Mời các em đến với bài học Unit 0 Tiếng Anh 2 Cánh diều để cùng học các từ vựng và cấu trúc mới, mở đầu cho việc học Tiếng Anh lớp 2. Bài học sẽ giúp các em biết cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp và chào hỏi thường ngày. Chúc các em học vui.
Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Tạm dịch
- an elephant: con voi
- a frog: con ếch
- a monkey: con khỉ
- a parrot: con vẹt
Listen. Draw lines. (Nghe. Vẽ đường tương ứng.)
Guide to answer
Listen and say. (Nghe và nói.)
Tạm dịch
- Xin chào. Mình là Fred. Bạn tên gì?
- Xin chào. Mình là Sally. Bạn khỏe không?
- Mình khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?
- Mình cũng khỏe, cảm ơn bạn.
- Tạm biệt.
- Tạm biệt.
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
1.
- book: quyển sách
- crayon: bút chì màu
2.
- paper: tờ giấy
- chair: ghế
3.
- eraser: cục tẩy
- table: bàn
4.
- pencil: bút chì
- eraser: cục tẩy
5.
- crayon: bút chì màu
- chair: ghế
6.
-pen: bút mực
- school: trường học
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói.)
Tạm dịch
- Đây là gì?
- Đây là một chiếc bút mực.
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
Đang cập nhật!
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
- Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?
=> Con gấu bông của mình!
Guide to answer
1.
- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My doll! (Búp bê của mình!)
2.
- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My balloon! (Bóng bay của mình!)
- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My ball! (Quả bóng của mình)
3.
- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My car! (Ô tô của mình!)
- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My robot! (Người máy của mình)
4.
- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My train! (Tàu hỏa của mình!)
- What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My kite! (Con diều của mình!)
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)
Tạm dịch
- Đó có phải là người máy không?
=> Không phải.
- Đó có phải là một con búp bê không?
=> Đúng vậy.
Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Tạm dịch
- me: mình
- grandpa: ông
- grandma: bà
- brother: anh trai
- sister: chị gái
- father: bố
- mother: mẹ
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)
Tạm dịch
- Đây là ai vậy?
=> Đây là mẹ của mình.
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)
Tạm dịch
- Ông đang ở đâu?
=> Trong nhà bếp.
Guide to answer
- Where’s mother? (Mẹ đang ở đâu?)
=> In the bathroom. (Ở phòng tắm.)
- Where's grandma? (Bà đang ở đâu?)
=> In the bedroom. (Ở phòng ngủ.)
- Where’s father? (Bố đang ở đâu?)
=> In the living room. (Ở phòng khách.)
Complete the words (Hoàn thành các từ)
1. gran_ma
2. eleph_nt
3. fr_g
4. p_rrot
5. fath_r
6. b_droom
7. m_nkey
8. m_ther
Key
1. grandma
2. elephant
3. frog
4. parrot
5. father
6. bedroom
7. monkey
8. mother
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng:
- Cấu trúc hỏi và trả lời về tên:
- Cấu trúc hỏi và trả lời về sức khỏe:
- Cấu trúc hỏi và trả lời về một vật:
- Cấu trúc hỏi và trả lời về đồ chơi bạn chơi:
- Cấu trúc hỏi và trả lời về một vật nào đó đúng hay không:
- Cấu trúc hỏi và trả lời về một thành viên trong gia đình:
- Cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí của một thành viên trong gia đình:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language Use - Unit 0 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 0 lớp 2 Cánh diều Language Use trang 2-5.
The ................... is big.
The ............... is happy.
The ................. has a banana.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
The ................... is big.
The ............... is happy.
The ................. has a banana.
The ................... is on the tree.
It's a .................
There are three ..................
This is my ...................
I have a ..................
This is my red .................
I have a yellow ...............
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
paper (giấy)
Câu trả lời của bạn
crayon: bút màu
Câu trả lời của bạn
pencil (bút chì)
Câu trả lời của bạn
book (quyển sách)
Câu trả lời của bạn
parrot (con vẹt)
Câu trả lời của bạn
frog (con ếch)
Câu trả lời của bạn
monkey (con khỉ)
Câu trả lời của bạn
elephant (con voi)
Câu trả lời của bạn
bedroom (phòng ngủ)
Câu trả lời của bạn
bathroom (phòng tắm)
Câu trả lời của bạn
kitchen (nhà bếp)
Câu trả lời của bạn
school (trường)
Câu trả lời của bạn
eraser (cục tẩy)
Câu trả lời của bạn
chair (ghế)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *