want a .........". Mời các em cùng tham khảo bài học.
Listen and check. (Nghe và đánh dấu.)
Guide to answer
Audio script
1. He's a king. (Ông ấy là vua)
2. She's a princess. (Cô ấy là công chúa)
3. She's a princess. (Cô ấy là công chúa)
4. He's a friend. (Cậu ấy là một người bạn)
5. He's a king. (Ông ấy là vua)
6. He's a prince. (Cậu ấy là hoàng tử)
7. The princess is happy. (Công chúa vui)
8. It's a frog. (Đó là một con ếch)
Listen and say. (Nghe và nói.)
Tạm dịch
- Mình muốn một chiếc vương miện.
- Mình muốn một người bạn.
Listen. Stick and say. (Nghe. Dán hình và nói.)
Guide to answer
Đang cập nhật!
Complete the sentence with one word. (Hoàn thành câu với một từ)
1. I want a .................
2. I want a .................
3. I want a .................
4. I want a .................
Key
1. I want a frog.
2. I want a crown.
3. I want a parrot.
4. I want a elephant.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc nói cần gì đó:
I want a + vật. (Mình muốn .................)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language Use - Unit 1 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 2 Cánh diều Language Use trang 12.
I want a ................
I want a .................
A _ing.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
I want a ................
I want a .................
A _ing.
The ................. has a blue dress.
The ............. has a crown.
This is a silver .................
The ................ is eating on the tree.
The ............... has a flower.
The ............. is eating a banana.
It's a .............. rabbit.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
She's a princess. (Cô ấy là công chúa)
Câu trả lời của bạn
He's a king. (Ông ấy là vua)
Câu trả lời của bạn
He's a prince. (Cậu ấy là hoàng tử)
Câu trả lời của bạn
It's a frog. (Đây là một con ếch)
Câu trả lời của bạn
The princess is happy. (Công chúa vui vẻ)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *