Bài học Lesson 6 khép lại Unit Starter Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo với các bài tập, cung cấp cho các em các từ vựng và điểm ngữ pháp mới để nói về một vật nhỏ hay lớn. Chúc các em học tốt.
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Tạm dịch
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật
Listen and chant (Nghe và hát)
Audio script
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Tạm dịch
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Đây là một con gấu bông nhỏ
Đây là một con gấu bông lớn.
Point and say (Chỉ vào và nói)
Example
It’s a little chair. (Đây là cái ghế nhỏ.)
Guide to answer
- It’s a big chair. (Đây là cái ghế lớn)
- It’s a big cake. (Đây là cái bánh lớn)
- It’s a little cake. (Đây là cái bánh nhỏ)
Complete the words (Hoàn thành các từ)
1. M_nday
2. Tu_sday
3. Thu_sday
4. _unday
5. te_dy
6. be_r
Key
1. Monday
2. Tuesday
3. Thursday
4. Sunday
5. teddy
6. bear
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng:
- Nói về một vật nhỏ hay lớn:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 6 - Unit Starter Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit Starter lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 6.
It is a little ..............
That is a ..............
Fill in the gap: M_nday
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
It is a little ..............
That is a ..............
Fill in the gap: M_nday
Fill in the gap: Tue_day
My socks are ...............
I have ........ pencils.
I have a ............. car.
This is number ............
It's a little .........
Let's count. There are ............ balloons.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Sunday (Chủ nhật)
Câu trả lời của bạn
Saturday (thứ bảy)
Câu trả lời của bạn
Friday (thứ sáu)
Câu trả lời của bạn
Thursday (thứ năm)
Câu trả lời của bạn
Wednesday (thứ tư)
Câu trả lời của bạn
Tuesday (thứ ba)
Câu trả lời của bạn
Monday (thứ hai)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *