Mời các em theo dõi bài học Lesson 1 - Unit 3 Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo bên dưới để cùng học thêm các từ mới về quần áo, mở đầu cho chủ đề "Đây là quần của anh ấy đúng không?"
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Tạm dịch
dress: đầm
socks: tất
T-shirt: áo thun
pants: quần dài
shorts: quần đùi
shoes: giày
Listen and chant (Nghe và hát)
Audio script
Dress, dress, dress
Socks, socks, socks
T-shirt, T-shirt, T-shirt
Pants, pants, pants
Shorts, shorts, shorts
Shoes, shoes, shoes
Tạm dịch
Đầm, đầm, đầm
Tất, tất, tất
Áo thun, áo thun, áo thun
Quần dài, quần dài, quần dài
Quần đùi, quần đùi, quần đùi
Giày, giày, giày
Point and say. Stick (Chỉ vào và nói. Dán nhãn)
Guide to answer
Học sinh chỉ vào các quần áo trong bức tranh và nói các từ tương ứng.
Match the pictures with the correct words (Nối bức tranh với đúng từ)
shoes, shorts, socks, pants, dress
Key
socks - shoes
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng về quần áo sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 1.
Nancy has a new ..................
I have a white ..............
Do you like the ...............?
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Nancy has a new ..................
I have a white ..............
Do you like the ...............?
Do you like my .................?
I love my .......................
These are her ..................
Nam has green .................
My sister has red .................
This is a yellow ..................
I love my red ..............
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
shoes (giày)
Câu trả lời của bạn
pants (quần dài)
Câu trả lời của bạn
shorts (quần đùi)
Câu trả lời của bạn
socks (tất)
Câu trả lời của bạn
dress (đầm)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *