Bài học Vocabulary - Unit 1 Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức giới thiệu đến các em một số từ vựng để các em làm quen với chủ đề "Stories". Các em sẽ biết một số nhân vật hay xuất hiện trong các câu chuyện kể và cảm xúc của họ. Chi tiết bài học ngay bên dưới.
Listen and point. (Nghe và chỉ vào.)
Tạm dịch
- a crown: vương miện
- a king: vua
- a queen: nữ hoàng
- a princess: công chúa
- a prince: hoàng tử
- a friend: người bạn
- a frog: con ếch
- sad: buồn
- happy: vui
Point and say. (Chỉ vào và nói.)
Tạm dịch
- a crown: vương miện
- a king: vua
- a queen: nữ hoàng
- a princess: công chúa
- a prince: hoàng tử
- a friend: người bạn
- a frog: con ếch
- sad: buồn
- happy: vui
Complete the words. (Hoàn thành các từ)
1. cr_wn
2. pr_ncess
3. ki_g
4. fr_g
5. q_een
6. prin_e
7. happ_
8. s_d
Key
1. crown
2. princess
3. king
4. frog
5. queen
6. prince
7. happy
8. sad
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Vocabulary - Unit 1 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 2 Cánh diều Vocabulary trang 11.
This is a gold ..............
He is a ..................
This is a beautiful ...............
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
This is a gold ..............
He is a ..................
This is a beautiful ...............
He is a handsome ...............
She is a .................
The boy is ..................
Nhu is ..............
I draw a .............
This is a .............. frog.
A princess and a ................
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
sad (buồn)
Câu trả lời của bạn
happy (vui)
Câu trả lời của bạn
friend (người bạn)
Câu trả lời của bạn
princess (công chúa)
Câu trả lời của bạn
prince (hoàng tử)
Câu trả lời của bạn
queen (nữ hoàng)
Câu trả lời của bạn
king (vua)
Câu trả lời của bạn
crown (vương miện)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *