Bài học Lesson 1 - Unit 2 Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo cung cấp cho các em các từ vựng về cảm xúc con người. Để ghi nhớ các từ này, các em cùng làm các bài tập bên dưới nhé!
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
happy: vui vẻ
sad: buồn
hungry: đói bụng
thirsty: khát nước
hot: nóng
cold: lạnh
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Happy, happy, sad, sad
Hungry, hungry, thirsty, thirsty
Hot, hot, cold, cold
Tạm dịch
Vui vẻ, vui vẻ, buồn bã, buồn bã
Đói bụng, đói bụng, khát nước, khát nước
Nóng, nóng, lạnh, lạnh
Point and say. Stick (Chỉ vào và nói. Dán nhãn)
Guide to answer
Học sinh chỉ vào các từ trong bức tranh và nói.
Reorder the letters to make a complete word (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. hppay
2. das
3. oth
4. tisrhyt
5. olcd
6. unhyur
Key
1. happy
2. sad
3. hot
4. thirsty
5. cold
6. hungry
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng tả cảm xúc sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 1.
Nam is ...................
Look at the girl. She is ...............
The boy feels ...............
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Nam is ...................
Look at the girl. She is ...............
The boy feels ...............
I'm ................. I want some water.
I feel ............ in the winter.
Minh is .................... He wants a hamburger.
It's ................. in the summer.
The boy is eating some noodles because he's ..................
Thanh feels.............. She wants some water.
They are .............. now.
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
happy (vui)
Câu trả lời của bạn
thirsty (khát nước)
Câu trả lời của bạn
cold (lạnh)
Câu trả lời của bạn
hot (nóng)
Câu trả lời của bạn
hungry (đói)
Câu trả lời của bạn
sad (buồn)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *