Cùng đến với Lesson 6 - Story, lyện nghe và luyện tập đọc câu chuyện về gia đình Rosy để biết nội dung câu chuyện hôm nay là gì nhé! Đây là phần kết của chủ đề "Are these his pants?". Chúc các em học vui.
Listen to the story (Lắng nghe câu chuyện)
Click to listen
Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress.
Dad: Are these her socks?
Mom: Yes, they are
Dad: Is this Billy’s T-shirt?
Mom: Yes, it is. Put it in here. Are these his pants?
Dad: No, they aren’t his pants. They’re my shorts!
Tạm dịch
Mẹ: Giúp với! Quần áo! Nhìn kìa, đây là váy của Rosy.
Bố: Đây có phải là tất của cô ấy không?
Mẹ: Vâng, đúng vậy.
Bố: Đây có phải là áo thun của Billy không?
Mẹ: Đúng vậy. Đặt nó vào đây. Đây có phải là quần của cậu ấy không?
Bố: Không phải.Đây là quần đùi của anh!
Read and say (Đọc và nói)
Are these her socks?
Tạm dịch
Đây có phải là tất của cô ấy không?
1. Mẹ: Giúp với! Quần áo! Nhìn kìa, đây là váy của Rosy.
Bố: Đây có phải là tất của cô ấy không?
Mẹ: Vâng, đúng vậy.
2. Bố: Đây có phải là áo thun của Billy không?
Mẹ: Đúng vậy. Đặt nó vào đây.
3. Mẹ: Đây có phải là quần của cậu ấy không?
4. Bố: Không phải.Đây là quần đùi của anh!
Listen again and repeat. Act (Nghe lại và lặp lại. Đóng vai)
Click to listen
Reorder the words to make a complete sentence (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. Are/ these/ pants/ his/?
2. my/ They’re/ socks!
3. Is/ his/ T-shirt/ this?
4. This/ dress/ her/ is
5. shoes/ Her/ blue/ are
6. They/ my/ socks/ are
Key
1. Are these his pants?
2. They're my socks!
3. Is this his T-shirt?
4. This is her dress.
5. Her shoes are blue.
6. They are my socks.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng:
- Cách hỏi và trả lời về quần áo của ai đó:
Hỏi:
Are these + his/ her + tên quần áo (số nhiều)? (Đây có phải là... của anh ấy/ cô ấy không?)
Is this + his/ her + tên quần áo (số ít)? (Đây có phải là... của anh ấy/ cô ấy không?)
Trả lời:
Ví dụ:
Are these his shorts? - Yes, they are.
Lưu ý:
aren't = are not
isn't = is not
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 6 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 6.
These are Tim's ................
This is Rosy's ..................
These are my dad's .............
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh DapAnHay sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
These are Tim's ................
This is Rosy's ..................
These are my dad's .............
This is my mom's .............
My brother has brown ................
The ............. is beautiful.
Anna has a red .................
They are An's ...............
Thu has a new ..................
Ha has a white ................
Họ và tên
Tiêu đề câu hỏi
Nội dung câu hỏi
Câu trả lời của bạn
They’re my shorts! (Đây là quần đùi của tôi)
Câu trả lời của bạn
Are these her socks? (Đây có phải là tất của cô ấy không?)
Câu trả lời của bạn
They are my shoes. (Đây là giày của mình)
Câu trả lời của bạn
This is Rosy’s dress. (Đây là đầm của Rosy)
0 Bình luận
Để lại bình luận
Địa chỉ email của hạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *