Phần Lesson 2 - Grammar and song giới thiệu đến các em cách hỏi và trả lời về quần áo của một người nào đó. Các em cùng theo dõi, luyện tập làm các bài tập và hát bài hát vui nhộn dưới đây nhé!
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
Are these her socks? (Đây là tất của cô ấy đúng không?)
Yes, they are. (Đúng vậy)
Are these his pants? (Đây là quần của cậu ấy đúng không?)
No, they aren’t. (Không phải)
Listen and sing (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Pants, pants. Are these his pants?
Yes, they are. They’re his pants.
Shoes, shoes. Are there her shoes?
No, they aren’t. Her shoes are blue.
Tạm dịch
Quần, quần. Đây có phải là quần của anh ấy không?
Đúng vậy. Đó là quần của anh ấy.
Giày, giày. Đây phải là giày của cô ấy không?
Không, không phải. Giày của cô ấy màu xanh da trời.
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Example
Are these his pants? (Đây có phải là quần của anh ấy không?)
No, they aren’t. (Không phải.)
Guide to answer
- Are these his socks? (Đây có phải là tất của anh ấy không?)
No, they aren’t. (Không phải.)
- Are these her shoes? (Đây có phải là giày của cô ấy không?)
Yes, they are. (Đúng rồi.)
Reorder the words to make a complete sentence (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. Are/ his/ pants/ ?/ these
2. Are/ these/ his/ shorts/?
3. these/ Are/ shoes/ her/?
4. socks/ her/ these/ Are/?
5. shoes/ Her/ red/ are
6. They/ his/ socks/ are
Key
1. Are these his pants?
2. Are these his shorts?
3. Are these her shoes?
4. Are these her socks?
5. Her shoes are red.
6. They are his socks.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cách hỏi và trả lời về quần áo của ai đó:
Hỏi: Are these + his/ her + tên quần áo (số nhiều)? (Đây có phải là... của anh ấy/ cô ấy không?)
Trả lời:
Ví dụ: Are these his shorts? - Yes, they are.
Lưu ý:
aren't = are not
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 2.
Is this her ..............?
My brother has a blue .................
The ............... is orange.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
Is this her ..............?
My brother has a blue .................
The ............... is orange.
This is his ................
They are her ................
Are these her ......................?
Reorder the words to make a complete sentence: are/ his/ pnats/ these/?
Reorder the words to make a complete sentence: her/ is/ dress/ this
Reorder the words to make a complete sentence: these/ his/ shorts/ are
Reorder the words to make a complete sentence: his/ is/ T-shirt/ this
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
Are these her socks? (Đây có phải là tất của cô ấy không?)
Câu trả lời của bạn
They are her shoes. (Đây là giày của cô ấy)
Câu trả lời của bạn
Are these his pants? (Đây có phải là quần dài của anh ấy không?)
1 Bình luận
hay quá
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *