Nội dung bài học Unit 1 Tiếng Anh 7 Cánh diều, mở đầu với phần Preview sẽ cung cấp cho các em các từ vựng và chia sẻ về những hoạt động thường làm trong thời gian rảnh rỗi. Bên cạnh đó, các em còn thực hành một đoạn hội thoại nhằm trao đổi sở thích lẫn nhau. Chúc các em học vui!
Look at the photo. Complete the caption. (Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các câu sau.)
These boys like to _______ on the weekend. Their______ is motorcross. They are ____ for a race. |
Guide to answer
These boys like to do sports on the weekend. Their hobby is motocrosss. They are practicing for a race. |
Tạm dịch
Những chàng trai này thích chơi thể thao vào cuối tuần. Sở thích của họ là đu mô tô. Họ đang luyện tập cho trận đua.
Listen. Complete the sentences. (Nghe và hoàn thành các câu.)
1. Tracey likes to _____________. It’s a kind of paper art.
2. Daniel likes to ____________________. He buys them online.
3. Sara likes to _________________. She does it twice a week.
4. Chris likes to __________ and _________, but he doesn’t like sports.
Guide to answer
1. Tracey likes to do origami. It’s a kind of paper art. 2. Daniel likes to collect comic books. He buys them online. 3. Sara likes to draw. She does it twice a week. 4. Chris likes to play guitar and play tennis, but he doesn’t like sports. |
Tạm dịch
1. Tracey thích gấp giấy origami. Nó là một loại nghệ thuật gấp giấy.
2. Daniel thích sưu tầm truyện tranh. Anh ấy thường mua chúng ở trên mạng.
3. Sara thích vẽ. Cô ấy vẽ hai lần một tuần.
4. Chris thích chơi đàn ghi ta và chơi tennis, nhưng anh ấy không thích thể thao.
Talk with a partner. What hobbies do you have? (Nói với bạn cùng nhóm. Sở thích của bạn là gì)
Guide to answer
A: What do you like to do?
B: I like to cook.
A: Cool. What other things do you want to do?
B: I like to listen to music.
Tạm dịch
A: Bạn thích làm gì?
B: Tớ thích nấu ăn.
A: Tuyệt. Những việc khác bạn muốn làm là gì?
B: Tớ thích nghe nhạc.
Share your hobby (Chia sẻ sở thích của bạn)
1. I like __________ in the morning.
2. I like __________ in the afternoon.
3. I like __________ in the evening.
4. I love cooking with my __________.
5. I love __________ with my dad.
6. I love __________ with my friends.
Key
1. I like reading in the morning.
2. I like watching TV in the afternoon.
3. I like listening to music in the evening.
4. I love cooking with my mum.
5. I love watering flowers with my dad.
6. I love playing soccer with my friends.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Preview chương trình Tiếng Anh lớp 7 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 7 Cánh diều Preview - Khái quát.
My mother’s favourite hobby is ______. She loves preparing food for my family.
My grandmother loves ______. She plants flowers and vegetables in the small garden behind her house.
If you always buy flowers and put them in a vase, your hobby is ______ .
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 DapAnHay
My mother’s favourite hobby is ______. She loves preparing food for my family.
My grandmother loves ______. She plants flowers and vegetables in the small garden behind her house.
If you always buy flowers and put them in a vase, your hobby is ______ .
My sister likes ________ because she can play in the water and keep fit.
My father is fond ______ football.
My mother is keen ______ flowers.
He is very good ______ playing the guitar.
There are some things I like doing ______ my free time.
She is interested ______ reading comic books.
Can I ask you some questions ______ your hobbies?
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
1. I’m sure that she (visit) … you soon.
2. …. The manager often (return) …. home late?
3. …. They (work) …. at 10 o’clock tomorrow?
4. She (leave) …. for France next Friday.
5. … she (dance) … with you at the party last night?
Câu trả lời của bạn
Câu trả lời của bạn
We are concerned with the physical and psychological well-being of our employees.
Dịch: Chúng tôi quan tâm đến sức khỏe thể chất và tâm lý của nhân viên.
1. A. proverb | B. together | C. exercise |
2. A. learrn | B. earn | C. hear |
3. A. collected | B. cleaned | C. decided |
4. A. listened | B. helped | C. watched |
5. A. laugh | B. ghost | C. rough |
Câu trả lời của bạn
Câu trả lời của bạn
I'm trying to be more adventurous with my cooking.
Dịch: Tôi đang cố gắng mạo hiểm hơn với công việc nấu nướng của mình.
Câu trả lời của bạn
The prime minister denied that the new visa requirements were part of a hidden agenda to reduce immigration.
Dịch: Thủ tướng phủ nhận rằng các yêu cầu thị thực mới là một phần của chương trình nghị sự ẩn nhằm giảm nhập cư.
Câu trả lời của bạn
My most embarrassing moment was trying to introduce a woman whose name I couldn't remember.
Dịch: Khoảnh khắc xấu hổ nhất của tôi là cố gắng giới thiệu một người phụ nữ mà tôi không thể nhớ tên.
Câu trả lời của bạn
We spent a luxurious weekend at a country hotel.
Dịch: Chúng tôi đã trải qua một ngày cuối tuần sang trọng tại một khách sạn nông thôn.
Câu trả lời của bạn
Tragically, the side-effects of the drug were not discovered until many people had been seriously damaged by it.
Dịch: Đáng buồn thay, tác dụng phụ của thuốc không được phát hiện cho đến khi nhiều người bị tổn thương nghiêm trọng bởi nó.
Câu trả lời của bạn
There is possibly less chance of another World War while the last one is within living memory.
Dịch: Có thể ít khả năng xảy ra một cuộc Chiến tranh thế giới khác trong khi cuộc chiến cuối cùng nằm trong ký ức sống.
Câu trả lời của bạn
Paul's always very smartly dressed.
Dịch: Paul luôn ăn mặc rất lịch sự.
Câu trả lời của bạn
Please give generously to Children in Need.
Dịch: Xin hãy hảo tâm cung cấp cho trẻ em đang gặp khó khăn.
Câu trả lời của bạn
The discovery of a body in the undergrowth started a murder enquiry.
Dịch: Việc phát hiện ra một thi thể trong lớp đất ngầm đã bắt đầu một cuộc điều tra giết người.
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *