Bài học The sounds of English - Unit 0 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều hướng dẫn các em đếm số 11 và 12, đồng thời giới thiệu đến các em một số câu mệnh lệnh hay gặp trong lớp học. Từ đó, các em sẽ thực hành với bạn và thấy việc học Tiếng Anh thật thú vị. Mời các em cùng theo dõi.
Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)
Guide to answer
- twelve red pens (mười hai bút mực màu đỏ)
- eleven blue pens (mười một bút mực xanh)
Listen and say. Then listen again and trace. (Nghe và nói. Sau đó nghe lại và tô.)
Tạm dịch
1. stand: đứng
2. up: lên
Listen and chant. (Nghe và hát.)
Audio script
Stand up.
Clap your hands.
Open your eyes and close your mouth.
Touch your ears and raise your hands.
Sit down and look around.
Say hello to a friend.
Wave goodbye to a friend.
Stand up.
Clap your hands.
Tạm dịch
Đứng lên.
Vỗ tay.
Mở mắt và ngậm miệng.
Chạm tay vào tai và giơ tay lên.
Ngồi xuống và nhìn xung quanh.
Nói xin chào với một người bạn.
Vẫy chào tạm biệt một người bạn.
Đứng lên.
Vỗ tay.
Write one word. (Viết một từ)
1. ....................
2. Clap your ...................
3. .................... down.
4. Open your ................
Key
1. Stand.
2. Clap your hands.
3. Sit down.
4. Open your eyes.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách đếm số 11 và 12
- Cách nói các câu mệnh lệnh:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần The sounds of English - Unit 0 Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 0 lớp 2 Cánh diều The sounds of English trang 7.
.............. up!
............... down!
Clap your ..............!
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
.............. up!
............... down!
Clap your ..............!
Open your ...............!
Touch your ..............!
Raise your ...............!
Close your ...............!
Touch your ..............!
My sister is ............... years old.
He is .............. years old.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Clap your hands. (Vỗ tay)
Câu trả lời của bạn
Raise your hands. (Giơ tay lên)
Câu trả lời của bạn
Touch your ears. (Chạm vào tai)
Câu trả lời của bạn
Close your mouth. (Ngậm miệng lại)
Câu trả lời của bạn
Open your eyes. (Mở mắt ra)
Câu trả lời của bạn
twelve (mười hai)
Câu trả lời của bạn
eleven (mười một)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *