1.1. Unit 7 lớp 7 Preview Task A
Listen. Check the things that people are eating or drinking
(Nghe và kiểm tra những thứ mà mọi người đăng ăn hoặc uống)
1. Joseph chicken salad noodles
2. Teresa fish burger rice
3. Yuri noodles chicken vegetables
4. Andrew fruit pasta juice
Guide to answer
1. Joseph salad
2. Teresa fish rice
3. Yuri noodles
4. Andrew pasta juice
Tạm dịch
1. Joseph gà rau trộn mì
2. Teresa cơm burger cá
3. Yuri mì gà rau củ
4. Andrew nước ép mì trái cây
1.2. Unit 7 lớp 7 Preview Task B
Listen again. What kitchen items does each person need? Write the names below. Two items are extra
(Nghe lại một lần nữa. Dụng cụ nhà bếp nào mà mỗi người cần. Viết tên xuống dưới. Hai đồ dùng thừa)
Guide to answer
1.3. Unit 7 lớp 7 Preview Task C
Talk with a partner. What did you eat today?
(Nói với bạn cùng nhóm. Bạn đã ăn gì ngày hôm nay?)
Guide to answer
What did you have for breakfast today?
I had noodle for breakfast.
What did you have for lunch?
I had rice and soup.
Tạm dịch
Bạn đã ăn gì cho buổi sáng hôm nay?
Tớ ăn mì cho bữa sáng.
Bạn đã ăn gì cho bữa trưa?
Tớ đã ăn cơm và canh.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *