Bài học Lesson 6 - Unit 5 Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo giúp các em ôn tập lại cách hỏi và trả lời về vị trí của một người thông qua câu chuyện về gia đình của Rosy. Mời các em cùng nghe, đọc và nói câu chuyện để ghi nhớ kiến thức đã học trong Unit 6.
Listen to the story (Lắng nghe câu chuyện)
Click to listen
Audio script
Rosy: Look! I have a certificate.
Mom: Very good, Rosy! Go and show your family.
Rosy: Where’s Grandma? Is she in the kitchen?
Mom: No, she isn’t.
Rosy: Is Dad in the living room?
Mom: No, he isn’t.
Everyone: Surprise!
Grandma: Good job, Rosy!
Rosy: Thank you!
Tạm dịch
Rosy: Nhìn kìa! Con có giấy khen.
Mẹ: Tốt lắm, Rosy! Đi và khoe cho gia đình xem nào.
Rosy: Bà ở đâu? Bà có ở trong bếp không?
Mẹ: Không.
Rosy: Bố có ở phòng khách không?
Mẹ: Không.
Mọi người: Thật bất ngờ!
Bà: Làm tốt lắm, Rosy!
Rosy: Con cảm ơn!
Read and say (Đọc và nói)
Tạm dịch
1. Rosy: Nhìn kìa! Con có giấy khen.
Mẹ: Tốt lắm, Rosy! Đi và khoe cho gia đình xem nào.
2. Rosy: Bà ở đâu? Bà có ở trong bếp không?
Mẹ: Không.
3. Rosy: Bố có ở phòng khách không?
Mẹ: Không.
4. Mọi người: Thật bất ngờ!
Bà: Làm tốt lắm, Rosy!
Rosy: Con cảm ơn!
Listen again and repeat. Act (Nghe lại và lặp lại. Đóng vai)
Click to listen
Odd one letter out to make a complete word (Loại bỏ một chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. zebraa
2. rabbiit
3. nurrse
4. tigger
5. buuzz
6. boox
7. vann
8. lioon
9. hatt
10. penn
Key
1. zebra
2. rabbit
3. nurse
4. tiger
5. buzz
6. box
7. van
8. lion
9. hat
10. pen
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng:
- Cách hỏi và trả lời về vị trí của một người
Ví dụ
Where’s Grandma? (Bà ở đâu?)
She’s in the dining room. (Bà ở trong phòng ăn.)
- Cách hỏi và trả lời về một vị trí cụ thể của một người:
Ví dụ
Is she in the kitchen? (Bà có ở trong phòng bếp không?)
No, she isn’t. (Không)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 6 - Unit 6 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 6.
I read books in the ...................
The cat is in my .................
My brother is in the .................
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
I read books in the ...................
The cat is in my .................
My brother is in the .................
There is a fridge in the ...............
We have lunch in the ..................
They are Rosy's ................
They are my ................
This pink ............... is so cute.
My mom is a beautiful .........................
You can see many animals in the ..................
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *